Mọc răng có khiến bé bị nôn không?

2018-09-17 11:32 AM
Phân tích của nghiên cứu từ tám quốc gia báo cáo rằng, mọc răng có thể làm cho trẻ cảm thấy khó chịu, nhưng nó không có khả năng làm cho chúng nôn mửa

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Mọc răng là một quá trình tự nhiên mà mọi trẻ sinh ra đều trải qua. Nó có thể là một trải nghiệm khó chịu, và nó có thể liên quan đến việc cha mẹ và người chăm sóc phải theo dõi trẻ khi bị đau và khó chịu.

Các triệu chứng mọc răng thay đổi từ trẻ này sang trẻ khác. Một số trẻ không có bất kỳ triệu chứng nào khi răng của chúng xuất hiện. Những trẻ khác có thể trở nên dễ cáu kỉnh, bắt đầu chảy nước dãi, mất cảm giác thèm ăn hoặc khóc nhiều hơn bình thường. Trong một số trường hợp, nôn mửa và sốt có thể kèm theo mọc răng.

Nhiều người cho rằng nôn mửa trong khi mọc răng là bình thường. Tuy nhiên, hầu hết các chuyên gia bây giờ đồng ý rằng mọc răng không gây ra triệu chứng tổng quát, chẳng hạn như nôn mửa, sốt, phát ban và tiêu chảy.

Những người chăm sóc trẻ sơ sinh bị nôn khi mọc răng nên đến khám bác sĩ hoặc bác sĩ nhi khoa để xác định nguyên nhân cơ bản của triệu chứng này.

Mọc răng là gì?

Mọc răng xảy ra khi răng của trẻ bắt đầu phá vỡ nướu răng. Điều này thường diễn ra trong độ tuổi từ 6 đến 12 tháng.

Hai răng phía trước hàm dưới thường xuất hiện đầu tiên, với các răng phía trước khác theo sau. Răng bên mọc tiếp theo trong hầu hết các trường hợp,và răng nanh đến sau.

Ở trẻ 3 tuổi, trẻ thường có đủ 20 răng sữa.

Khi nó diễn ra trong một khoảng thời gian rộng như vậy, cha mẹ và người chăm sóc thường thuộc nhiều triệu chứng khi mọc răng. Tuy nhiên, nhiều khả năng là một tình trạng khác, chẳng hạn như nhiễm trùng, đang gây ra các triệu chứng bổ sung.

Hiểu những triệu chứng nào là bình thường và đó không phải do mọc răng là rất quan trọng.

Các triệu chứng điển hình của mọc răng bao gồm:

Nhai đồ vật.

Khóc nhiều hơn bình thường.

Khó ngủ nhẹ.

Chảy nước dãi hơn bình thường.

Ăn mất ngon.

Đỏ, đau, đau, hoặc sưng nướu.

Tăng nhẹ nhiệt độ cơ thể (không quá 101°F).

Nghiên cứu cho thấy rằng, các triệu chứng của mọc răng như răng phía trước xuất hiện, có xu hướng xảy ra giữa 6 và 16 tháng tuổi. Khi trẻ lớn lên, chúng có thể sẽ gặp các triệu chứng ít hơn và nhẹ hơn khi răng mới mọc.

Mọc răng thường không gây ra các triệu chứng sau đây:

Tắc nghẽn.

Ho.

Tiêu chảy.

Sốt cao.

Tăng số lượng phân.

Phát ban.

Từ chối bú hoặc ăn sữa.

Ói mửa.

Tại sao có thể nôn mửa xảy ra trong khi mọc răng?

Nôn mửa có thể xảy ra cùng lúc với các triệu chứng mọc răng.

Cha mẹ và người chăm sóc thường thấy trẻ nôn khi mọc răng, nhưng các triệu chứng thường không liên quan.

Phân tích của nghiên cứu từ tám quốc gia báo cáo rằng, mọc răng có thể làm cho trẻ cảm thấy khó chịu, nhưng nó không có khả năng làm cho chúng nôn mửa. Bằng cách giả định rằng mọc răng gây ra nôn mửa hoặc sốt, bác sĩ hoặc người chăm sóc có thể nhìn nhận nguyên nhân thực sự của bệnh tật.

Một bài báo đăng trên tạp chí Pediatrics in Review nhấn mạnh rằng, trẻ sơ sinh sẽ mọc răng ở cùng một thời điểm mà chúng bắt đầu tiếp xúc với nhiều bệnh thời thơ ấu. Ngoài ra, khả năng miễn dịch thụ động mà người mẹ truyền cho trẻ trong tử cung giảm vào lúc này.

Kết quả là, có khả năng là nôn mửa trong thời gian này là do nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus. Một số bệnh có thể khiến trẻ bị nôn mửa, bao gồm:

Cảm lạnh hoặc cúm thông thường.

Nhiễm trùng tai.

Viêm dạ dày ruột hoặc nhiễm trùng dạ dày.

Nhiễm trùng đường tiểu.

Đôi khi, dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp có thể gây ói mửa. Bác sĩ có thể giúp chẩn đoán dị ứng hoặc không tương hợp thức ăn để trẻ có thể tránh bất kỳ loại thực phẩm nào khiến chúng nôn mửa.

Nôn mửa thường không phải là nguyên nhân gây lo lắng, và triệu chứng này thường sẽ nhanh chóng thoái lui. Tuy nhiên, mọi người có thể hỗ trợ phục hồi bằng cách:

Giữ cho trẻ đủ dịch.

Để trẻ nghỉ ngơi.

Tiếp tục chế độ ăn điển hình sau 12-24 giờ đã trôi qua kể từ khi trẻ nôn mửa lần cuối.

Cần phải gọi bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây kèm theo nôn mửa:

Sốt.

Phát ban dai dẳng.

Không uống sữa hoặc bú.

Khó chịu nghiêm trọng.

Khó thở.

Dấu hiệu mất nước, bao gồm khô miệng, thiếu nước mắt và ít tã ướt hơn bình thường.

Ngủ nhiều hơn bình thường

Chướng bụng.

Mọi người cũng nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ nếu nôn kéo dài hơn 12 giờ hoặc nếu trẻ nôn mửa với lượng lớn.

Quản lý các triệu chứng khi mọc răng

Nếu trẻ đang trải qua các triệu chứng điển hình của mọc răng, có thể điều trị chúng ở nhà. Điều trị bao gồm:

Làm khô nước dãi: Quá nhiều nước dãi có thể gây kích ứng da. Sử dụng vải sạch để loại bỏ nước dãi ra khỏi cằm và miệng nhẹ nhàng. Áp một loại kem hoặc thuốc mỡ không mùi cũng có thể làm dịu da bị kích thích.

Massage: Nhẹ nhàng chà nướu răng bằng một ngón tay sạch hoặc miếng gạc làm ẩm để giảm đau, khó chịu.

Nhiệt độ mát: Áp một miếng gạc mát lên nướu răng. Không bao giờ cho trẻ tiếp xúc với đông lạnh vì điều này có thể gây hại nhiều hơn là tốt.

Thức ăn đặc: Trẻ ăn thức ăn đặc có thể nhai. Theo dõi một cách cẩn thận trong khi trẻ ăn vì những mẩu thức ăn nhỏ là một mối nguy hiểm gây nghẹt thở.

Thuốc không kê toa (OTC): Thuốc giảm đau OTC có thể giúp ích khi trẻ em đặc biệt khó chịu. Các lựa chọn bao gồm acetaminophen (Tylenol) và ibuprofen (Advil, Motrin trẻ em). Không sử dụng thuốc giảm đau hơn một hoặc hai ngày mà không có lời khuyên của bác sĩ.

Khuyến khích tránh sử dụng thuốc giảm đau tại chỗ như các sản phẩm có chứa belladonna, lidocaine, hoặc benzocaine. Những sản phẩm này có thể gây hại nếu trẻ nuốt chúng.

Cơ quan quản lý dược và thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) không khuyên bất kỳ loại thuốc, thảo dược, hoặc thuốc vi lượng cho trẻ em khi mọc răng do tác dụng phụ tiềm năng.

Nếu một đứa trẻ sử dụng một trong những sản phẩm này, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu chúng:

Kích động.

Khó thở.

Táo bón.

Khó đi tiểu.

Mệt mỏi quá mức.

Thờ ơ.

Yếu cơ.

Co giật.

Cha mẹ và người chăm sóc thường có thể điều trị trẻ mọc răng ở nhà bằng cách sử dụng các biện pháp đơn giản, chẳng hạn như áp lạnh và mát-xa. Nha sĩ, bác sĩ hoặc bác sĩ nhi khoa có thể cung cấp thêm lời khuyên về cách làm giảm các triệu chứng.

Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ nếu trẻ bị sốt cao, đặc biệt đau hoặc biểu hiện các triệu chứng khác không điển hình khi mọc răng.

Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu trẻ nôn mà kéo dài hơn 12 giờ hoặc đặc biệt là nôn nặng cũng rất quan trọng. Trong những trường hợp này, có thể có một nguyên nhân cơ bản khác, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc dị ứng thực phẩm.

Bài viết cùng chuyên mục

Covid-19 trong tương lai: rủi ro thay đổi đối với giới trẻ

Nghiên cứu dự đoán rằng COVID19 có thể chuyển hướng sang ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ em khi người lớn đạt được miễn dịch cộng đồng.

Lựa chọn điều trị tiểu đường loại 2 tốt nhất: các yếu tố cần xem xét

Quản lý nó hiệu quả, có nghĩa là sử dụng nhiều chiến lược giảm rủi ro, đồng thời đạt được mục tiêu kiểm soát lượng đường trong máu

Tại sao tiếng bass khiến bạn muốn nhảy?

Một nghiên cứu gần đây kết luận rằng âm nhạc tần số thấp giúp bộ não của chúng ta đồng bộ hóa với nhịp điệu của bài hát, đó là tiếng bass

Liệt cứng (Spasticity)

Liệt cứng cũng gây ra một trạng thái trong đó các cơ nhất định co thắt liên tục. Tình trạng cơ cứng hoặc căng cơ này ảnh hưởng tới dáng đi, chuyển động và lời nói.

Khóc khi quan hệ tình dục: là hoàn toàn bình thường

Các triệu chứng khóc khi quan hệ tình dục có thể bao gồm nước mắt, buồn bã và khó chịu sau khi quan hệ tình dục đồng thuận, ngay cả khi nó hoàn toàn thỏa mãn.

Ốm nghén: cơn đỉnh điểm và những điều cần biết

Các chuyên gia tin rằng ốm nghén có thể là cách cơ thể bảo vệ các bà mẹ và thai nhi khỏi bệnh từ nguồn thực phẩm, một số hóa chất có trong thực phẩm

Vắc xin coronavirus Sputnik V: hiệu quả như thế nào?

Vắc xin COVID-19 của Nga, Sputnik V, đã được chấp thuận sử dụng ở hàng chục quốc gia và nó cũng đang được Cơ quan Dược phẩm Châu Âu xem xét. Nhưng vắc-xin vẫn còn gây tranh cãi.

Dịch truyền tĩnh mạch áp lực keo và phù nề mô: cuộc tranh cãi về tinh thể và keo

Các thay đổi trong mô hình, đã gợi ý rằng phần lớn các tổn thương tế bào, xảy ra trong quá trình hồi sức, và không phải trong thời kỳ thiếu máu cục bộ

Vắc xin Covid-19: các phản ứng tại chỗ và toàn thân thường gặp

Mặc dù có thể dùng thuốc giảm đau hoặc thuốc hạ sốt nếu các phản ứng này phát triển, việc sử dụng dự phòng không được khuyến khích vì tác động không chắc chắn lên phản ứng miễn dịch của vật chủ đối với tiêm chủng.

Cholesterol HDL tăng có tốt không?

Một số thử nghiệm lâm sàng đã thử nghiệm các loại thuốc mới để tăng cholesterol HDL, nhưng cho đến nay kết quả đã thất vọng

Vắc xin Covid-19 Novavax (NVX-CoV2373): tính sinh miễn dịch hiệu quả và an toàn

Trong một thông cáo báo chí liên quan đến thử nghiệm hiệu quả giai đoạn III ở Hoa Kỳ và Mexico, Novavax có 90,4 phần trăm hiệu quả trong việc ngăn ngừa COVID-19 có triệu chứng bắt đầu vào hoặc sau bảy ngày sau liều thứ hai.

Kích thước vòng eo: dự đoán nguy cơ mất trí nhớ?

Những người có chu vi vòng eo, bằng hoặc cao hơn 90 cm đối với nam, và 85 cm đối với nữ, có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn

Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis)

Những nguyên lý về nguyên nhân gây nên bệnh đa xơ cứng gồm có vai trò của sinh vật kiểu vi-rút, sự bất thường của các gen có trách nhiệm kiểm soát hệ thống miễn dịch, hoặc là sự kết hợp của cả hai.

Aspirin cho phòng ngừa bệnh tim mạch?

Trước khi xem xét tác động của aspirin ở những người không mắc bệnh tim mạch, điều quan trọng đầu tiên là phải làm rõ việc sử dụng aspirin không gây tranh cãi

Thuốc đông y: có thể làm tăng nguy cơ tử vong của ung thư

Phương pháp điều trị ung thư thông thường, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc điều trị bằng hormone

Vi rút Corona 2019 mới: quản lý các trường hợp được xác nhận nhiễm

Các trường hợp được xác nhận báo cáo là 2019 nCoV, tiến hành sớm quản lý trong đợt bùng phát, chăm sóc và điều trị là rất quan trọng

Covid-19: những đối tượng nên xét nghiệm

Những người được tiêm chủng đầy đủ vắc xin COVID-19 nên được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đánh giá và xét nghiệm COVID-19 nếu được chỉ định.

Sars CoV-2: các kháng thể có thể vô hiệu hóa một loạt các biến thể

Một trong những kháng thể khác được nghiên cứu, được gọi là S2H97, đã ngăn ngừa nhiễm trùng SARS-CoV-2 ở chuột đồng Syria khi những con vật này nhận được kháng thể dự phòng 2 ngày trước khi phơi nhiễm.

Vắc xin Covid-19 AstraZeneca: Canada ngừng sử dụng cho những người dưới 55 tuổi

Ủy ban Cố vấn Quốc gia về Tiêm chủng (NACI) của Canada đã khuyến cáo rằng không sử dụng vắc-xin AstraZeneca Covid-19 cho những người dưới 55 tuổi.

Ngay cả một điếu thuốc mỗi ngày cũng là quá nhiều

Sử dụng dữ liệu từ 141 nghiên cứu khác nhau, liên quan đến hàng triệu người tham gia, các nhà nghiên cứu so sánh những người hút thuốc lá một, năm, hoặc 20 điếu thuốc mỗi ngày

Đau răng: nguyên nhân và những điều cần biết

Không bao giờ nên bỏ qua đau răng, đau răng do sâu răng có thể trở nên tồi tệ hơn nếu không được điều trị, đau răng thường không đe dọa đến tính mạng

Ngứa bộ phận sinh dục sau quan hệ: điều trị và phòng ngừa

Ngứa bộ phận sinh dục sau khi quan hệ, có thể là bình thường, và triệu chứng này thường không gây lo ngại, nếu nó biến mất trong thời gian ngắn

COVID-19: kết quả xét nghiệm âm tính giả có thể dẫn đến mất cảnh giác

Khi xét nghiệm COVID-19 trở nên phổ biến hơn, việc hiểu rõ giới hạn của nó và tác động tiềm ẩn của kết quả sai lệch đối với các nỗ lực y tế cộng đồng là vô cùng quan trọng.

Thể dục và tuổi thọ: bài tập quá nhiều có gây hại không?

Thể dục nhịp điệu là thứ mà hầu hết bệnh nhân có thể kiểm soát, và chúng tôi thấy trong nghiên cứu của chúng tôi không có giới hạn về tập thể dục quá nhiều

Với cơn đau lưng: không nằm tại giường có thể giúp ích

Quá nhiều thời gian trên giường làm suy yếu cơ bắp, bao gồm cả những cơ bắp cần thiết để hỗ trợ lưng, một số người phát triển các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như táo bón