- Trang chủ
- Sách y học
- Triệu chứng học nội khoa
- Bệnh án và bệnh lịch nội khoa
Bệnh án và bệnh lịch nội khoa
Bệnh án và bệnh lịch đều là những tài liệu cần thiết để chẩn đoán bệnh được đúng, theo dõi bệnh đựợc tốt và do đó áp dụng được kịp thời các phương thức điều trị đúng đắn.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Hồ sơ bệnh án
Được tạo khi bệnh nhân nhập viện.
Bao gồm thông tin cá nhân (tên, địa chỉ, nghề nghiệp) và ghi lại tình trạng bệnh nhân, từ khi bắt đầu đến khi tiến triển.
Ghi lại cả những phát hiện bình thường và bất thường từ lần khám ban đầu.
Tiền sử
Theo dõi tiến trình của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
Ghi lại kết quả xét nghiệm và phương pháp điều trị đã áp dụng.
Cần thiết để chẩn đoán chính xác, theo dõi bệnh và điều trị kịp thời.
Lợi ích:
Cho phép theo dõi bệnh nhân ngoại trú sau khi hồi phục.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và tiến bộ trong chẩn đoán.
Phục vụ mục đích hành chính và pháp lý (dữ liệu bệnh viện, cải thiện chất lượng, đánh giá tử vong).
Đặc điểm của hồ sơ hiệu quả
Nhanh chóng: Tạo hồ sơ khi nhập viện.
Chính xác và trung thực: Cung cấp thông tin đúng và cụ thể.
Đầy đủ và chi tiết: Bao gồm cả các triệu chứng hiện tại và không hiện tại để chẩn đoán và tiên lượng chính xác.
Triệu chứng chức năng
Đây là những biểu hiện chủ quan mà bệnh nhân cảm nhận được.
Bác sĩ khó có thể đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng.
Ví dụ bao gồm đau bụng, khó nuốt, tức ngực, đau đầu và đau khớp.
Triệu chứng thực thể
Được bác sĩ phát hiện trong quá trình khám lâm sàng.
Bao gồm sốt, sưng khớp, cứng hàm, vàng da và hạch bạch huyết bụng to.
Ngoài ra còn có các triệu chứng khách quan như thay đổi bất thường ở phổi hoặc tim, thay đổi cảm giác, phản xạ và kết quả xét nghiệm máu bất thường.
Triệu chứng chức năng so với triệu chứng thực thể so với triệu chứng chung
Chức năng: Do rối loạn chức năng của các cơ quan nội tạng (ví dụ: ho, khó thở).
Hệ thống: Biểu hiện do tình trạng bệnh lý (ví dụ: gầy gò, sụt cân, sốt).
Thể chất: Phát hiện trong quá trình khám lâm sàng (ví dụ: thay đổi ở phổi hoặc tim, bất thường ở bụng).
Triệu chứng lâm sàng so với triệu chứng cận lâm sàng
Lâm sàng: Thu thập tại giường bệnh thông qua phỏng vấn và khám bệnh nhân.
Cận lâm sàng: Thu thập thông qua các phương pháp như chụp X-quang, xét nghiệm và các dụng cụ chuyên dụng (ví dụ: điện tâm đồ, nội soi).
Hội chứng
Một số triệu chứng được nhóm lại với nhau (ví dụ: tràn dịch màng phổi, hội chứng suy tim).
Giúp hướng dẫn chẩn đoán và điều trị.
Phần hành chính
Bao gồm thông tin cá nhân (họ tên, giới tính, tuổi, nghề nghiệp, địa chỉ).
Nghề nghiệp và địa chỉ phải cụ thể để tránh mơ hồ.
Ghi lại cả thông tin quá khứ và hiện tại.
Lý do nhập viện
Điểm trọng tâm quan trọng sau thông tin hành chính.
Ghi lại tất cả lý do nhập viện, phân biệt giữa lý do chính và lý do phụ.
Tiến hành hỏi về tiền sử bệnh lý dựa trên các lý do này.
Phần tiền sử bệnh lý
Hỏi về:
Chi tiết về lý do nhập viện (khởi phát, bản chất, tiến triển).
Các triệu chứng đi kèm liên quan đến phần bị ảnh hưởng.
Tình trạng của các cơ quan khác (để tránh bỏ sót các bệnh đồng mắc).
Các phương pháp điều trị được áp dụng khi nhập viện và tác dụng của chúng.
Tình trạng hiện tại trong quá trình khám.
Tiền sử cá nhân
Các bệnh đã mắc, phương pháp điều trị và năm mắc bệnh.
Đối với phụ nữ, hãy hỏi về chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ và sinh nở.
Tiền sử gia đình
Cha mẹ, vợ/chồng, con cái, anh chị em ruột (có liên quan đến bệnh hiện tại).
Ghi lại các trường hợp tử vong và nguyên nhân.
Tiền sử gia đình gần
Bệnh tật của những người tiếp xúc gần.
Bao gồm các hoạt động vật chất, điều kiện làm việc, trạng thái tinh thần và thói quen (ví dụ: rượu, cà phê).
Hỏi bệnh
Bước đầu tiên trong quá trình khám lâm sàng bao gồm thu thập thông tin từ bệnh nhân. Quá trình này được gọi là hỏi bệnh hoặc lấy tiền sử.
Trong giai đoạn này, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, lối sống và bất kỳ sự kiện hoặc phơi nhiễm có liên quan nào của bệnh nhân.
Mục tiêu là hiểu bối cảnh, thời gian, mức độ nghiêm trọng và tiến triển của các triệu chứng. Thông tin này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán sơ bộ.
Khám lâm sàng
Sau khi có được tiền sử bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe. Quá trình này bao gồm quan sát, sờ nắn (chạm), gõ (gõ nhẹ) và nghe (lắng nghe) các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Khám lâm sàng đánh giá sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, các hệ cơ quan cụ thể và bất kỳ phát hiện bất thường nào.
Các thành phần chung của một cuộc kiểm tra lâm sàng bao gồm kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn (như huyết áp, nhịp tim và nhiệt độ), kiểm tra da, mắt, tai, họng, ngực, bụng và hệ thống cơ xương.
Chẩn đoán lâm sàng sơ bộ (∆ +)
Dựa trên tiền sử bệnh và khám lâm sàng, bác sĩ đưa ra chẩn đoán sơ bộ (thường được ký hiệu là ∆ +).
Chẩn đoán này cung cấp hiểu biết ban đầu về tình trạng của bệnh nhân và hướng dẫn các cuộc điều tra tiếp theo.
Ví dụ, nếu bệnh nhân có biểu hiện đau ngực, khó thở và mệt mỏi, chẩn đoán sơ bộ có thể là "có thể mắc bệnh động mạch vành".
Chẩn đoán phân biệt (∆ ≠)
Chẩn đoán phân biệt bao gồm việc xem xét các tình trạng khác có thể biểu hiện các triệu chứng tương tự.
Bác sĩ lập danh sách các chẩn đoán thay thế tiềm năng (∆ ≠) để loại trừ hoặc xác nhận.
Bước này giúp thu hẹp các khả năng và hướng dẫn các xét nghiệm bổ sung.
Tiếp tục với ví dụ trên, chẩn đoán phân biệt có thể bao gồm đau thắt ngực, trào ngược axit hoặc các bệnh về phổi.
Phương pháp cận lâm sàng
Phương pháp cận lâm sàng đề cập đến các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu hình ảnh và các cuộc điều tra khác.
Các xét nghiệm này cung cấp dữ liệu khách quan để hỗ trợ hoặc tinh chỉnh chẩn đoán.
Ví dụ bao gồm xét nghiệm máu (ví dụ: công thức máu toàn phần, hồ sơ lipid), chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI và điện tâm đồ (ECG).
Xác định nguyên nhân
Sau khi chẩn đoán sơ bộ được thiết lập, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân cơ bản.
Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố như nhiễm trùng, di truyền, lối sống, phơi nhiễm môi trường và các yếu tố rủi ro.
Ví dụ, nếu bệnh nhân bị tăng huyết áp, nguyên nhân có thể là vô căn hoặc liên quan đến bệnh thận, mất cân bằng nội tiết tố hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Tiên lượng (p)
Tiên lượng đề cập đến việc dự đoán quá trình và kết quả của bệnh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm tuổi của bệnh nhân, sức khỏe tổng thể, phản ứng với điều trị và bất kỳ biến chứng nào.
Tiên lượng thuận lợi cho thấy triển vọng tốt hơn, trong khi tiên lượng bất lợi cho thấy quá trình khó khăn hơn.
Ghi lại đơn thuốc điều trị
Việc ghi chép chính xác đơn thuốc điều trị là rất quan trọng. Sau đây là một số lưu ý quan trọng:
Tránh viết tắt hoặc ký hiệu hóa học.
Chỉ định trọng lượng của đơn vị và số lượng đơn vị (ví dụ: "aspirin 0,05g x 3 viên").
Nêu rõ liều dùng, đường dùng (uống, tiêm bắp, tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch) và tần suất.
Theo dõi tiến triển của bệnh
Ghi chép hàng ngày giúp theo dõi các thay đổi về triệu chứng và phát hiện lâm sàng:
Ghi lại tiến triển của các triệu chứng hiện có.
Lưu ý bất kỳ triệu chứng mới nào phát sinh.
Ghi lại kết quả từ các thủ thuật tại giường (ví dụ: chọc màng phổi).
Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn (nhiệt độ, mạch) và các thông số liên quan khác (huyết áp, lượng nước tiểu, nhịp thở).
Theo dõi kết quả cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng (xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, hình ảnh) đóng vai trò quan trọng:
Lặp lại các xét nghiệm định kỳ, đặc biệt nếu trước đó đã quan sát thấy kết quả bất thường.
Sắp xếp kết quả xét nghiệm theo trình tự thời gian để dễ theo dõi.
Xem xét các yếu tố như tiến triển của bệnh, kết quả xét nghiệm và phản ứng điều trị.
Chẩn đoán và tiên lượng sơ bộ
Một số trường hợp cho phép chẩn đoán sớm (∆ +, ∆ nguyên nhân và p) khi nhập viện.
Tuy nhiên, trong những tình huống phức tạp, chẩn đoán và tiên lượng thay đổi theo thời gian dựa trên:
Tiến triển của bệnh.
Phát hiện cận lâm sàng.
Kết quả điều trị.
Tóm tắt hồ sơ bệnh án
Bước cuối cùng bao gồm tóm tắt hành trình của bệnh nhân:
Làm nổi bật các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng chính.
Mô tả các phương pháp điều trị đã sử dụng.
Ghi lại diễn biến của bệnh trong quá trình nằm viện.
Ghi lại tình trạng của bệnh nhân khi xuất viện (hoặc sau khi tử vong).
Nếu tiến hành khám nghiệm tử thi, hãy bao gồm chẩn đoán đại thể và vi thể.
Hoàn toàn đúng, lưu trữ hồ sơ đóng vai trò quan trọng trong quản lý và nghiên cứu chăm sóc sức khỏe. Chúng ta hãy đi sâu vào các điểm chính liên quan đến lưu trữ hồ sơ hiệu quả:
Trách nhiệm nghề nghiệp
Lưu trữ hồ sơ y tế không chỉ là một nhiệm vụ hành chính; đó là trách nhiệm nghề nghiệp.
Khi chỉ định nhân viên cho phòng lưu trữ hồ sơ, hãy cân nhắc đến trình độ chuyên môn của họ. Lý tưởng nhất là một người có kiến thức y khoa (chẳng hạn như nhân viên y tế cấp trung hoặc thậm chí là bác sĩ) sẽ phù hợp nhất cho vai trò này.
Lưu trữ toàn diện
Hồ sơ phải được lưu trữ cẩn thận để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
Bảo quản tất cả các tài liệu có liên quan, bao gồm hồ sơ y tế, bệnh sử, kết quả xét nghiệm, báo cáo phẫu thuật và kết quả khám nghiệm tử thi.
Ngăn ngừa hư hỏng hoặc mất mát bằng cách duy trì điều kiện lưu trữ thích hợp.
Khả năng truy cập
Truy cập nhanh vào hồ sơ là điều cần thiết để chăm sóc bệnh nhân kịp thời và đưa ra quyết định.
Sắp xếp hồ sơ theo cách cho phép dễ dàng truy xuất khi cần.
Tránh tìm kiếm cồng kềnh qua nhiều tệp.
Sắp xếp theo loại bệnh:
Phân loại hồ sơ dựa trên loại bệnh hoặc tình trạng bệnh.
Sự sắp xếp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích thống kê, nghiên cứu và xác định xu hướng.
Các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng có thể trích xuất những hiểu biết có giá trị từ dữ liệu được tổ chức tốt.
Bài viết cùng chuyên mục
Run vô căn: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Run vô căn tương đối lành tính và nên được phân biệt với các dạng khác của run. Cơ chế của run vô căn chưa được biết rõ. Run vô căn có thể xuất phát từ rối loạn chức năng của tiểu não.
Dấu Hoffman: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Dấu Hoffman gây ra bởi sự hoạt hoá phản xạ căng cơ đơn synap. Phản xạ được khuếch đại do sự tăng phản xạ xuất hiện khi rối loạn chức năng neuron vận động trên.
Móng lõm hình thìa: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Móng lõm hình thìa có liên quan đến mềm giường và chất nền móng tay, nhưng chưa giải thích rõ ràng sự lên quan này. Có ít bằng chứng chứng minh móng lõm hình thìa là một dấu hiệu trong thiếu máu thiếu sắt.
Mụn cơm có cuống (acrochordon): dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Giá trị khá hạn chế, vì triệu chứng này khá thường gặp trong dân cư nói chung. Người ta nhận ra triệu chứng này có tỉ lệ xuất hiện nhiều hơn ở bệnh nhân đái tháo đường, thừa cân cũng như to đầu chi.
Khám lâm sàng hệ tiêu hóa
Trong quá trình khám lâm sàng bộ máy tiêu hoá ta có thể chia ra làm hai phần: Phân tiêu hoá trên: Miệng, họng, thực quản. Phần dưới: Hậu môn và trực tràng. Mỗi bộ phận trong phần này đòi hỏi có một cách khám riêng.
Gõ khi thăm khám: nguyên nhân và cơ chế hình thành âm thanh
Những bác sĩ đòi hỏi phải biết những âm thanh đó là gì, nhưng chúng có thể hữu ích trong việc hiểu người khám đang cố gắng đạt được điều gì khi họ khám bệnh bằng cách gõ.
Sẩn Gottron: tại sao và cơ chế hình thành
Sẩn Gottron được cho là hình ảnh đặc trưng cho viêm bì, tuy nhiên, có bằng chứng hạn chế để hỗ trợ độ nhạy chính xác và độ đặc hiệu.
Phản xạ cơ khép chéo: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Phản xạ cơ khép chéo, tương tự các phản xạ lan tỏa khác, là một triệu chứng của tăng phản xạ trong rối loạn chức năng nơ ron vận động trên. Đây là một phản xạ lan tỏa.
Nhịp đập mỏm tim: bình thường và tăng gánh thể tích
Sờ vùng trước tim, mỏm tim đập lan tỏa (nghĩa là diện đập >3 cm2), một nhát biên độ lớn đập vào tay và biến mất nhanh chóng.
Khó thở kịch phát về đêm: nguyên nhân và cơ chế hình thành
Giảm sự hỗ trợ của hệ adrenergic cho tâm thất hoạt động xảy ra trong khi ngủ - dẫn đến tâm thất trái mất khả năng đối phó với việc tăng hồi lưu tĩnh mạch. Điều này dẫn đến sung huyết phổi, phù nề và tăng kháng lực đường dẫn khí.
Nghiệm pháp Patrick (faber): tại sao và cơ chế hình thành
Tình trạng viêm của khớp chậu là nguyên nhân chính của các dấu hiệu này, cho dù đó là từ một nguồn miễn dịch, hoặc thay đổi thoái hóa đơn giản mãn tính.
Rối loạn cân bằng acid bazơ
Để duy trì nồng độ H ở các khu vực nội và ngoại bào trong phạm vi phù hợp với điều kiện sống và hoạt động của tế bào, các axit này luôn luôn được trung hoà.
Nhịp nhanh xoang: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Nhịp nhanh đơn thuần là một triệu chứng rất không đặc hiệu. Giá trị triệu chứng của nó phụ thuộc vào hoàn cảnh lâm sàng. Nó có giá trị hạn chế trong dự đoán giảm thể tích. Nếu kết hợp với các triệu chứng khác, nó có giá trị trong dự báo viêm phổi.
Tăng trương lực cơ khi gõ/nắm tay: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Tăng tương lực cơ là một triệu chứng của bệnh lý tại kênh ion. Sự bất ổn định của điện tích màng sợi cơ làm kéo dài quá trình khử cực sợi cơ, gây tăng trương lực.
Thở ngáp cá: tại sao và cơ chế hình thành
Thở ngáp cá được cho là một phản xạ của thân não, là những nhịp thở cuối cùng của cơ thể nhằm cố gắng cứu sống bản thân. Đây được coi là nỗ lực thở cuối cùng trước khi ngừng thở hoàn toàn.
U hạt vòng: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Trước đây, u hạt vòng được xem như có mối liên hệ với đái tháo đường typ 1, và mức độ liên quan giữa chúng đã được xem xét nhiều lần, tuy nhiên vẫn không xác định được một mối liên hệ rõ ràng.
Phát hiện tổn thương bệnh học hệ tiết niệu
Có thể biết được những tổn thương giải phẫu bệnh học đó qua những biểu hiện gián tiếp bằng xét nghiệm nước tiểu hoặc qua những biểu hiện trực tiếp bằng sinh thiết thận.
Hội chứng xuất huyết
Xuất huyết là một hội chứng bệnh lý gặp ở nhiều chuyên khoa như Xuất huyết dưới da hay gặp ở nội khoa, truyền nhiễm, xuất huyết dạ dày gặp ở khoa tiêu hoá; rong kinh.
Phủ nhận không gian bên bệnh: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Hội chứng phủ nhận bên bệnh có giá trị định khu ở bán cầu không ưu thế. Nguyên nhân hay gặp nhất của hội chứng phủ nhận một bên là tổn thương vùng thái dương - đỉnh của bán cầu không ưu thế.
Tạo đờm: nguyên nhân và cơ chế hình thành
Dịch nhầy được sản sinh ra từ các tuyến bên trong cây khí phế quản. Các chất kích thích như khói thuốc lá hoặc tình trạng viêm làm tăng sản xuất chất nhầy.
Bệnh võng mạc do đái tháo đường: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Triệu chứng bệnh lí võng mạc do đái tháo đường là triệu chứng rất quan trọng và cần theo dõi kĩ. Mức độ của bệnh lí võng mạc do đái tháo đường lúc chẩn đoán càng nặng, thì nguy cơ tiến triển bệnh càng cao.
Áp lực tĩnh mạch cảnh (JVP): Dấu hiệu Kussmaul
Ít hơn 40% trường hợp viêm màng ngoài tim co thắt có dấu hiệu Kussmaul; tuy nhiên, độ đặc hiệu cho bệnh lý nền khá cao. Nếu dấu hiệu này xuất hiện, cần phải thực hiện tầm soát thêm.
Yếu cơ gốc chi trong bệnh nội tiết: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Triệu chứng này xuất hiện ở 60-80% bệnh nhân cường giáp, ngoài ra nó cũng xuất hiện trong nhiều bệnh lý nội tiết và các rối loạn khác. Hiếm khi yếu cơ gốc chi là biểu hiện đầu tiên của bệnh cường giáp.
Triệu chứng cơ năng tiêu hóa
Triệu chứng chức năng, đóng một vai trò rất quan trọng, trong các bệnh về tiêu hoá, dựa vào các dấu hiệu chức năng, có thể gợi ý ngay cho ta chẩn đoán.
Đồng tử Argyll Robertson và phân ly ánh sáng nhìn gần: dấu hiệu triệu chứng và nguyên nhân
Đồng tử Argyll Robertson cổ điển là dấu hiệu của giang mai kỳ ba. Giang mai kỳ ba đã từng là nguyên nhân thường gặp nhất của phân ly ánh sáng nhìn gần.