So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

2022-03-23 04:16 PM

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nghiên cứu dịch tễ học mô tả thường là tiền thân của các giả thuyết nghiên cứu thử nghiệm phân tích. Trong các nghiên cứu mô tả, tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong trong dân số được kiểm tra, và sự xuất hiện và phân bố của nó trong các nhóm dân cư theo (1) đặc điểm con người, (2) đặc điểm về địa điểm và (3) đặc điểm về thời gian, được minh họa.

Số lượng các sự kiện (tử vong hoặc bệnh tật) được thống kê và xác định dân số có nguy cơ. Tỷ số, tỷ lệ và tỷ suất được tính toán như là thước đo xác suất của các sự kiện. Người ta phải cẩn thận sử dụng các phép đo phù hợp và đúng 'mẫu số' khi đánh giá các phép đo xác suất này. So sánh các thước đo xác suất giữa các nhóm phụ của quần thể được thực hiện để xác định các biến (thời gian, địa điểm và con người) có thể giải thích sự thay đổi về tỷ lệ tử vong và tỷ lệ mắc bệnh trong và giữa các nhóm dân số.

Cần lưu ý rằng, tỷ giá thô được so sánh giữa các năm. Điều này có thể khá sai lầm, đặc biệt nếu cơ cấu dân số đã thay đổi trong những năm qua. Trong dịch tễ học, khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc. Điều này thường được thực hiện bằng cách "tiêu chuẩn hóa tỷ lệ" hoặc bằng cách sử dụng các mô hình toán học đa biến.

Để làm ví dụ, chúng ta hãy xem xét tuổi tác. Cơ cấu tuổi có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc, tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ tử vong. Do đó, khi so sánh các cộng đồng tại một thời điểm, hoặc cùng một cộng đồng tại các thời điểm khác nhau, đặc biệt là khi cấu trúc tuổi có sự thay đổi, thì cần phải có những sàng lọc nhất định trong các thước đo về tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Bao gồm:

Hạn chế trường hợp so sánh với một nhóm tuổi (ví dụ: so sánh khả năng sinh sản của phụ nữ 20-24 tuổi, hoặc huyết áp ở nam giới trong độ tuổi 50-59);

Sử dụng tỷ lệ cụ thể theo độ tuổi;

Điều chỉnh độ tuổi của tỷ lệ, sử dụng phương pháp điều chỉnh trực tiếp hoặc gián tiếp (tiêu chuẩn hóa);

Phù hợp với độ tuổi ở giai đoạn thiết kế; điều này sẽ ngăn cản việc kiểm tra ảnh hưởng của tuổi tác; và

Sử dụng phân tích phân tầng, hoặc phân tích đa biến khác, trong đó tuổi là một trong những biến độc lập được xem xét.

Bài viết cùng chuyên mục

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học

Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình

Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)

Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học

Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Nghiên cứu mô tả trong y học

Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.