- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phương pháp nghiên cứu
- Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Điều gì xác định một mẫu thích hợp? Mối quan tâm hàng đầu trong việc chọn một mẫu thích hợp là mẫu đó phải đại diện cho quần thể. Mọi biến quan tâm phải có cùng phân bố trong mẫu như trong tổng thể mà từ đó mẫu được chọn. Điều này đòi hỏi kiến thức về các biến và sự phân bố của chúng trong quần thể, tất nhiên đó là lý do tại sao chúng tôi thực hiện nghiên cứu ngay từ đầu! Do đó, thường không thể đảm bảo tính đại diện của quần thể. Tuy nhiên, các nhà thống kê đã đưa ra những cách mà chúng ta có thể đưa ra một đảm bảo hợp lý về tính đại diện.
Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách (khung lấy mẫu) của tất cả các cá thể trong quần thể. Sau đó, các phương pháp xác suất có thể được phát triển để vẽ một mẫu theo cách mà chúng ta có thể đảm bảo tính đại diện của các đặc điểm khác nhau mà chúng ta quan tâm. Trong các thử nghiệm (chẳng hạn như các thử nghiệm lâm sàng), danh sách này có thể không rõ ràng và có thể phát triển khi quá trình lấy mẫu tiến triển. Ví dụ, danh sách các tiêu chí bao gồm và loại trừ sẽ được chỉ định khi bắt đầu thử nghiệm, xác định khuôn khổ chung cho quần thể. Sau đó, khi các bệnh nhân được xác định, họ sẽ được chọn để nghiên cứu và phân bổ vào các nhóm thử nghiệm khác nhau bằng cách sử dụng các phương pháp xác suất.
Khung lấy mẫu bao gồm danh sách các phần tử (đơn vị) của tổng thể. Trong các cuộc điều tra quần thể, đây là danh sách những người. Trong các thử nghiệm lâm sàng đối với một loại bệnh, đó là danh sách các bệnh nhân mắc bệnh đó. Trong một nghiên cứu bệnh chứng, đó là danh sách những người mắc bệnh và danh sách những người không mắc bệnh. Tính đầy đủ và chính xác của danh sách này là điều cần thiết để nghiên cứu thành công. Một trong những sai sót lớn trong nhiều dự án nghiên cứu là lựa chọn sai lệch khung lấy mẫu.
Ví dụ: nếu một cuộc khảo sát qua điện thoại được thực hiện ở Ấn Độ trước cuộc tổng tuyển cử để dự đoán đảng nào sẽ giành chiến thắng, kết quả rất có thể sẽ sai, vì khung lấy mẫu chỉ bao gồm những người giàu có (có thể mua điện thoại) và ý kiến của họ không có khả năng đại diện cho toàn bộ dân số.
Khi đã xác định được khung chọn mẫu, người ta cần có phương pháp chọn các cá thể từ khung này để đưa vào nghiên cứu. Hai vấn đề quan trọng: nên chọn một mẫu lớn như thế nào và nên chọn các đơn vị riêng lẻ như thế nào.
Bài viết cùng chuyên mục
Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học
Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.
Nghiên cứu y học bệnh chứng
Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.
Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học
Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.
Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học
Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.
Nghiên cứu mô tả trong y học
Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.
Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học
Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.
Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học
Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.
Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học
Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.
Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học
Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.
Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học
Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver
Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.
Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm
Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.
So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học
Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.
Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học
Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.
Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học
Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.
Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học
Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.
Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học
Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.
Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học
Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.
Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học
Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.
Các loại hình trong nghiên cứu y học
Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.
Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học
Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.
Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình
Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.
Nghiên cứu cắt ngang trong y học
Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.
Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng
Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.