- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm
Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Thực nghiệm là thiết kế nghiên cứu dịch tễ học tốt nhất để chứng minh nguyên nhân. Nó có thể được xem là bước cuối cùng trong quá trình nghiên cứu, một cơ chế để xác nhận hoặc bác bỏ tính hợp lệ của các ý tưởng, giả định, định đề và giả thuyết về hành vi của các đối tượng hoặc tác động lên chúng do can thiệp trong các nhóm vấn đề xác định. Người thực hiện nghiên cứu thực nghiệm có quyền kiểm soát các đối tượng, can thiệp, các phép đo kết quả và đặt ra các vấn đề để thử nghiệm được tiến hành. Đặc biệt, nghiên cứu viên xác định ai sẽ tiếp xúc với sự can thiệp và ai sẽ không. Việc lựa chọn này được thực hiện theo cách mà việc so sánh các thước đo kết quả giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm càng không có sự sai lệch càng tốt.
Như trong các thiết kế nghiên cứu khác, nghiên cứu viên hiếm khi có thể nghiên cứu tất cả các đơn vị trong một quần thể; một mẫu phải được lấy từ một quần thể mục tiêu cho các mục đích của thử nghiệm, điều này sẽ bảo toàn tính toàn vẹn của tính đại diện cho các mục đích tổng quát hóa. Điều này thường được thực hiện thông qua một quá trình có xác suất lựa chọn ngẫu nhiên các đơn vị nghiên cứu. Mặc dù quy trình này không thể đảm bảo tính đại diện trong các mẫu nhỏ, nhưng về lâu dài, các mẫu dự kiến sẽ không thiên vị và đại diện cho các quần thể đang được nghiên cứu.
Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp (giả dược trong các thử nghiệm lâm sàng) hoặc tiếp xúc với phương pháp điều trị tốt nhất hiện có. Ảnh hưởng của các biện pháp can thiệp mới đối với một hoặc nhiều biến kết quả được so sánh giữa các nhóm bằng cách sử dụng các thủ tục thống kê và ý nghĩa của các khác biệt quan sát được đánh giá về sự phù hợp với các giả thuyết không.
Bài viết cùng chuyên mục
Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học
Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.
Các loại hình trong nghiên cứu y học
Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.
Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học
Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.
Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học
Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.
Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học
Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.
Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học
Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.
Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)
Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.
Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học
Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.
Nghiên cứu sinh thái học trong y học
Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.
Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học
Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.
So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học
Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.
Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học
Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.
Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học
Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.
Nghiên cứu cắt ngang trong y học
Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.
Các loại nghiên cứu mô tả trong y học
Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard
Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.
Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản
Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver
Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.
Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học
Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.
Chọn mẫu trong nghiên cứu y học
Chọn mẫu là một quá trình lựa chọn một bộ phận của dân số để quan sát và nghiên cứu. Có một số lý do tại sao các mẫu được chọn để nghiên cứu, thay vì toàn bộ dân số.
Nghiên cứu mô tả trong y học
Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.
Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học
Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.
Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học
Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học
Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.
Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học
Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.