Nghiên cứu mô tả trong y học

2022-03-18 06:13 PM

Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Khi một nghiên cứu dịch tễ học không được cấu trúc chính thức như một nghiên cứu phân tích hoặc thực nghiệm, tức là khi nó không nhằm mục đích cụ thể để kiểm tra một giả thuyết, nó được gọi là nghiên cứu mô tả và thuộc loại nghiên cứu quan sát. Sự phong phú của tài liệu thu được trong hầu hết các nghiên cứu mô tả cho phép tạo ra các giả thuyết, sau đó có thể được kiểm tra bằng các thiết kế phân tích hoặc thí nghiệm. Một cuộc khảo sát, ví dụ một cuộc khảo sát về tỷ lệ hiện mắc, cũng có thể được định nghĩa là một nghiên cứu mô tả, vì nó bao gồm các yếu tố của nghiên cứu mô tả.

Tiến hành các nghiên cứu mô tả

Các nghiên cứu mô tả đòi hỏi việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu. Cả hai kỹ thuật định tính và định lượng có thể được sử dụng, bao gồm bảng câu hỏi, phỏng vấn, quan sát người tham gia và thống kê, cũng như các tài liệu mô tả cộng đồng, nhóm, tình huống, chương trình và các đơn vị sinh thái hoặc cá nhân khác. Đặc điểm khác biệt của cách tiếp cận này là mối quan tâm chính của nó là mô tả thay vì kiểm tra các giả thuyết hoặc chứng minh quan hệ nhân quả. Tuy nhiên, cách tiếp cận mô tả có thể được tích hợp hoặc bổ sung cho các phương pháp giải quyết những vấn đề này và có thể bổ sung đáng kể vào cơ sở thông tin.

Các loại nghiên cứu mô tả

Chuỗi sự việc

Loại nghiên cứu này dựa trên các báo cáo về một loạt các trường hợp của một tình trạng cụ thể, hoặc một loạt các trường hợp được điều trị, không có nhóm kiểm soát được phân bổ cụ thể. Chúng đại diện cho tử số của sự xuất hiện của bệnh, và không nên được sử dụng để ước tính rủi ro.

Trong nỗ lực để làm cho ấn tượng hơn, các bác sĩ lâm sàng có thể tính toán phân bố tỷ lệ, chỉ bao gồm tỷ lệ phần trăm của tổng số trường hợp thuộc về một nhóm tuổi, giới tính, dân tộc hoặc đặc điểm cụ thể khác. Những con số này không phải là tỷ lệ, bởi vì mẫu số vẫn đại diện cho các trường hợp và không phải dân số có nguy cơ.

Chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu

Loại nghiên cứu này đòi hỏi phải thu thập dữ liệu về các vấn đề sức khỏe hiện có, các chương trình, thành tựu, hạn chế, phân tầng xã hội, mô hình quản đạo, tiêu điểm của sự phản kháng hoặc tỷ lệ hiện mắc cao, hoặc các nhóm có nguy cơ cao nhất. Mục đích của nó là xác định các nhu cầu hiện có và cung cấp dữ liệu cơ sở cho việc thiết kế các nghiên cứu hoặc hành động tiếp theo.

Mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh

Việc sử dụng phổ biến cách tiếp cận mô tả này đòi hỏi việc thu thập dữ liệu về sự xuất hiện và phân bố bệnh tật trong quần thể theo các đặc điểm cụ thể của từng cá nhân (ví dụ: tuổi, giới tính, học vấn, thói quen hút thuốc, tôn giáo, nghề nghiệp, tầng lớp xã hội, tình trạng hôn nhân, tình trạng sức khỏe, tính cách), địa điểm (nông thôn / thành thị, địa phương, quốc gia, quốc tế) và thời gian (dịch bệnh, theo mùa, theo chu kỳ). Mô tả cũng có thể được đưa ra về các đặc điểm gia đình như thứ tự sinh, lần sinh, quy mô gia đình, tuổi mẹ, khoảng thời gian sinh hoặc kiểu gia đình.

Nghiên cứu mô tả cắt ngang hoặc khảo sát cộng đồng (dân số)

Các nghiên cứu cắt ngang bao gồm việc thu thập dữ liệu, như thuật ngữ này ngụ ý, một mặt cắt của dân số, có thể bao gồm toàn bộ dân số hoặc một tỷ lệ (mẫu) của nó.

Nhiều nghiên cứu cắt ngang không nhằm mục đích kiểm tra giả thuyết về một mối liên hệ và do đó mang tính mô tả. Chúng cung cấp tỷ lệ phổ biến tại một thời điểm cụ thể (tỷ lệ phổ biến tại thời điểm) hoặc trong một khoảng thời gian (tỷ lệ phổ biến theo chu kỳ). Dân số nghiên cứu có nguy cơ là mẫu số cho các tỷ lệ hiện hành này.

Bao gồm trong loại nghiên cứu mô tả này là các cuộc khảo sát trong đó đánh giá sự phân bố của bệnh tật, tình trạng khuyết tật, tình trạng bệnh lý, tình trạng miễn dịch, tình trạng dinh dưỡng, thể lực hoặc trí thông minh, v.v. Thiết kế này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu hệ thống y tế để mô tả 'tỷ lệ hiện mắc' theo các đặc điểm nhất định - mô hình sử dụng và tuân thủ dịch vụ y tế - hoặc trong các cuộc khảo sát ý kiến. Một thủ tục phổ biến được sử dụng trong kế hoạch hóa gia đình và trong các dịch vụ khác là khảo sát về kiến ​​thức, thái độ và thực hành.

Nghiên cứu mô tả sinh thái

Khi đơn vị quan sát là tổng thể (ví dụ gia đình, dòng tộc hoặc trường học) hoặc đơn vị sinh thái (làng, thị trấn hoặc quốc gia) thì nghiên cứu trở thành nghiên cứu mô tả sinh thái.

Như đã đề cập trước đó, kiểm tra giả thuyết nói chung không phải là một mục tiêu của nghiên cứu mô tả. Tuy nhiên, trong một số nghiên cứu trên (mô tả cắt ngang, nghiên cứu sinh thái học), một số thử nghiệm giả thuyết có thể phù hợp. Hơn nữa, mô tả dữ liệu cũng là một phần không thể thiếu trong nghiên cứu phân tích.

Bài viết cùng chuyên mục

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Nghiên cứu cắt ngang trong y học

Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học

Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.

Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học

Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.

Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình

Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.