- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phương pháp nghiên cứu
- Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học
Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học
Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Nghiên cứu y học được phân loại thành nghiên cứu sơ cấp và thứ cấp. Trong khi nghiên cứu thứ cấp tóm tắt các nghiên cứu có sẵn dưới dạng đánh giá và phân tích tổng hợp, trong nghiên cứu sơ cấp các nghiên cứu thực tế được thực hiện. Ba lĩnh vực chính của nghiên cứu y học được phân biệt: nghiên cứu y học cơ bản, nghiên cứu lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ học.
Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này. Tương tự với các nghiên cứu lâm sàng, có sự phân biệt giữa các nghiên cứu dịch tễ học thực nghiệm và quan sát.
Các nghiên cứu can thiệp mang tính chất thử nghiệm và được chia nhỏ thành các nghiên cứu thực địa (lấy mẫu từ một khu vực, chẳng hạn như một vùng rộng lớn hoặc một quốc gia) và nghiên cứu nhóm (lấy mẫu từ một nhóm cụ thể, chẳng hạn như một nhóm xã hội hoặc dân tộc cụ thể). Một ví dụ là cuộc điều tra về việc bổ sung i-ốt trong muối nấu ăn để ngăn ngừa bệnh đần độn ở một vùng thiếu i-ốt. Mặt khác, nhiều biện pháp can thiệp không phù hợp với các nghiên cứu can thiệp ngẫu nhiên, vì lý do đạo đức, xã hội hoặc chính trị, vì phơi nhiễm có thể gây hại cho đối tượng.
Các nghiên cứu dịch tễ học quan sát có thể được chia nhỏ thành các nghiên cứu thuần tập (nghiên cứu theo dõi), nghiên cứu bệnh chứng, nghiên cứu cắt ngang (nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc) và nghiên cứu sinh thái (nghiên cứu tương quan hoặc nghiên cứu với dữ liệu tổng hợp).
Ngược lại, các nghiên cứu chỉ có đánh giá mô tả được giới hạn trong mô tả đơn giản về tần suất (tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc) và sự phân bố của một căn bệnh trong một quần thể. Mục tiêu của mô tả cũng có thể là việc ghi lại thông tin thường xuyên (theo dõi, giám sát). Dữ liệu đăng ký cũng phù hợp để mô tả tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mắc bệnh; ví dụ, chúng được sử dụng cho các báo cáo y tế quốc gia.
Trong trường hợp đơn giản nhất, các nghiên cứu thuần tập liên quan đến việc quan sát hai nhóm đối tượng khỏe mạnh theo thời gian. Một nhóm tiếp xúc với một chất cụ thể (ví dụ, công nhân trong nhà máy hóa chất) và nhóm còn lại không bị phơi nhiễm. Nó được ghi lại một cách tiềm năng (trong tương lai) tần suất một bệnh cụ thể (chẳng hạn như ung thư phổi) xảy ra trong hai nhóm. Tỷ lệ xuất hiện của bệnh có thể được xác định cho cả hai nhóm. Hơn nữa, rủi ro tương đối (thương số của tỷ lệ mắc bệnh) là một tham số thống kê rất quan trọng có thể được tính toán trong các nghiên cứu thuần tập. Đối với các loại phơi nhiễm hiếm gặp, dân số chung có thể được sử dụng làm đối chứng. Tất cả các đánh giá đều xem xét phân bố độ tuổi và giới tính trong các nhóm tương ứng một cách tự nhiên. Mục tiêu của nghiên cứu thuần tập là ghi lại thông tin chi tiết về mức phơi nhiễm và các yếu tố gây nhiễu, chẳng hạn như thời gian làm việc, mức phơi nhiễm tối đa và tích lũy. Một nghiên cứu thuần tập nổi tiếng là nghiên cứu tiền cứu tác động của việc hút thuốc đối với tỷ lệ tử vong trong khoảng thời gian hàng thập kỷ. Các nghiên cứu thuần tập rất thích hợp để phát hiện các mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và sự phát triển của bệnh. Mặt khác, các nghiên cứu thuần tập thường đòi hỏi rất nhiều thời gian, tổ chức và tiền bạc. Cái gọi là nghiên cứu thuần tập lịch sử đại diện cho một trường hợp đặc biệt. Trong trường hợp này, tất cả dữ liệu về phơi nhiễm và ảnh hưởng (bệnh tật) đã có sẵn khi bắt đầu nghiên cứu và được phân tích hồi cứu. Ví dụ, các nghiên cứu loại này được sử dụng để điều tra các dạng bệnh ung thư nghề nghiệp.
Trong các nghiên cứu bệnh chứng, các trường hợp được so sánh với các đối chứng. Các trường hợp là những người bị ốm vì căn bệnh được đề cập. Đối chứng là những người không bị bệnh, nhưng có thể so sánh được với các trường hợp. Một phân tích hồi cứu được thực hiện để xác định mức độ tiếp xúc của những người trong vụ việc và các nhóm kiểm soát. Các yếu tố tiếp xúc có thể xảy ra bao gồm hút thuốc, dinh dưỡng và tải lượng ô nhiễm. Cần lưu ý rằng cường độ và thời gian tiếp xúc được phân tích cẩn thận và chi tiết nhất có thể. Nếu quan sát thấy những người ốm thường xuyên tiếp xúc hơn những người khỏe mạnh, thì có thể kết luận rằng có mối liên hệ giữa bệnh tật và yếu tố nguy cơ. Trong các nghiên cứu kiểm soát trường hợp, thông số thống kê quan trọng nhất là tỷ lệ chênh lệch. Các nghiên cứu bệnh chứng thường đòi hỏi ít thời gian hơn và ít nguồn lực hơn các nghiên cứu thuần tập. Nhược điểm của các nghiên cứu bệnh chứng là không thể tính được tỷ lệ mắc bệnh (tỷ lệ các trường hợp mắc mới). Ngoài ra còn có nguy cơ sai lệch lớn từ việc lựa chọn quần thể nghiên cứu ("thiên vị lựa chọn") và từ việc thu thập sai ("thiên vị nhớ lại").
Bài viết cùng chuyên mục
Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học
Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.
Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học
Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.
Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học
Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.
Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học
Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.
Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng
Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.
Các loại hình trong nghiên cứu y học
Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.
Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học
Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.
Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học
Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.
Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học
Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.
So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học
Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học
Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.
Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.
Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)
Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.
Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học
Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.
Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học
Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.
Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học
Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.
Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học
Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.
Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học
Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.
Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học
Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.
Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình
Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.
Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học
Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.
Các loại nghiên cứu mô tả trong y học
Có một số loại nghiên cứu mô tả như nghiên cứu chuỗi trường hợp, chẩn đoán cộng đồng hoặc đánh giá nhu cầu, mô tả dịch tễ học về sự xuất hiện của bệnh và nghiên cứu mô tả cắt ngang.
Nghiên cứu y học bệnh chứng
Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.
Nghiên cứu sinh thái học trong y học
Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver
Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.