Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học

2022-03-04 09:35 AM

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nghiên cứu y học được phân loại thành nghiên cứu sơ cấp và thứ cấp. Trong khi nghiên cứu thứ cấp tóm tắt các nghiên cứu có sẵn dưới dạng đánh giá và phân tích tổng hợp, trong nghiên cứu sơ cấp các nghiên cứu thực tế được thực hiện. Ba lĩnh vực chính của nghiên cứu y học được phân biệt: nghiên cứu y học cơ bản, nghiên cứu lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ học.

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này. Tương tự với các nghiên cứu lâm sàng, có sự phân biệt giữa các nghiên cứu dịch tễ học thực nghiệm và quan sát.

Các nghiên cứu can thiệp mang tính chất thử nghiệm và được chia nhỏ thành các nghiên cứu thực địa (lấy mẫu từ một khu vực, chẳng hạn như một vùng rộng lớn hoặc một quốc gia) và nghiên cứu nhóm (lấy mẫu từ một nhóm cụ thể, chẳng hạn như một nhóm xã hội hoặc dân tộc cụ thể). Một ví dụ là cuộc điều tra về việc bổ sung i-ốt trong muối nấu ăn để ngăn ngừa bệnh đần độn ở một vùng thiếu i-ốt. Mặt khác, nhiều biện pháp can thiệp không phù hợp với các nghiên cứu can thiệp ngẫu nhiên, vì lý do đạo đức, xã hội hoặc chính trị, vì phơi nhiễm có thể gây hại cho đối tượng.

Các nghiên cứu dịch tễ học quan sát có thể được chia nhỏ thành các nghiên cứu thuần tập (nghiên cứu theo dõi), nghiên cứu bệnh chứng, nghiên cứu cắt ngang (nghiên cứu tỷ lệ hiện mắc) và nghiên cứu sinh thái (nghiên cứu tương quan hoặc nghiên cứu với dữ liệu tổng hợp).

Ngược lại, các nghiên cứu chỉ có đánh giá mô tả được giới hạn trong mô tả đơn giản về tần suất (tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc) và sự phân bố của một căn bệnh trong một quần thể. Mục tiêu của mô tả cũng có thể là việc ghi lại thông tin thường xuyên (theo dõi, giám sát). Dữ liệu đăng ký cũng phù hợp để mô tả tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mắc bệnh; ví dụ, chúng được sử dụng cho các báo cáo y tế quốc gia.

Trong trường hợp đơn giản nhất, các nghiên cứu thuần tập liên quan đến việc quan sát hai nhóm đối tượng khỏe mạnh theo thời gian. Một nhóm tiếp xúc với một chất cụ thể (ví dụ, công nhân trong nhà máy hóa chất) và nhóm còn lại không bị phơi nhiễm. Nó được ghi lại một cách tiềm năng (trong tương lai) tần suất một bệnh cụ thể (chẳng hạn như ung thư phổi) xảy ra trong hai nhóm. Tỷ lệ xuất hiện của bệnh có thể được xác định cho cả hai nhóm. Hơn nữa, rủi ro tương đối (thương số của tỷ lệ mắc bệnh) là một tham số thống kê rất quan trọng có thể được tính toán trong các nghiên cứu thuần tập. Đối với các loại phơi nhiễm hiếm gặp, dân số chung có thể được sử dụng làm đối chứng. Tất cả các đánh giá đều xem xét phân bố độ tuổi và giới tính trong các nhóm tương ứng một cách tự nhiên. Mục tiêu của nghiên cứu thuần tập là ghi lại thông tin chi tiết về mức phơi nhiễm và các yếu tố gây nhiễu, chẳng hạn như thời gian làm việc, mức phơi nhiễm tối đa và tích lũy. Một nghiên cứu thuần tập nổi tiếng là nghiên cứu tiền cứu tác động của việc hút thuốc đối với tỷ lệ tử vong trong khoảng thời gian hàng thập kỷ. Các nghiên cứu thuần tập rất thích hợp để phát hiện các mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và sự phát triển của bệnh. Mặt khác, các nghiên cứu thuần tập thường đòi hỏi rất nhiều thời gian, tổ chức và tiền bạc. Cái gọi là nghiên cứu thuần tập lịch sử đại diện cho một trường hợp đặc biệt. Trong trường hợp này, tất cả dữ liệu về phơi nhiễm và ảnh hưởng (bệnh tật) đã có sẵn khi bắt đầu nghiên cứu và được phân tích hồi cứu. Ví dụ, các nghiên cứu loại này được sử dụng để điều tra các dạng bệnh ung thư nghề nghiệp.

Trong các nghiên cứu bệnh chứng, các trường hợp được so sánh với các đối chứng. Các trường hợp là những người bị ốm vì căn bệnh được đề cập. Đối chứng là những người không bị bệnh, nhưng có thể so sánh được với các trường hợp. Một phân tích hồi cứu được thực hiện để xác định mức độ tiếp xúc của những người trong vụ việc và các nhóm kiểm soát. Các yếu tố tiếp xúc có thể xảy ra bao gồm hút thuốc, dinh dưỡng và tải lượng ô nhiễm. Cần lưu ý rằng cường độ và thời gian tiếp xúc được phân tích cẩn thận và chi tiết nhất có thể. Nếu quan sát thấy những người ốm thường xuyên tiếp xúc hơn những người khỏe mạnh, thì có thể kết luận rằng có mối liên hệ giữa bệnh tật và yếu tố nguy cơ. Trong các nghiên cứu kiểm soát trường hợp, thông số thống kê quan trọng nhất là tỷ lệ chênh lệch. Các nghiên cứu bệnh chứng thường đòi hỏi ít thời gian hơn và ít nguồn lực hơn các nghiên cứu thuần tập. Nhược điểm của các nghiên cứu bệnh chứng là không thể tính được tỷ lệ mắc bệnh (tỷ lệ các trường hợp mắc mới). Ngoài ra còn có nguy cơ sai lệch lớn từ việc lựa chọn quần thể nghiên cứu ("thiên vị lựa chọn") và từ việc thu thập sai ("thiên vị nhớ lại").

Bài viết cùng chuyên mục

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Nghiên cứu cắt ngang trong y học

Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học

Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Nghiên cứu sinh thái học trong y học

Trong nghiên cứu sinh thái, đơn vị quan sát là một tổng thể, một địa phương hành chính địa lý, một cụm nhà, một thị trấn, một quốc gia, có thể có bất kỳ dạng nào.

Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.

Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.