Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

2022-03-23 10:40 AM

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nghiên cứu dịch tễ học mô tả thường là tiền thân của các giả thuyết nghiên cứu thử nghiệm phân tích. Trong các nghiên cứu mô tả, tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong trong dân số được kiểm tra, và sự xuất hiện và phân bố của nó trong các nhóm dân cư theo (1) đặc điểm con người, (2) đặc điểm về địa điểm và (3) đặc điểm về thời gian, được minh họa.

Số lượng các sự kiện (tử vong hoặc bệnh tật) được thống kê và xác định dân số có nguy cơ. Tỷ số, tỷ lệ và tỷ suất được tính toán như là thước đo xác suất của các sự kiện. Người ta phải cẩn thận sử dụng các phép đo phù hợp và đúng 'mẫu số' khi đánh giá các phép đo xác suất này. So sánh các thước đo xác suất giữa các nhóm phụ của quần thể được thực hiện để xác định các biến (thời gian, địa điểm và con người) có thể giải thích sự thay đổi về tỷ lệ tử vong và tỷ lệ mắc bệnh trong và giữa các nhóm dân số.

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới và tỷ lệ hiện mắc đo lường các trường hợp hiện có của bệnh.

Tỷ lệ mắc bệnh từ các nghiên cứu dọc

Tỷ lệ mắc bệnh là thước đo tần suất các sự kiện bệnh mới xảy ra và tỷ lệ những người không mắc bệnh phát triển bệnh trong một khoảng thời gian quan sát cụ thể. Khoảng thời gian một năm thường được sử dụng. Các khía cạnh quan trọng của biện pháp này là:

Nhu cầu xác định dân số quan tâm; đây thường được gọi là nhóm khởi đầu;

Tất cả những người trong nhóm thuần tập ban đầu không có bệnh;

Khoảng thời gian quan sát cần được chỉ định;

Tất cả mọi người cần được theo dõi trong khoảng thời gian quan sát cụ thể;

Nếu gặp phải theo dõi không đầy đủ (một số được theo dõi trong thời gian ít hơn thời gian quy định), các ước tính về tỷ lệ mắc phải được điều chỉnh thích hợp (tức là nên sử dụng mật độ mới thay vì mật độ tích lũy).

Hai thước đo tỷ lệ mắc bệnh phổ biến được sử dụng trong các nghiên cứu mô tả: tỷ lệ mắc bệnh tích lũy và tỷ lệ mắc bệnh. Khi tất cả những người trong quần thể quan tâm đã được theo dõi trong một khoảng thời gian xác định, số trường hợp mắc bệnh mới chia cho quy mô dân số sẽ cung cấp tỷ lệ mắc bệnh tích lũy. Đây là một tỷ lệ và là thước đo nguy cơ mắc bệnh của quần thể đó trong một khoảng thời gian xác định.

Nếu có những khoảng thời gian theo dõi khác nhau đối với những người khác nhau, thì mẫu số trong phép tính trên được điều chỉnh là thời gian theo dõi (ví dụ: nếu 100 người được theo dõi trong 6 tháng và 100 người được theo dõi trong một năm thì tổng số quan sát là 1800 người-tháng hoặc 150 người-năm). Chỉ số kết quả được gọi là tỷ suất mắc bệnh và đưa ra ước tính về 'xác suất tức thời' mắc bệnh trong quần thể đó.

Việc lập bảng tỷ lệ mắc theo nhiều loại người, địa điểm và thời gian sẽ hữu ích để xác định các nguyên nhân tiềm ẩn (yếu tố nguy cơ) trong sự biến đổi của tỷ lệ mắc bệnh, có thể được sử dụng trong các nghiên cứu tiếp theo để xác minh hoặc thiết lập kết quả.

Sử dụng tỷ lệ mắc để giám sát

Thông thường, tỷ lệ mắc bệnh được các cơ quan y tế sử dụng cho mục đích giám sát. Tỷ lệ mắc hàng năm được tính toán và biểu đồ, và các biến thể của tỷ lệ mắc hàng năm được sử dụng để xác định các khu vực có vấn đề bằng cách phân tích các xu hướng. Ví dụ, nếu tỷ lệ mắc bệnh lao hàng năm ổn định trong một thời gian, và đột ngột nhận thấy sự gia tăng trong một năm cụ thể, các nghiên cứu có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân và các hành động phòng ngừa được thiết lập.

Trong một số trường hợp tái phát nhất định, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, dị ứng hoặc hen suyễn, số 'đợt' thay vì số 'trường hợp' có thể được sử dụng trong tử số. Đôi khi thuật ngữ 'tỷ lệ đợt bùng phát' được sử dụng cho các tỷ lệ như vậy.

Những thay đổi về tỷ lệ mắc bệnh có thể xảy ra với các yếu tố sau:

Đưa vào một yếu tố nguy cơ mới (ví dụ như thuốc tránh thai và sự gia tăng huyết khối tắc mạch; phụ gia thực phẩm và ung thư);

Thay đổi thói quen (ví dụ như gia tăng hút thuốc và ung thư phổi; nước có chất fluoride và giảm sâu răng);

Thay đổi độc lực của các sinh vật gây bệnh (ví dụ vi khuẩn kháng thuốc và tử vong do nhiễm trùng; kháng thuốc trong điều trị dự phòng sốt rét và gia tăng bệnh sốt rét);

Thay đổi hiệu lực của các chương trình điều trị hoặc can thiệp (ví dụ như tiêm vắc xin phòng bệnh sởi làm giảm tỷ lệ mắc bệnh sởi; giãn các chiến dịch chống bệnh hoa liễu và tăng tỷ lệ mắc bệnh);

Sự di cư có chọn lọc của những người nhạy cảm đến một khu vực lưu hành.

Bài viết cùng chuyên mục

Nghiên cứu cắt ngang trong y học

Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học

Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Lĩnh vực nghiên cứu dịch tễ học

Điểm quan tâm chính trong các nghiên cứu dịch tễ học là điều tra sự phân bố và những thay đổi lịch sử về tần suất mắc bệnh và nguyên nhân gây ra những bệnh này.

Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học

Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học

Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học

Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học

Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm

Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.

Cách viết phần phương pháp nghiên cứu y học

Phần phương pháp có thể được đặt tên là đối tượng và phương pháp, phần thực nghiệm hoặc bệnh nhân (vật liệu) và phương pháp tùy thuộc vào loại nghiên cứu.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

So sánh tỷ lệ của nghiên cứu mô tả trong y học

Khi so sánh tỷ lệ giữa các nơi hoặc giữa các thời điểm, điều quan trọng là phải tính đến bất kỳ thay đổi đồng thời nào trong các biến số liên quan khác, chủ yếu là tuổi, giới tính và chủng tộc.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.