- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phương pháp nghiên cứu
- Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học
Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học
Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Cách viết tóm tắt
Phần tóm tắt cũng là một phần quan trọng trong báo cáo. Quan trọng hơn, phần tóm tắt là phần của nghiên cứu mà độc giả sẽ thấy khi tham khảo cơ sở dữ liệu xuất bản như PubMed. Đó là quảng cáo cho tác phẩm và sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc người biên tập quyết định xem nó có được gửi cho những người đánh giá hay không. Nó cũng sẽ giúp người đọc quyết định đọc toàn bộ nghiên cứu. Do đó, nó phải được hiểu độc lập. Viết một bản tóm tắt là một thử thách. Phải lựa chọn nội dung một cách cẩn thận, ngắn gọn và đảm bảo truyền tải được bản chất của nghiên cứu.
Nếu không đi sâu vào chi tiết, có 3 loại tóm tắt: mô tả, thông tin và cấu trúc.
Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.
Phần tóm tắt thông tin, phần phổ biến nhất, chứa thông tin cụ thể được đưa ra trong nghiên cứu và được tổ chức với phần giới thiệu (cơ sở, mục tiêu), phương pháp, kết quả và bàn luận, có hoặc không có kết luận. Chúng thường có độ dài từ 150 đến 250 từ. Bản tóm tắt có cấu trúc về bản chất là một bản tóm tắt nhiều thông tin với các phần được gắn nhãn với các tiêu đề. Chúng cũng có thể dài hơn và được giới hạn trong 250 đến 300 từ. Công nghệ gần đây cũng cho phép tóm tắt đồ họa hoặc thậm chí video kết quả thí nghiệm vivo (ví dụ như quá trình thực bào).
Chất lượng của tóm tắt là hiểu mà không cần đọc toàn bộ. Không có chữ viết tắt nào được sử dụng. Nếu các chữ viết tắt được sử dụng, chúng phải được xác định. Tuy nhiên, điều này sẽ loại bỏ không gian cho những thông tin quan trọng hơn; Chứa thông tin phù hợp với bản đầy đủ. Kết luận trong phần tóm tắt phải phù hợp với những kết luận được đưa ra trong bản đầy đủ; Có hấp dẫn và chứa thông tin cần thiết để quyết định có đọc toàn bộ báo cáo hay không.
Cách viết giới thiệu
Phần giới thiệu có 3 mục tiêu chính: xác định sự cần thiết và tầm quan trọng của nghiên cứu, để chỉ ra cách đã lấp đầy khoảng trống kiến thức trong lĩnh vực của mình và cung cấp cho người đọc một gợi ý về những gì họ sẽ học được khi đọc. Để thực hiện những mục tiêu này, phần giới thiệu bốn phần bao gồm một tuyên bố cơ bản, một tuyên bố vấn đề, một tuyên bố hoạt động và một tuyên bố dự báo là phù hợp nhất. Thông tin cơ bản được xác định kém và thiết lập vấn đề là 2 điểm yếu phổ biến nhất gặp phải trong phần giới thiệu. Chúng xuất phát từ nhận thức sai lầm rằng độc giả ngang hàng biết vấn đề là gì và tại sao việc nghiên cứu để giải quyết vấn đề đó là cần thiết. Mặc dù không phải là một quy tắc nghiêm ngặt, phần giới thiệu trên các tạp chí khoa học lâm sàng chỉ nên nhắm mục tiêu các tài liệu tham khảo cần thiết để thiết lập cơ sở lý luận cho nghiên cứu và đề cương nghiên cứu.
Bốn phần giới thiệu bao gồm:
Một tuyên bố cơ sở cung cấp bối cảnh và cách tiếp cận của nghiên cứu;
Một tuyên bố vấn đề mô tả bản chất, phạm vi và tầm quan trọng của vấn đề hoặc lỗ hổng kiến thức;
Một tuyên bố hoạt động, nêu chi tiết câu hỏi nghiên cứu, đặt giả thuyết và các hành động được thực hiện cho nghiên cứu;
Một tuyên bố dự báo cho độc giả biết điều gì sẽ xảy ra khi đọc.
Bài viết cùng chuyên mục
Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học
Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.
Chọn mẫu trong nghiên cứu y học
Chọn mẫu là một quá trình lựa chọn một bộ phận của dân số để quan sát và nghiên cứu. Có một số lý do tại sao các mẫu được chọn để nghiên cứu, thay vì toàn bộ dân số.
Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình
Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.
Quy trình lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Trước khi lấy mẫu, quần thể phải được xác định rõ ràng. Trong một cuộc điều tra quần thể, điều này đòi hỏi phải có một danh sách của tất cả các cá thể trong quần thể.
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học
Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.
Cách viết phần giới thiệu của nghiên cứu y học
Phần giới thiệu phải bắt đầu bằng một bài đánh giá ngắn nêu ra cốt lõi của chủ đề. Bài đánh giá phải ngắn gọn, thú vị và nhiều thông tin. Đánh giá lịch sử dài là buồn tẻ.
Nghiên cứu thực nghiệm và bán thực nghiệm
Trong nghiên cứu sức khỏe, thường quan tâm đến thử nghiệm so sánh, trong đó một hoặc nhiều nhóm có các biện pháp can thiệp cụ thể được so sánh với một nhóm không tiếp xúc với các biện pháp can thiệp.
Mục đích nghiên cứu thực nghiệm trong y học
Thử nghiệm là quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ nhân quả, nhưng nó thường không khả thi cũng như không có đạo đức khi đưa con người vào các yếu tố nguy cơ trong các nghiên cứu căn nguyên.
Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học
Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.
Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)
Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.
Các giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trị liệu trong y học
Thông lệ phê duyệt các loại thuốc hoặc thiết bị để sử dụng chung sau khi thử nghiệm thành công ở giai đoạn ba, nhưng sự quan tâm ngày càng tăng trong việc đưa thuốc và thiết bị sang giai đoạn khác.
Nghiên cứu cắt ngang trong y học
Trong nghiên cứu cắt ngang, nhà nghiên cứu đo mức độ phơi nhiễm và bệnh tật đồng thời trong một mẫu đại diện của dân số. Bằng cách lấy một mẫu đại diện, có thể tổng quát hóa các kết quả thu được trong mẫu cho tổng thể.
Phương pháp lấy mẫu nghiên cứu trong y học
Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn và do đó, vấn đề về kích thước mẫu có thể phải được xem xét lại sau khi lựa chọn phương pháp lấy mẫu.
Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học
Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.
Cỡ mẫu cho các nghiên cứu mô tả trong y học
Trong trường hợp nghiên cứu mô tả, thường mục tiêu là thu được ước tính của một tham số quần thể, quyết định chính của cỡ mẫu là kết quả cần phải chính xác đến mức nào, điều này phụ thuộc vào mục đích của nghiên cứu.
Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản
Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.
Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard
Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.
Các loại hình trong nghiên cứu y học
Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học
Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.
Nghiên cứu y học bệnh chứng
Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.
Cách viết phần kết quả trong nghiên cứu y học
Kết quả của tất cả các phương pháp được sử dụng phải được cung cấp một cách tương ứng và có hệ thống. Trình bày kết quả dưới dạng văn bản, bảng hoặc biểu đồ, nhưng không lặp lại cùng một dữ liệu.
Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học
Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.
Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học
Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.
Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học
Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.
Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học
Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.