Cách viết tóm tắt và giới thiệu một công trình nghiên cứu y học

2022-03-02 10:49 PM

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Cách viết tóm tắt

Phần tóm tắt cũng là một phần quan trọng trong báo cáo. Quan trọng hơn, phần tóm tắt là phần của nghiên cứu mà độc giả sẽ thấy khi tham khảo cơ sở dữ liệu xuất bản như PubMed. Đó là quảng cáo cho tác phẩm và sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc người biên tập quyết định xem nó có được gửi cho những người đánh giá hay không. Nó cũng sẽ giúp người đọc quyết định đọc toàn bộ nghiên cứu. Do đó, nó phải được hiểu độc lập. Viết một bản tóm tắt là một thử thách. Phải lựa chọn nội dung một cách cẩn thận, ngắn gọn và đảm bảo truyền tải được bản chất của nghiên cứu.

Nếu không đi sâu vào chi tiết, có 3 loại tóm tắt: mô tả, thông tin và cấu trúc.

Phần tóm tắt mô tả đặc biệt được sử dụng cho các bài lý thuyết, phương pháp luận hoặc tổng quan. Nó thường bao gồm một đoạn văn 150 từ hoặc ít hơn.

Phần tóm tắt thông tin, phần phổ biến nhất, chứa thông tin cụ thể được đưa ra trong nghiên cứu và được tổ chức với phần giới thiệu (cơ sở, mục tiêu), phương pháp, kết quả và bàn luận, có hoặc không có kết luận. Chúng thường có độ dài từ 150 đến 250 từ. Bản tóm tắt có cấu trúc về bản chất là một bản tóm tắt nhiều thông tin với các phần được gắn nhãn với các tiêu đề. Chúng cũng có thể dài hơn và được giới hạn trong 250 đến 300 từ. Công nghệ gần đây cũng cho phép tóm tắt đồ họa hoặc thậm chí video kết quả thí nghiệm vivo (ví dụ như quá trình thực bào).

Chất lượng của tóm tắt là hiểu mà không cần đọc toàn bộ. Không có chữ viết tắt nào được sử dụng. Nếu các chữ viết tắt được sử dụng, chúng phải được xác định. Tuy nhiên, điều này sẽ loại bỏ không gian cho những thông tin quan trọng hơn; Chứa thông tin phù hợp với bản đầy đủ. Kết luận trong phần tóm tắt phải phù hợp với những kết luận được đưa ra trong bản đầy đủ; Có hấp dẫn và chứa thông tin cần thiết để quyết định có đọc toàn bộ báo cáo hay không.

Cách viết giới thiệu

Phần giới thiệu có 3 mục tiêu chính: xác định sự cần thiết và tầm quan trọng của nghiên cứu, để chỉ ra cách đã lấp đầy khoảng trống kiến ​​thức trong lĩnh vực của mình và cung cấp cho người đọc một gợi ý về những gì họ sẽ học được khi đọc. Để thực hiện những mục tiêu này, phần giới thiệu bốn phần bao gồm một tuyên bố cơ bản, một tuyên bố vấn đề, một tuyên bố hoạt động và một tuyên bố dự báo là phù hợp nhất. Thông tin cơ bản được xác định kém và thiết lập vấn đề là 2 điểm yếu phổ biến nhất gặp phải trong phần giới thiệu. Chúng xuất phát từ nhận thức sai lầm rằng độc giả ngang hàng biết vấn đề là gì và tại sao việc nghiên cứu để giải quyết vấn đề đó là cần thiết. Mặc dù không phải là một quy tắc nghiêm ngặt, phần giới thiệu trên các tạp chí khoa học lâm sàng chỉ nên nhắm mục tiêu các tài liệu tham khảo cần thiết để thiết lập cơ sở lý luận cho nghiên cứu và đề cương nghiên cứu.

Bốn phần giới thiệu bao gồm:

Một tuyên bố cơ sở cung cấp bối cảnh và cách tiếp cận của nghiên cứu;

Một tuyên bố vấn đề mô tả bản chất, phạm vi và tầm quan trọng của vấn đề hoặc lỗ hổng kiến ​​thức;

Một tuyên bố hoạt động, nêu chi tiết câu hỏi nghiên cứu, đặt giả thuyết và các hành động được thực hiện cho nghiên cứu;

Một tuyên bố dự báo cho độc giả biết điều gì sẽ xảy ra khi đọc.

Bài viết cùng chuyên mục

Thử nghiệm can thiệp cộng đồng trong y học

Trong thử nghiệm can thiệp cộng đồng, điểm khác biệt chính so với thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên là sự ngẫu nhiên được thực hiện trên các cộng đồng chứ không phải cá nhân.

Cách viết tài liệu tham khảo trong nghiên cứu y học

Tất cả các tài liệu tham khảo nên được viết theo cùng một phong cách với cùng một cách sắp xếp. Các tài liệu tham khảo gần đây tốt hơn những tài liệu tham khảo cũ hơn, và tài liệu tham khảo sách ít có ý nghĩa nhất.

Phương pháp lấy mẫu trong nghiên cứu y học

Khi quần thể đã được xác định và kích thước của mẫu được xác định, chúng ta cần quyết định cách chúng ta sẽ chọn mẫu từ tổng thể. Kích thước của mẫu cũng sẽ phụ thuộc vào sự lựa chọn này.

Lĩnh vực nghiên cứu y học lâm sàng

Mục đích của một nghiên cứu lâm sàng can thiệp là so sánh các quy trình điều trị trong một quần thể bệnh nhân, những quy trình này phải thể hiện càng ít sự khác biệt bên trong càng tốt, ngoại trừ phương pháp điều trị.

Cách viết tổng quan nghiên cứu y học: bước ban đầu trong quy trình

Tổng quan là phần tóm tắt và phân tích các kết quả đã được công bố của một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể hoặc một chủ đề nào đó, tổng quan vượt xa khuôn khổ của một bản liệt kê mô tả các sách và bài báo đã xuất bản.

Chiến lược và thiết kế nghiên cứu y học

Để phát triển một chiến lược nghiên cứu tốt, chúng ta cần hiểu bản chất của những lỗi hoặc biến thể và các phương pháp có sẵn để đo lường các sai sót.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Harvard

Phong cách tham khảo Harvard phổ biến nhất được sử dụng trong các trường đại học. Tác giả và năm được trích dẫn trong văn bản và đầy đủ chi tiết nguồn được đưa ra trong danh sách tham khảo.

Mức độ phổ biến của nghiên cứu mô tả trong y học

Tỷ lệ hiện mắc là thước đo hiện trạng của một căn bệnh trong một quần thể tại một thời điểm cố định hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Đó là tỷ lệ những người mắc bệnh tại một điểm hoặc thời kỳ xác định.

Phương pháp chọn mẫu trong nghiên cứu y học lâm sàng

Có hai loại phương pháp lấy mẫu chính, phương pháp chọn mẫu xác suất trong đó các đối tượng trong quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn trong mẫu như nhau, và phương pháp chọn mẫu phi xác suất trong đó tập hợp mẫu được chọn trong một quy trình phi hệ thống.

Lập kế hoạch và quản lý nghiên cứu trong y học

Trong điều kiện hạn chế về ngân sách nghiên cứu, ngày càng trở nên cần thiết rằng nghiên cứu sức khỏe phải là nghiên cứu được lập trình với các mục tiêu được xác định rõ ràng và có thể đạt được trên thực tế.

Hướng dẫn trình bày bảng trong nghiên cứu y học

Các bảng phải được thiết kế tránh lặp lại và đơn giản, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Các bảng phải cô đọng, tránh tách rời các dữ liệu tương tự, để tất cả các thông tin liên quan có thể được trình bày cùng nhau.

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu trong y học

Nghiên cứu thuần tập hồi cứu phụ thuộc vào sự sẵn có của dữ liệu hoặc hồ sơ cho phép xây dựng lại sự phơi nhiễm với một yếu tố nguy cơ nghi ngờ và theo dõi tỷ lệ tử vong hoặc bệnh tật của họ theo thời gian.

Đo tỷ lệ mắc và tỷ lệ hiện mắc của nghiên cứu mô tả trong y học

Những thước đo về sự phân bố của sự xuất hiện của bệnh có lẽ là chỉ số phổ biến nhất được sử dụng để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh trong dân số. Tỷ lệ mắc bệnh đo lường sự xuất hiện của các trường hợp bệnh mới.

Độ tin cậy và tính hợp lệ trong nghiên cứu y học

Độ tin cậy và tính hợp lệ của các suy luận phụ thuộc vào độ tin cậy và tính hợp lệ của các phép đo. Cũng như độ tin cậy và tính hợp lệ của các mẫu được chọn.

Lĩnh vực nghiên cứu y học cơ bản

Nghiên cứu y học cơ bản bao gồm các thực nghiệm trên động vật, nghiên cứu tế bào, xét nghiệm sinh hóa, di truyền và sinh lý học cũng như các nghiên cứu về đặc tính của thuốc và vật liệu.

Tiếp cận nguyên tắc thống kê trong thiết kế nghiên cứu y học

Trong cả hai cách tiếp cận, lý luận thống kê sử dụng các định luật xác suất hướng dẫn quá trình suy diễn. Một số giả định về dân số, các đặc điểm và phân bố xác suất, và ủng hộ hoặc mâu thuẫn được đánh giá.

Yếu tố ảnh hưởng đến thử nghiệm lâm sàng trong y học (giai đoạn III)

Các tiêu chí chấm dứt thử nghiệm cần được quy định rõ ràng. Trong hầu hết các trường hợp, phải đạt được cỡ mẫu cố định trước khi ngừng thử nghiệm.

Cách viết bàn luận trong nghiên cứu y học

Phần bàn luận và kết quả bắt đầu bằng mỗi kết quả thu được phải được bàn luận đầy đủ và so sánh với các nghiên cứu tương tự trước đó theo cách tương ứng, logic và rõ ràng.

Nghiên cứu y học bệnh chứng

Chiến lược phân tích đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong dịch tễ học liên quan đến nghiên cứu bệnh chứng. Nó được thiết kế chủ yếu để xác định nguyên nhân của các bệnh.

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong y học

Các thử nghiệm trị liệu có thể được tiến hành để kiểm tra tính hiệu quả, ví dụ tác nhân điều trị có hoạt động trong một tình huống lý tưởng, được kiểm soát không? hoặc để kiểm tra tính hiệu quả.

So sánh nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trong y học

Có một lĩnh vực dịch tễ học mà các chiến lược thử nghiệm được sử dụng rộng rãi: đây là lĩnh vực thử nghiệm lâm sàng và thực địa để thử nghiệm các loại thuốc mới hoặc các chương trình can thiệp.

Nghiên cứu thuần tập tương lai trong y học

Chiến lược chung của các nghiên cứu thuần tập là bắt đầu với một quần thể tham chiếu, một số người trong số họ có các đặc điểm hoặc thuộc tính nhất định liên quan đến nghiên cứu.

Hướng dẫn về trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver

Trích dẫn tham khảo phong cách Vancouver là một hệ thống tham chiếu thường được sử dụng trong y học, trong số các ngành khoa học khác.

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng trong y học

Nghiên cứu thuần tập tiên lượng là một loại nghiên cứu thuần tập đặc biệt được sử dụng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng sau khi chẩn đoán hoặc điều trị.

Các loại hình trong nghiên cứu y học

Việc lựa chọn loại hình nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của việc thiết kế các nghiên cứu y học. Thiết kế nghiên cứu và loại nghiên cứu là những yếu tố quyết định chính đến chất lượng khoa học và giá trị.