Phác đồ điều trị viêm miệng do bệnh scorbut (thiếu vitamin C)

2024-07-22 11:40 AM

Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

Đặc điểm lâm sàng

Chảy máu nướu răng: Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh scorbut. Vitamin C rất cần thiết cho quá trình sản xuất collagen, một thành phần quan trọng của nướu răng khỏe mạnh. Thiếu hụt vitamin C làm nướu răng yếu đi, khiến nướu răng dễ bị chảy máu và viêm.

Đau chi dưới ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân là do xuất huyết dưới màng xương. Vì vitamin C cần thiết cho sự phát triển xương và sức khỏe mạch máu, nên tình trạng thiếu hụt có thể dẫn đến chảy máu bên dưới màng xương, màng bao phủ xương. Ở trẻ sơ sinh, tình trạng này thường xảy ra ở các xương dài của chi dưới, gây đau và nhạy cảm.

Liên quan đến chất lượng thực phẩm kém: Bệnh scorbut phổ biến hơn ở những nơi có hạn chế về khả năng tiếp cận trái cây và rau quả tươi, nguồn cung cấp vitamin C chính . Điều này có thể xảy ra ở những nhóm dân số có an ninh lương thực kém hoặc những người phụ thuộc vào viện trợ lương thực, chẳng hạn như ở các trại tị nạn.

Điều trị

Phương pháp điều trị viêm miệng do bệnh scorbut bằng cách sử dụng axit ascorbic (vitamin C) qua đường uống (PO).

Điểm chính

Liều lượng tối ưu không xác định: Văn bản nêu rõ rằng liều lượng tối ưu chính xác để điều trị bệnh scorbut vẫn chưa được xác định rõ ràng. Liều lượng được cung cấp chỉ mang tính chất hướng dẫn chung.

Liều dùng theo độ tuổi: Kế hoạch điều trị cân nhắc một cách khôn ngoan độ tuổi khi xác định liều dùng. Trẻ em cần liều dùng thấp hơn so với người lớn.

Thời gian điều trị: Nhấn mạnh vào việc tiếp tục điều trị trong ít nhất 2 tuần hoặc lâu hơn, cho đến khi các triệu chứng hoàn toàn biến mất.

Duy trì phòng ngừa: Thông tin về việc cung cấp liều hàng ngày thấp hơn (50mg) để tiếp tục phòng ngừa sau khi các triệu chứng được giải quyết là rất quan trọng. Điều này giúp duy trì mức vitamin C lành mạnh và ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt trong tương lai.

Nhìn chung, đây là lời giải thích có cấu trúc tốt về phương pháp điều trị bệnh scorbut bằng axit ascorbic.

Cân nhắc

Nhu cầu cá nhân: Mặc dù liều lượng được cung cấp là điểm khởi đầu tốt, bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp nhất dựa trên các yếu tố của từng cá nhân như mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và sức khỏe tổng thể.

Các đường thay thế: Trong một số trường hợp, đặc biệt là tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, vitamin C có thể được truyền tĩnh mạch.

Thay đổi chế độ ăn uống: Bên cạnh việc bổ sung, việc kết hợp chế độ ăn giàu vitamin C như trái cây họ cam quýt, quả mọng và rau lá xanh sẽ rất có lợi cho việc kiểm soát lâu dài.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị Herpes miệng

Herpes miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Virus này gây ra các vết loét đau, thường gặp nhất là ở trên hoặc xung quanh môi, nhưng cũng có thể bị loét ở lưỡi, vòm miệng và bên trong má.

Phác đồ điều trị bệnh lỵ trực khuẩn

Bệnh lỵ trực khuẩn là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có khả năng lây lan cao, gây tiêu chảy ra máu.

Phác đồ điều trị chứng khó tiêu

Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.

Phác đồ điều trị bệnh amip

Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh nấm miệng và hầu họng

Bệnh nấm miệng và hầu họng là một bệnh nhiễm nấm ở miệng và họng do Candida albicans gây ra. Bệnh này thường được gọi là tưa miệng.

Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.

Phác đồ điều trị loét dạ dày và tá tràng ở người lớn

Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.