Phác đồ điều trị loét dạ dày và tá tràng ở người lớn

2024-07-17 01:43 PM

Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Đặc điểm lâm sàng của loét dạ dày và tá tràng ở người lớn

Đau: Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.

Kiểu đau: Cơn đau thường xuất hiện rồi biến mất theo từng đợt, kéo dài trong vài ngày.

Triệu chứng kèm theo: Buồn nôn và nôn thường xảy ra kèm theo cơn đau.

Điểm cân nhắc

Một số bệnh nhân bị loét có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

Điều quan trọng cần lưu ý là những triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng bệnh lý khác gây ra.

Điều trị

Điều trị loét không phức tạp

Xác định và giải quyết các yếu tố rủi ro: Bao gồm ngừng sử dụng NSAID hoặc aspirin, khuyến khích cai thuốc lá và rượu.

Thuốc: Omeprazole là thuốc chính được sử dụng. Liều lượng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian (7-10 ngày đối với trường hợp nhẹ, lên đến 8 tuần đối với trường hợp nặng).

Diệt trừ H. pylori: Nếu loét tái phát thường xuyên mà không sử dụng NSAID, nên xét nghiệm và điều trị nhiễm trùng H. pylori.

Điều trị loét phức tạp

Thủng ổ loét:

Triệu chứng: Đau dữ dội, đột ngột ở vùng bụng trên, có thể kèm theo tình trạng cứng cơ.

Xử trí ban đầu: Không cho ăn qua đường miệng, đặt ống thông mũi dạ dày, truyền dịch , giảm đau và truyền omeprazole.

Chuyển tuyến: Tham vấn phẫu thuật là rất quan trọng. Nếu không có, có thể cân nhắc điều trị bảo tồn bằng truyền dịch, kháng sinh và trì hoãn cho ăn bằng đường miệng.

Xuất huyết dạ dày:

Triệu chứng: Đi ngoài phân đen (melena) hoặc nôn ra máu (hematemesis).

Quản lý: Đặt ống thông mũi dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch, theo dõi các dấu hiệu sinh tồn. Tùy thuộc vào mức độ chảy máu, việc quản lý có thể bao gồm bắt đầu lại việc cho ăn bằng đường miệng sau 12 giờ hoặc chuyển sang chăm sóc đặc biệt và truyền máu nếu chảy máu vẫn tiếp diễn.

Diệt trừ vi khuẩn Helicobacter Pylori

Tầm quan trọng: Nhiễm trùng H. pylori là nguyên nhân chính gây loét. Nên diệt trừ vi khuẩn này đối với các trường hợp loét thường xuyên hoặc có biến chứng.

Kiểm tra: Tốt nhất nên xác nhận bằng xét nghiệm nếu có thể.

Điều trị: Liệu pháp ba thuốc với omeprazole, clarithromycin và amoxicillin được sử dụng trong 7 ngày. Nên tuân theo các khuyến nghị quốc gia về mô hình kháng kháng sinh.

Ghi chú bổ sung

Nên tránh dùng NSAID và aspirin ở những bệnh nhân bị loét.

Trong hầu hết các trường hợp, thuốc omeprazole dạng uống có hiệu quả tương đương với dạng tiêm tĩnh mạch.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị Herpes miệng

Herpes miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Virus này gây ra các vết loét đau, thường gặp nhất là ở trên hoặc xung quanh môi, nhưng cũng có thể bị loét ở lưỡi, vòm miệng và bên trong má.

Phác đồ điều trị chứng khó tiêu

Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.

Phác đồ điều trị viêm miệng do bệnh scorbut (thiếu vitamin C)

Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.

Phác đồ điều trị bệnh amip

Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh lỵ trực khuẩn

Bệnh lỵ trực khuẩn là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có khả năng lây lan cao, gây tiêu chảy ra máu.

Phác đồ điều trị bệnh nấm miệng và hầu họng

Bệnh nấm miệng và hầu họng là một bệnh nhiễm nấm ở miệng và họng do Candida albicans gây ra. Bệnh này thường được gọi là tưa miệng.