Phác đồ điều trị chứng khó tiêu

2024-07-19 11:35 AM

Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.

Đặc điểm lâm sàng

Đau hoặc khó chịu vùng thượng vị sau bữa ăn: Đây là cơn đau rát hoặc đau nhức ở phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực.

Đầy hơi: Đây là cảm giác đầy hoặc căng tức ở bụng.

Cảm giác no: Đây là cảm giác không thể ăn thêm nữa, mặc dù không ăn nhiều.

Buồn nôn: Đây là cảm giác khó chịu có thể dẫn đến nôn hoặc không.

Chứng khó tiêu thường là chức năng, có nghĩa là không có nguyên nhân hữu cơ tiềm ẩn nào gây ra các triệu chứng. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đi khám để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra chứng khó tiêu, chẳng hạn như:

- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là tình trạng axit dạ dày trào ngược vào thực quản, gây ợ nóng và các triệu chứng khác.

- Loét dạ dày và tá tràng: Đây là những vết loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng (phần đầu tiên của ruột non).

- Triệu chứng do thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ là chứng khó tiêu.

Ung thư dạ dày: Đây là loại ung thư bắt đầu ở dạ dày.

Điều trị

Bệnh nhân dương tính với H. pylori

Diệt trừ Helicobacter pylori: Đây là phương pháp điều trị chính cho chứng khó tiêu do nhiễm H. pylori. Phương pháp này thường bao gồm sự kết hợp giữa thuốc kháng sinh và thuốc để giảm axit dạ dày.

Bệnh nhân âm tính với H. pylori

Omeprazole: Đây là thuốc ức chế bơm proton (PPI) làm giảm sản xuất axit dạ dày. Omeprazole với liều 10mg một lần mỗi ngày trong 4 tuần có thể hữu ích trong việc làm giảm các triệu chứng khó tiêu ngay cả khi không có H. pylori.

Những cân nhắc bổ sung:

Ký sinh trùng đường ruột: Mặc dù không phổ biến như H. pylori, một số ký sinh trùng đường ruột cũng có thể gây ra chứng khó tiêu. Nếu có khả năng nhiễm ký sinh trùng, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm và điều trị các loại ký sinh trùng cụ thể.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh nấm miệng và hầu họng

Bệnh nấm miệng và hầu họng là một bệnh nhiễm nấm ở miệng và họng do Candida albicans gây ra. Bệnh này thường được gọi là tưa miệng.

Phác đồ điều trị bệnh lỵ trực khuẩn

Bệnh lỵ trực khuẩn là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có khả năng lây lan cao, gây tiêu chảy ra máu.

Phác đồ điều trị Herpes miệng

Herpes miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Virus này gây ra các vết loét đau, thường gặp nhất là ở trên hoặc xung quanh môi, nhưng cũng có thể bị loét ở lưỡi, vòm miệng và bên trong má.

Phác đồ điều trị loét dạ dày và tá tràng ở người lớn

Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.

Phác đồ điều trị bệnh amip

Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.

Phác đồ điều trị viêm miệng do bệnh scorbut (thiếu vitamin C)

Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.