- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý tiêu hóa
- Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.
Triệu chứng đường tiêu hóa trên
Ợ nóng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, được mô tả là cơn đau ngực nóng rát thường cảm thấy sau xương ức và đôi khi lan lên cổ và họng. Nó thường xảy ra sau khi ăn, đặc biệt là các bữa ăn lớn, hoặc khi nằm xuống hoặc cúi xuống.
Trào ngược axit: Vị chua hoặc có tính axit ở phía sau miệng do thức ăn trong dạ dày trào ngược lên thực quản.
Đau ngực: Đau bụng trên hoặc đau ngực có thể giống như đau thắt ngực (đau ngực do vấn đề về tim).
Khó nuốt: Khó nuốt.
Đau khi nuốt: Đau khi nuốt.
Buồn nôn và nôn: Mặc dù ít phổ biến hơn, buồn nôn và thậm chí nôn vẫn có thể xảy ra do GERD.
Triệu chứng ngoài thực quản
Trong một số trường hợp, GERD có thể gây ra các triệu chứng dường như không liên quan trực tiếp đến hệ tiêu hóa. Những triệu chứng này có thể bao gồm:
Ho mãn tính: Đặc biệt là ho khan, nặng hơn vào ban đêm.
Viêm thanh quản: Viêm thanh quản.
Khàn giọng: Thay đổi chất lượng giọng nói do dây thanh quản bị kích thích.
Các vấn đề về răng: Mòn men răng do tiếp xúc với axit dạ dày.
Viêm xoang: Viêm xoang, có thể do trào ngược lên đường hô hấp trên.
Hôi miệng: Vị chua hoặc mùi hơi thở do axit dạ dày gây ra.
Điều trị
Tiếp cận ban đầu
Thay đổi lối sống: Khuyến khích bệnh nhân tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá vì chúng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trào ngược.
Thuốc
Thuốc kháng axit (nhôm hydroxit/magiê hydroxit):
Đây là những loại thuốc không kê đơn có tác dụng trung hòa axit dạ dày và giúp giảm đau nhanh chóng. Liều khuyến cáo là 1-2 viên, 3 lần một ngày (20 phút đến 1 giờ sau bữa ăn) hoặc 1 viên trong các cơn ợ nóng.
Lưu ý quan trọng:
Thuốc kháng axit có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số loại thuốc khác. Chú thích liệt kê các loại thuốc cụ thể cần lưu ý và dùng vào những thời điểm riêng biệt với thuốc kháng axit.
Nếu thuốc kháng axit không hiệu quả:
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole (20mg một lần mỗi ngày vào buổi sáng trong 3 ngày) là thuốc theo toa giúp giảm sản xuất axit dạ dày. Thuốc này được sử dụng nếu thuốc kháng axit không có tác dụng giảm đau đủ.
Điều trị cho trẻ nhỏ
Không dùng thuốc: Không giống như người lớn, GERD ở trẻ nhỏ thường được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống như nghỉ ngơi và ngủ nghiêng (30-45 độ) để thúc đẩy tiêu hóa tốt hơn và giảm trào ngược.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị bệnh amip
Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.
Phác đồ điều trị bệnh lỵ trực khuẩn
Bệnh lỵ trực khuẩn là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có khả năng lây lan cao, gây tiêu chảy ra máu.
Phác đồ điều trị viêm miệng do bệnh scorbut (thiếu vitamin C)
Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.
Phác đồ điều trị Herpes miệng
Herpes miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Virus này gây ra các vết loét đau, thường gặp nhất là ở trên hoặc xung quanh môi, nhưng cũng có thể bị loét ở lưỡi, vòm miệng và bên trong má.
Phác đồ điều trị loét dạ dày và tá tràng ở người lớn
Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.
Phác đồ điều trị chứng khó tiêu
Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.
Phác đồ điều trị bệnh nấm miệng và hầu họng
Bệnh nấm miệng và hầu họng là một bệnh nhiễm nấm ở miệng và họng do Candida albicans gây ra. Bệnh này thường được gọi là tưa miệng.