Phác đồ điều trị bệnh amip

2024-07-15 11:23 AM

Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bệnh amip là một bệnh nhiễm trùng đường ruột do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.

Đặc điểm chính

Lây truyền: Xảy ra qua đường phân-miệng khi ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm nang amip.

Triệu chứng: Hầu hết người mang mầm bệnh (khoảng 90%) không có triệu chứng. Ở những người có triệu chứng, biểu hiện có thể là:

Bệnh lỵ amip: Tương tự như bệnh lỵ trực khuẩn shigella, với biểu hiện tiêu chảy ra máu, đau bụng và mót rặn (rặn để đại tiện) kèm theo sốt nhẹ hoặc vừa.

Bệnh amip ngoài ruột (áp xe gan do amip): Dạng phổ biến nhất, gây ra tình trạng gan to đau đớn, sốt, ớn lạnh và sụt cân.

Chẩn đoán

Bệnh lỵ amip: Xác định thể tư dưỡng di động (dạng hoạt động) của ký sinh trùng trong mẫu phân tươi.

Áp xe gan do amip:

Xét nghiệm máu: Phản ứng ngưng kết hồng cầu gián tiếp và ELISA để phát hiện kháng thể chống lại ký sinh trùng.

Siêu âm tại chỗ (POCUSa): Kiểm tra EFAST để kiểm tra các tổn thương ở gan và lá lách gợi ý bệnh amip.

Điều trị

Điều trị bệnh lỵ amip

Cần xác nhận: Chỉ điều trị các trường hợp được xác nhận có sự hiện diện của amip trong xét nghiệm phân, không áp dụng riêng cho người mang nang.

Thuốc lựa chọn ưu tiên: Tinidazole (liều duy nhất mỗi ngày trong 3 ngày)

Thuốc thay thế: Metronidazole (3 lần mỗi ngày trong 5 ngày)

Lưu ý quan trọng:

Nếu không có phòng xét nghiệm, hãy điều trị bệnh lỵ trước.

Nếu điều trị bệnh lỵ không thành công, hãy cân nhắc điều trị bệnh amip.

Bù nước: Uống dung dịch bù nước (ORS) để kiểm soát hoặc ngăn ngừa tình trạng mất nước.

Điều trị áp xe gan do amip

Thuốc: Cả tinidazole và metronidazole đều là những lựa chọn hiệu quả, thời gian điều trị là 5 ngày đối với tinidazole và 5-10 ngày đối với metronidazole.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), đôi khi còn được gọi là bệnh ợ nóng, có nhiều đặc điểm lâm sàng.

Phác đồ điều trị viêm miệng do bệnh scorbut (thiếu vitamin C)

Viêm miệng, tức là tình trạng viêm niêm mạc miệng, là một đặc điểm lâm sàng phổ biến của bệnh scorbut do thiếu vitamin C.

Phác đồ điều trị chứng khó tiêu

Chứng khó tiêu, là thuật ngữ chung chỉ tình trạng khó chịu hoặc đau ở vùng bụng trên. Đây là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.

Phác đồ điều trị Herpes miệng

Herpes miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) gây ra. Virus này gây ra các vết loét đau, thường gặp nhất là ở trên hoặc xung quanh môi, nhưng cũng có thể bị loét ở lưỡi, vòm miệng và bên trong má.

Phác đồ điều trị bệnh nấm miệng và hầu họng

Bệnh nấm miệng và hầu họng là một bệnh nhiễm nấm ở miệng và họng do Candida albicans gây ra. Bệnh này thường được gọi là tưa miệng.

Phác đồ điều trị loét dạ dày và tá tràng ở người lớn

Đau rát vùng thượng vị hoặc chuột rút là triệu chứng đặc trưng. Thượng vị là phần giữa trên của bụng, ngay dưới lồng ngực. Cơn đau thường xảy ra giữa các bữa ăn và thậm chí có thể đánh thức bệnh nhân vào ban đêm.

Phác đồ điều trị bệnh lỵ trực khuẩn

Bệnh lỵ trực khuẩn là một bệnh nhiễm trùng đường ruột có khả năng lây lan cao, gây tiêu chảy ra máu.