Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng

2024-10-11 10:05 AM

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Các bệnh nhiễm trùng động vật nguyên sinh đường ruột quan trọng nhất là bệnh amip (Entamoeba histolytica), bệnh giardia (Giardia lamblia), bệnh cryptosporidiosis (Cryptosporidium sp), bệnh cyclosporiasis (Cyclospora cayetanensis) và bệnh isosporiasis (Isospora belli).

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Đặc điểm lâm sàng

Nhiễm trùng động vật nguyên sinh đường ruột, còn được gọi là tiêu chảy ký sinh trùng, là do các sinh vật cực nhỏ xâm nhập vào ruột. Những bệnh nhiễm trùng này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm tiêu chảy, đau bụng và sụt cân.

Bệnh amip

Triệu chứng chính: Tiêu chảy ra máu.

Các triệu chứng bổ sung: Đau bụng, sốt, buồn nôn, nôn.

Bệnh giardia, bệnh Cryptosporidiosis, bệnh Cyclosporiasis và bệnh Isosporiasis

Các triệu chứng thường gặp:

Tiêu chảy nhẹ, tự khỏi.

Phân lỏng.

Chướng bụng và chuột rút.

Đầy hơi.

Buồn nôn.

Chán ăn.

Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ, những người mắc HIV giai đoạn tiến triển)

Tiêu chảy nặng, không liên tục hoặc mãn tính.

Sự kém hấp thu dẫn đến tình trạng gầy sút hoặc không tăng cân.

Mất nước.

Tiêu chảy mỡ (phân nhạt, to, có mỡ).

Chẩn đoán xét nghiệm

Chẩn đoán xác định nhiễm trùng động vật nguyên sinh đường ruột dựa trên việc xác định ký sinh trùng trong mẫu phân.

Các loại ký sinh trùng tìm thấy trong phân

Giardia: Thể dưỡng sinh và nang

Cryptosporidium, Cyclospora, Isospora: Nang trứng

Thu thập mẫu phân

Nhiều mẫu: Nên lấy 2-3 mẫu phân trong vòng 2-3 ngày.

Lý do: Các tác nhân gây bệnh có thể phát tán không liên tục, do đó, việc lấy nhiều mẫu sẽ làm tăng khả năng phát hiện.

Điều trị

Giải quyết tình trạng mất nước

Nếu có, tình trạng mất nước cần được khắc phục kịp thời.

Điều trị có mục tiêu dựa trên ký sinh trùng được xác định

Bệnh giardia:

Tinidazole hoặc metronidazole.

Bệnh do ký sinh trùng Cryptosporidium:

Không cần điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường; bệnh sẽ tự khỏi.

Bệnh cyclosporiasis và bệnh isosporiasis:

Cotrimoxazol.

Điều trị theo kinh nghiệm đối với các loại ký sinh trùng chưa xác định

Nếu không thể đưa ra chẩn đoán xác định, có thể sử dụng tinidazole hoặc metronidazole và cotrimoxazole theo kinh nghiệm, đặc biệt là trong trường hợp tiêu chảy kéo dài hoặc phân mỡ.

Bệnh nhân nhiễm HIV

Liệu pháp kháng vi-rút rất quan trọng trong việc điều trị nhiễm HIV tiềm ẩn, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội như bệnh nhiễm cryptosporidiosis, bệnh nhiễm cyclosporiasis và bệnh nhiễm isosporiasis.

Những cân nhắc quan trọng

Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Có thể cần điều trị kéo dài hơn hoặc kết hợp nhiều liệu pháp.

Trường hợp nghiêm trọng: Có thể cần phải nhập viện và truyền dịch tĩnh mạch.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây

Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.

Phác đồ điều trị bệnh giun lươn

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người

Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).

Phác đồ điều trị sán lá ruột

Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.

Phác đồ điều trị bệnh giun tóc

Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.

Phác đồ điều trị bệnh giun kim

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành

Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).

Phác đồ điều trị bệnh giun đũa

Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phác đồ điều trị bệnh Chagas

Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.

Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn

Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.

Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.

Phác đồ điều trị sốt rét

Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.

Phác đồ điều trị sán lá gan

Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.

Phác đồ điều trị bệnh sán máng

Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.

Phác đồ điều trị sán lá phổi

Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.

Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ

Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.