- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý ký sinh trùng
- Phác đồ điều trị bệnh sán máng
Phác đồ điều trị bệnh sán máng
Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh sán máng là bệnh ký sinh trùng nội tạng cấp tính hoặc mãn tính do 5 loài sán máng. Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.
Người bị nhiễm bệnh khi lội/tắm trong nước ngọt có ấu trùng sán máng. Các triệu chứng xảy ra trong giai đoạn ký sinh trùng xâm nhập (ngứa cục bộ thoáng qua khi ấu trùng xâm nhập vào da) và di cư (biểu hiện dị ứng và các triệu chứng đường tiêu hóa trong quá trình di cư của sán máng) thường bị bỏ qua. Nhìn chung, bệnh sán máng được nghi ngờ khi các triệu chứng nhiễm trùng đã phát hiện trở nên rõ ràng. Mỗi loài gây ra một dạng lâm sàng cụ thể: bệnh sán máng sinh dục-tiết niệu do S. haematobium, bệnh sán máng đường ruột do S. mansoni, S. japonicum, S. mekongi và S. intercalatum.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào lượng ký sinh trùng. Bệnh nhân bị nhiễm nặng dễ bị tổn thương nội tạng với di chứng không thể phục hồi. Trẻ em từ 5 đến 15 tuổi có nguy cơ đặc biệt: tỷ lệ mắc bệnh và lượng ký sinh trùng cao nhất ở nhóm tuổi này.
Đặc điểm lâm sàng
Bệnh sán máng sinh dục-tiết niệu
Phân bố:
Biểu hiện tiết niệu:
Tiểu máu đại thể: Nước tiểu có màu đỏ trong suốt hoặc cuối khi đi tiểu.
Tiểu nhiều/tiểu khó: Đi tiểu thường xuyên và đau.
Tiểu máu vi thể: Phát hiện bằng xét nghiệm que nhúng.
Nguy cơ biến chứng: Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát, xơ hóa/vôi hóa bàng quang và niệu quản, ung thư bàng quang, tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục vàvô sinh.
Biểu hiện ở bộ phận sinh dục:
Phụ nữ: Khí hư màu trắng vàng hoặc có máu ở âm đạo, ngứa, đau bụng dưới, giao hợp đau, tổn thương âm đạo giống mụn cóc sinh dục hoặc tổn thương loét ở cổ tử cung.
Chẩn đoán phân biệt:
Lao sinh dục-tiết niệu.
Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (đặc biệt ở phụ nữ có tiền sử tiểu máu).
Những điểm chính:
Nghi ngờ bệnh sán máng đường tiết niệu ở những bệnh nhân có tiểu máu đại thể ở vùng lưu hành bệnh.
Kiểm tra nước tiểu bằng mắt thường và xét nghiệm bằng que thử là cần thiết để chẩn đoán.
Điều trị dự phòng được khuyến cáo khi không có xác nhận về ký sinh trùng.
Bệnh sán máng không được điều trị có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.
Chẩn đoán phân biệt nên xem xét bệnh lao tiết niệu sinh dục và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Đặc điểm lâm sàng của bệnh sán máng đường ruột
Phân bổ:
S. mansoni: Châu Phi nhiệt đới,
S. japonicum:
S. mekongi: Một số vùng của Lào, Campuchia.
S. intercalatum: Một số vùng của DRC,
Triệu chứng:
Các triệu chứng tiêu hóa không đặc hiệu: Đau bụng, tiêu chảy từng đợt hoặc mãn tính (có hoặc không có máu), gan to.
S. intercalatum: Chủ yếu là các triệu chứng tiêu hóa (đau trực tràng, mót rặn, sa trực tràng, tiêu chảy ra máu).
Biến chứng:
Không được điều trị: Nguy cơ xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, xơ gan, xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen).
S. intercalatum: Ít gây bệnh hơn, thường không có tổn thương gan nghiêm trọng.
Chẩn đoán:
Xác nhận bởi: Phát hiện trứng ký sinh trùng trong phân.
Chẩn đoán ban đầu: Ở những khu vực thường gặp bệnh sán máng đường ruột, tiêu chảy (đặc biệt là tiêu chảy ra máu) kèm theo đau bụng và/hoặc gan to có thể cần chẩn đoán và điều trị ban đầu.
Những điểm chính:
Bệnh sán máng đường ruột có biểu hiện triệu chứng tiêu hóa không đặc hiệu.
Biến chứng về gan là nguy cơ xảy ra khi nhiễm trùng không được điều trị.
S. intercalatum ít gây bệnh hơn các loại sán máng đường ruột khác.
Chẩn đoán được xác nhận bằng xét nghiệm phân.
Chẩn đoán sơ bộ có thể được đưa ra ở những vùng lưu hành bệnh.
Điều trị
Thuốc Praziquantel
Đường dùng: Uống.
Liều dùng
Thay đổi tùy theo loại bệnh sán máng.
S. haematobium, S. mansoni, S. intercalatum: Liều duy nhất 40 mg/kg hoặc 2 liều 20 mg/kg cách nhau 4 giờ.
S. japonicum, S. mekongi: 2 liều 30 mg/kg hoặc 3 liều 20 mg/kg cách nhau 4 giờ.
Cách dùng
Praziquantel có dạng viên nén và được uống, thường dùng cùng thức ăn hoặc sữa để tăng khả năng hấp thụ.
Thời gian điều trị
Việc điều trị thường bao gồm một liều duy nhất hoặc nhiều liều cách nhau vài giờ, tùy thuộc vào loại bệnh sán máng cụ thể.
Theo dõi
Sau khi điều trị, bác sĩ có thể sẽ đề nghị xét nghiệm phân hoặc nước tiểu theo dõi (tùy thuộc vào loại bệnh sán máng) để xác nhận rằng bệnh nhiễm trùng đã được loại bỏ.
Những cân nhắc bổ sung
Chống chỉ định: Praziquantel có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Những người bị dị ứng cụ thể hoặc mắc một số bệnh lý nhất định nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Tương tác thuốc: Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng, vì praziquantel có thể tương tác với một số loại thuốc.
Hiệu quả: Praziquantel là loại thuốc có hiệu quả cao trong điều trị bệnh sán máng, nhưng vẫn có khả năng tái nhiễm, đặc biệt là ở những khu vực có tỷ lệ lây truyền cao.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ
Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.
Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis
Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.
Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người
Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).
Phác đồ điều trị sán lá gan
Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.
Phác đồ điều trị bệnh giun tóc
Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.
Phác đồ điều trị sốt rét
Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.
Phác đồ điều trị sán lá phổi
Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.
Phác đồ điều trị bệnh giun móc
Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.
Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng
Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.
Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn
Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.
Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành
Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).
Phác đồ điều trị bệnh Chagas
Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.
Phác đồ điều trị bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Phác đồ điều trị bệnh giun lươn
Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.
Phác đồ điều trị bệnh giun kim
Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.
Phác đồ điều trị sán lá ruột
Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.
Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây
Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.