- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý ký sinh trùng
- Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành
Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành
Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).
Sán dây thường gặp
Sau đây là một số bệnh nhiễm trùng sán dây phổ biến nhất:
Taenia saginata (sán dây bò): Chủ yếu lây truyền qua thịt bò chưa nấu chín.
Taenia solium (sán dây lợn): Lây truyền qua thịt lợn chưa nấu chín.
Diphyllobothrium latum (sán dây cá): Lây truyền qua cá sống hoặc nấu chưa chín.
Hymenolepis nana (sán dây lùn): Có thể lây truyền qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm, hoặc trực tiếp từ người sang người.
Vòng đời
Hầu hết các loài sán dây có vòng đời phức tạp liên quan đến nhiều vật chủ. Điều này thường bao gồm:
Trứng: Có trong phân của người bị nhiễm bệnh.
Vật chủ trung gian: Trứng nở ra ngoài môi trường và lây nhiễm cho vật chủ trung gian như bò, lợn hoặc cá.
Giai đoạn ấu trùng: Ký sinh trùng phát triển thành giai đoạn ấu trùng bên trong vật chủ trung gian.
Giun trưởng thành: Con người bị nhiễm bệnh do ăn thịt hoặc cá chưa nấu chín có chứa giai đoạn ấu trùng. Ấu trùng trưởng thành thành giun trưởng thành trong ruột người.
Đặc điểm lâm sàng
Bệnh sán dây bò lợn
Đặc điểm:
Thường không có triệu chứng.
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể xảy ra các rối loạn tiêu hóa như đau vùng thượng vị hoặc đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy.
Các đoạn sán dây có thể bị tống ra ngoài theo phân.
Kết quả xét nghiệm:
Trứng trong phân.
Các đoạn sán dây trong phân.
Bệnh sán dây Diphyllobothrium
Đặc điểm:
Thường không có triệu chứng.
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể xảy ra rối loạn tiêu hóa nhẹ và thiếu máu do thiếu vitamin B12.
Di chứng thần kinh (ví dụ, các triệu chứng thần kinh) rất hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra.
Kết quả xét nghiệm:
Trứng trong phân.
Bệnh sán dây người
Đặc điểm:
Thường không có triệu chứng.
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể xảy ra các rối loạn tiêu hóa như đau thượng vị.
Kết quả xét nghiệm:
Trứng trong phân.
Kỹ thuật xét nghiệm thông thường:
Phương pháp dùng băng dính: Một miếng băng dính được dán vào vùng quanh hậu môn để thu thập trứng, sau đó có thể đem kiểm tra dưới kính hiển vi.
Điều trị
Bệnh sán dây lợn bò
Thuốc lựa chọn: Praziquantel.
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 4 tuổi: Liều duy nhất 5-10 mg/kg..
Những cân nhắc bổ sung:
Nếu bị thiếu máu, có thể cần bổ sung vitamin B12 và axit folic.
Bệnh sán dây Diphyllobothrium
Thuốc lựa chọn: Praziquantel.
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 4 tuổi: Liều duy nhất 15-25 mg/kg.
Những cân nhắc bổ sung:
Việc bổ sung vitamin B12 thường là cần thiết để giải quyết tình trạng thiếu máu.
Bệnh sán dây người
Thuốc lựa chọn: Praziquantel.
Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 4 tuổi: Liều duy nhất 5-10 mg/kg.
Đối với các trường hợp nhiễm trùng dai dẳng, có thể cần tiêm liều thứ hai sau 1 tuần.
Lây truyền và phòng ngừa
Bệnh sán dây lợn bò
Quá trình lây truyền:
T. saginata: Ăn thịt bò sống hoặc nấu chưa chín.
T. solium: Ăn thịt lợn sống hoặc nấu chưa chín.
Phòng ngừa:
Cá nhân: Nấu chín thịt để tiêu diệt ấu trùng ký sinh trùng.
Tập thể: Thực hiện giám sát và kiểm tra chặt chẽ các lò giết mổ để ngăn chặn việc bán thịt bị nhiễm bệnh.
Bệnh sán dây Diphyllobothrium
Lây truyền: Ăn cá nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín.
Phòng ngừa:
Riêng lẻ: Nấu cá thật chín để tiêu diệt ấu trùng ký sinh trùng.
Bệnh sán dây người
Lây truyền: Đường phân-miệng hoặc tự nhiễm (tái nhiễm từ phân của chính mình).
Phòng ngừa:
Cá nhân: Thực hiện vệ sinh tay tốt, bao gồm rửa tay sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn. Cắt móng tay để tránh trứng tích tụ dưới móng.
Tập thể: Đảm bảo thực hành vệ sinh và vệ sinh đúng cách, bao gồm cung cấp nước an toàn, cơ sở vệ sinh đầy đủ (nhà vệ sinh) và xử lý chất thải của con người đúng cách.
Các biện pháp phòng ngừa bổ sung:
Xử lý phân người đúng cách: Để ngăn ngừa sự phát tán trứng ra môi trường.
Giáo dục cộng đồng: Về những rủi ro khi ăn thịt, cá sống hoặc nấu chưa chín, cũng như tầm quan trọng của việc thực hành vệ sinh tốt.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị sán lá ruột
Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.
Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng
Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.
Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây
Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.
Phác đồ điều trị bệnh giun lươn
Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.
Phác đồ điều trị bệnh giun kim
Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.
Phác đồ điều trị bệnh sán máng
Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.
Phác đồ điều trị sốt rét
Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.
Phác đồ điều trị sán lá gan
Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.
Phác đồ điều trị bệnh Chagas
Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.
Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người
Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).
Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ
Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.
Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis
Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.
Phác đồ điều trị bệnh giun tóc
Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.
Phác đồ điều trị sán lá phổi
Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.
Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn
Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.
Phác đồ điều trị bệnh giun móc
Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.
Phác đồ điều trị bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.