Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis

2024-10-03 10:42 AM

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát. Hơn 20 loài gây bệnh ở người.

Leishmaniasis da là bệnh đặc hữu ở hơn 70 quốc gia ở Nam và Trung Mỹ, Trung Đông, Trung Á và Châu Phi.

Leishmaniasis niêm mạc da xảy ra ở Châu Mỹ Latinh và hiếm gặp hơn ở Châu Phi (Ethiopia, Sudan).

Leishmaniasis nội tạng xảy ra ở hơn 60 quốc gia ở Đông và Bắc Phi, NamTrung Á, Nam Âu và Nam và Trung Mỹ.

Đặc điểm lâm sàng

Bệnh Leishmaniasis ở da và niêm mạc

Một hoặc nhiều tổn thương ở các bộ phận cơ thể không được che phủ.

Sẩn đỏ ở vết cắn của ruồi cát.

Phát triển thành một nốt sần và lan rộng thành vết loét đóng vảy.

Loét không đau trừ khi có nhiễm trùng thứ phát.

Thường tự lành và để lại sẹo và bảo vệ suốt đời.

Có thể lan đến niêm mạc (miệng, mũi, kết mạc) gây ra dạng niêm mạc da với biến dạng nghiêm trọng.

Bệnh Leishmaniasis nội tạng (Kala Azar)

Bệnh toàn thân dẫn đến giảm toàn thể huyết cầu, suy giảm miễn dịch và tử vong nếu không được điều trị.

Sốt kéo dài không đều (>2 tuần).

Lách to và sụt cân.

Các dấu hiệu khác: thiếu máu, tiêu chảy, chảy máu cam, hạch to, gan to vừa phải

Suy giảm miễn dịch có thể dẫn đến tiêu chảy do vi khuẩn, viêm phổi và bệnh lao.

Bệnh Leishmaniasis da sau Kala Azar.

Phát ban da dạng dát, dạng nốt hoặc dạng sẩn không rõ nguyên nhân.

Xuất hiện trên mặt sau khi bệnh leishmaniasis nội tạng đã được chữa khỏi.

Chẩn đoán xét nghiệm

Bệnh Leishmaniasis ở da và niêm mạc

Chẩn đoán ký sinh trùng: Xác định ký sinh trùng nhuộm Giemsa trong các vết bẩn sinh thiết môtừ mép vết loét.

Không có xét nghiệm huyết thanh hữu ích.

Bệnh Leishmaniasis nội tạng

Chẩn đoán ký sinh trùng: Xác định ký sinh trùng nhuộm Giemsa trong các vết bẩn của lách, tủy xương hoặc bạch huyếtChọc hút hạch-sinh thiết. Chọc hút lách là phương pháp nhạy cảm nhấtnhưng có nguy cơ gây xuất huyết dẫn đến tử vong.  

Chẩn đoán huyết thanh: xét nghiệm que nhúng rK39 và xét nghiệm ngưng kết trực tiếp (DAT) để chẩn đoán bệnh leishmaniasis nội tạng nguyên phát ở những trường hợp nghi ngờ lâm sàng. Chẩn đoán tái phát cần xác nhận ký sinh trùng.

Điều trị

Khuyến cáo điều trị thay đổi tùy theo loài Leishmania, vị trí địa lý và các yếu tố cụ thể của bệnh nhân.

Bệnh Leishmaniasis ở da và niêm mạc

Tự lành: Thường xảy ra trong vòng 3-6 tháng.

Chỉ định điều trị cho: Tổn thương dai dẳng (>6 tháng), biến dạng, loét hoặc lan rộng.

Một hoặc một vài tổn thương: Sự thâm nhiễm antimonial năm hóa trị tại chỗ (natri stibogluconat hoặc meglumine antimoniat).

Trường hợp nặng: Tiêm bắp antimoniac pentavalent dưới sự giám sát của bác sĩ.

Miltefosine: Có hiệu quả đối với nhiều dạng bệnh leishmaniasis trên da.

Các dạng niêm mạc da: Được điều trị tương tự như bệnh leishmaniasis nội tạng.

Bệnh Leishmaniasis nội tạng

Đông Phi:

Thuốc đầu tay: Antimonial năm hóa trị + paromomycin.

Dòng thứ hai: Amphotericin B dạng liposome dành cho nhóm tái phát hoặc dễ bị tổn thương.

Nhiễm HIV đồng thời: Liposomal amphotericin B + miltefosine.

Nam Á:

Dòng đầu tiên: Amphotericin B dạng liposome (liều đơn hoặc nhiều liều).

Dòng thứ hai: Amphotericin B dạng liposome dùng cho bệnh tái phát.

Những cân nhắc chung

Cung cấp nước, dinh dưỡng và điều trị các bệnh nhiễm trùng tái phát.

Hãy cân nhắc đến bệnh lao hoặc nhiễm trùng đồng thời HIV.

Bệnh Leishmaniasis da sau Kala Azar (PKDL)

Chỉ định điều trị: Các tổn thương nghiêm trọng, biến dạng hoặc dai dẳng, và các tổn thương ở miệng ở trẻ nhỏ.

Phương pháp điều trị khác nhau tùy theo vị trí địa lý.

Các phương pháp điều trị thông thường: Thuốc antimonial năm hóa trị, amphotericin B dạng liposome, miltefosine.

Phòng ngừa

Màn chống muỗi được xử lý bằng thuốc diệt côn trùng.

Kiểm soát và loại bỏ vật chủ trung gian truyền bệnh là động vật.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị sốt rét

Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.

Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn

Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.

Phác đồ điều trị sán lá phổi

Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.

Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Phác đồ điều trị sán lá ruột

Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.

Phác đồ điều trị bệnh giun tóc

Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.

Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây

Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.

Phác đồ điều trị bệnh giun lươn

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Phác đồ điều trị bệnh sán máng

Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.

Phác đồ điều trị sán lá gan

Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành

Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).

Phác đồ điều trị bệnh giun đũa

Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ

Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.

Phác đồ điều trị bệnh giun kim

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Phác đồ điều trị bệnh Chagas

Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.

Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người

Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).