Phác đồ điều trị bệnh giun móc

2024-10-21 03:11 PM

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.

Bệnh ankylostomiasis phổ biến nhất ở những vùng có khí hậu ấm áp, ẩm ướt và điều kiện vệ sinh kém. Bệnh đặc biệt phổ biến ở các nước đang phát triển có hoạt động nông nghiệp liên quan đến việc tiếp xúc chân trần với đất, chẳng hạn như làm nông và xây dựng.

Phương thức lây truyền chính là qua sự xâm nhập của ấu trùng giun móc vào da. Những ấu trùng này được tìm thấy trong đất bị ô nhiễm và có thể xâm nhập vào cơ thể qua bàn chân hoặc bàn tay.

Đặc điểm lâm sàng

Bệnh dính khớp có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm trùng.

Giai đoạn xâm nhập/di cư của ấu trùng

Dấu hiệu trên da: Phát ban ngứa, dạng sẩn mụn nước tại vị trí ấu trùng xâm nhập, thường là ở bàn chân. Điều này thường được gọi là "ngứa đất".

Triệu chứng ở phổi: Tương tự như bệnh giun đũa, bao gồm ho, sốt và thở khò khè khi ấu trùng di chuyển qua phổi.

Giai đoạn giun trưởng thành

Đau bụng nhẹ: Khi giun trưởng thành bám vào niêm mạc ruột.

Mất máu mãn tính và thiếu máu: Giun trưởng thành bám vào niêm mạc ruột có thể dẫn đến mất máu mãn tính, gây ra tình trạng thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt là ở những vùng lưu hành bệnh.

Chẩn đoán:

Trứng giun móc có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm ký sinh trùng trong phân.

Xét nghiệm máu có thể cho thấy dấu hiệu thiếu máu hoặc viêm.

Điều trị

Bệnh ankylostomiasis thường được điều trị bằng thuốc tẩy giun để loại bỏ giun móc ra khỏi cơ thể.

Albendazol

Liều duy nhất:

Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn: 400 mg.

Trẻ em trên 6 tháng nhưng dưới 10 kg: 200 mg.

Một liều albendazole duy nhất thường hiệu quả hơn một liều mebendazole duy nhất để điều trị bệnh dính khớp.

Mebendazol

Liệu trình ba ngày:

Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn: 100 mg x 2 lần/ngày.

Trẻ em trên 6 tháng nhưng dưới 10 kg: 50 mg x 2 lần/ngày.

Những cân nhắc bổ sung

Thiếu máu: Trong trường hợp thiếu máu do thiếu sắt, có thể cần bổ sung sắt ngoài việc điều trị bằng thuốc tẩy giun.

Mang thai và cho con bú: Một số loại thuốc tẩy giun có thể không an toàn trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Điều cần thiết là phải thông báo cho bác sĩ về tình trạng mang thai hoặc cho con bú.

Nhiễm trùng nặng: Trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc có biến chứng, có thể cần phải điều trị bổ sung hoặc nhập viện.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị sán lá phổi

Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.

Phác đồ điều trị bệnh giun lươn

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành

Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị sán lá gan

Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.

Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây

Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.

Phác đồ điều trị sán lá ruột

Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.

Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn

Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.

Phác đồ điều trị bệnh Chagas

Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.

Phác đồ điều trị bệnh giun đũa

Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phác đồ điều trị bệnh sán máng

Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.

Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người

Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).

Phác đồ điều trị bệnh giun kim

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Phác đồ điều trị sốt rét

Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.

Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.

Phác đồ điều trị bệnh giun tóc

Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.