Phác đồ điều trị bệnh giun lươn

2024-10-21 03:13 PM

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Phân bố: Bệnh giun lươn phổ biến nhất ở những vùng có khí hậu ấm áp, ẩm ướt và điều kiện vệ sinh kém. Bệnh đặc biệt phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới có mức độ ô nhiễm đất cao.

Lây truyền: Phương thức lây truyền chính là qua sự xâm nhập qua da của ấu trùng giun lươn. Những ấu trùng này được tìm thấy trong đất bị ô nhiễm và có thể xâm nhập vào cơ thể qua bàn chân hoặc bàn tay. Tự nhiễm trùng cũng có thể xảy ra, khi ấu trùng được giải phóng trong phân tái nhiễm trùng cho vật chủ qua da hoặc bằng cách di chuyển qua thành ruột.

Đặc điểm lâm sàng

Bệnh giun lươn có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh giun lươn cấp tính

Sự xâm nhập/di cư của ấu trùng:

Dấu hiệu trên da: Ban đỏ và ngứa tại vị trí xâm nhập, có thể kéo dài trong vài tuần.

Triệu chứng về phổi: Tương tự như bệnh giun đũa, bao gồm ho, sốt và thở khò khè.

Giai đoạn ruột:

Triệu chứng tiêu hóa: Đầy hơi, đau bụng và thượng vị, nôn mửa, tiêu chảy.

Bệnh giun lươn mạn tính

Nhiễm trùng tự phát: Ấu trùng đường ruột có thể tái nhiễm vào vật chủ thông qua thành ruột hoặc bằng cách di chuyển qua da từ da quanh hậu môn.

Các triệu chứng kéo dài hoặc tái phát: Nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến các triệu chứng về phổi và đường tiêu hóa dai dẳng hoặc tái phát.

Ấu trùng chảy: Một phát ban đặc trưng do ấu trùng đường ruột di chuyển qua da. Đây là một tổn thương hình sin, nhô lên, tuyến tính, di chuyển, ngứa dữ dội và di chuyển nhanh (5-10 cm/giờ). Nó thường kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày và thường thấy ở vùng hậu môn và trên thân mình.

Nhiễm trùng quá mức: Một biến chứng nghiêm trọng đặc trưng bởi sự sinh sôi ồ ạt của ấu trùng trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng về phổi và đường tiêu hóa trầm trọng hơn và có thể phát tán ấu trùng đến các vị trí không điển hình, chẳng hạn như hệ thần kinh trung ương, tim và các cơ quan khác. Dạng này phổ biến nhất ở những người suy giảm miễn dịch, đặc biệt là những người đang điều trị bằng liệu pháp ức chế miễn dịch.

Xét nghiệm phân: Ấu trùng hoặc trứng giun lươn có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm ký sinh trùng trong phân.

Xét nghiệm máu: Có thể cho thấy dấu hiệu viêm nhiễm hoặc thiếu máu.

Nghiên cứu hình ảnh: Trong những trường hợp nghiêm trọng, xét nghiệm hình ảnh có thể được sử dụng để phát hiện tình trạng tổn thương cơ quan.

Điều trị

Bệnh giun lươn thường được điều trị bằng thuốc diệt giun sán để loại bỏ ký sinh trùng Strongyloides stercoralis ra khỏi cơ thể.

Điều trị tuyến đầu

Ivermectin: Một liều ivermectin uống duy nhất là phương pháp điều trị đầu tay được ưu tiên cho hầu hết các trường hợp mắc bệnh giun lươn.

Trẻ em trên 15 kg và người lớn: 200 microgam/kg khi bụng đói

Điều trị thay thế

Albendazole: Mặc dù kém hiệu quả hơn ivermectin, nhưng liệu trình dùng albendazole trong ba ngày (tương tự như liều dùng cho bệnh trichuriasis) có thể được sử dụng thay thế, đặc biệt là ở những khu vực nghi ngờ kháng ivermectin.

Hội chứng nhiễm trùng quá mức

Không đáp ứng với liệu pháp thông thường: Hội chứng tăng nhiễm trùng, một biến chứng nghiêm trọng của bệnh giun lươn, thường kháng với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

Phác đồ nhiều liều kéo dài hoặc ngắt quãng: Có thể cần phải áp dụng phác đồ nhiều liều ivermectin hoặc albendazole kéo dài hoặc ngắt quãng để điều trị tình trạng nhiễm trùng quá mức.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị sán lá ruột

Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.

Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn

Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.

Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người

Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).

Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây

Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.

Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành

Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).

Phác đồ điều trị sán lá phổi

Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.

Phác đồ điều trị bệnh giun đũa

Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phác đồ điều trị sán lá gan

Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.

Phác đồ điều trị bệnh sán máng

Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.

Phác đồ điều trị bệnh giun kim

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Phác đồ điều trị sốt rét

Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.

Phác đồ điều trị bệnh Chagas

Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.

Phác đồ điều trị bệnh giun tóc

Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.