Phác đồ điều trị bệnh giun kim

2024-10-21 03:15 PM

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.

Bệnh giun kim được tìm thấy ở mọi khu vực trên thế giới, bất kể khí hậu hay tình trạng kinh tế xã hội.

Phương thức lây truyền chính là qua đường phân-miệng. Trứng giun kim được thải ra trong phân của người bị nhiễm bệnh và có thể làm ô nhiễm bề mặt, giường chiếu và quần áo. Ăn phải những quả trứng này sẽ dẫn đến nhiễm trùng.

Người bị nhiễm cũng có thể tự nhiễm lại thông qua việc gãi hậu môn rồi chạm vào miệng hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.

Đặc điểm lâm sàng

Ngứa hậu môn: Triệu chứng nổi bật nhất là ngứa dữ dội quanh hậu môn, đặc biệt là vào ban đêm.

Viêm âm hộ - âm đạo: Ở trẻ em gái, nhiễm giun kim đôi khi có thể dẫn đến viêm âm hộ - âm đạo, một tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm ở âm hộ và âm đạo.

Quan sát giun: Trong một số trường hợp, giun kim có thể được quan sát trực tiếp trên da quanh hậu môn hoặc trong phân, đặc biệt là khi bị nhiễm nặng. Giun kim là những con giun nhỏ (1 cm), di động, màu trắng, hình trụ với đầu hơi thon.

Xét nghiệm băng dính: Phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất là dán một miếng băng dính trong suốt vào hậu môn vào sáng sớm, trước khi đi tiêu. Sau đó, có thể kiểm tra băng dính dưới kính hiển vi để tìm trứng giun kim.

Điều trị

Bệnh giun kim ( Enterobiasis ) thường được điều trị bằng thuốc diệt giun sán để loại bỏ giun kim ra khỏi cơ thể.

Albendazol

Liều duy nhất:

Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn: 400 mg.

Trẻ em trên 6 tháng nhưng dưới 10 kg: 200 mg.

Mebendazol

Liều duy nhất:

Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn: 100 mg          .

Trẻ em trên 6 tháng nhưng dưới 10 kg: 50 mg.

Những cân nhắc bổ sung

Liều thứ hai: Có thể tiêm liều albendazole hoặc mebendazole thứ hai sau liều ban đầu 2-4 tuần để ngăn ngừa tái nhiễm, đặc biệt là ở những hộ gia đình có nhiều thành viên.

Điều trị tại nhà: Người ta thường khuyến cáo nên điều trị cho tất cả các thành viên trong gia đình cùng một lúc để ngăn ngừa sự lây lan của giun kim.

Vệ sinh cá nhân: Thực hành vệ sinh tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên và cắt ngắn móng tay, có thể giúp ngăn ngừa tái nhiễm.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị sốt rét

Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.

Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng

Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.

Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn

Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.

Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người

Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).

Phác đồ điều trị bệnh Chagas

Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.

Phác đồ điều trị bệnh sán máng

Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.

Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ

Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.

Phác đồ điều trị bệnh giun lươn

Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.

Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây

Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.

Phác đồ điều trị sán lá gan

Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.

Phác đồ điều trị bệnh giun đũa

Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Phác đồ điều trị bệnh giun tóc

Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.

Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành

Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).

Phác đồ điều trị sán lá ruột

Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.

Phác đồ điều trị sán lá phổi

Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.

Phác đồ điều trị bệnh giun móc

Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis

Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.