- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý ký sinh trùng
- Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ
Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ
Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.
Mỗi loài giun chỉ được tìm thấy ở 2 giai đoạn phát triển chính: macrofilariae (giun trưởng thành) và microfilariae (ấu trùng con). Phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn gây bệnh của loài được xem xét và nhắm vào microfilariae đối với O. volvulus và macrofilariae đối với các loài khác.
Các thuốc chống giun chỉ cổ điển bao gồm diethylcarbamazine (DEC), ivermectin và albendazole. Doxycycline chỉ được sử dụng để điều trị giun đũa và giun chỉ bạch huyết, là những loài chứa vi khuẩn cộng sinh nội bào (Wolbachia) nhạy cảm với doxycycline.
Ba loại bệnh giun chỉ chính
Bệnh giun chỉ bạch huyết do giun Wuchereria bancrofti, Brugia malayi và Brugia timori gây ra. Những con giun này chiếm giữ hệ thống bạch huyết, bao gồm cả các hạch bạch huyết. Trong các trường hợp mãn tính, những con giun nàycó thể dẫn đến hội chứng phù voi,được đặc trưng bởi tình trạng sưng ở chân tay, bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Bệnh giun chỉ Onchocerca, còn được gọi là bệnh mù sông, do giun Onchocerca volvulus gây ra. Giun này tạo thành các nốt sần dưới da, có thể gây ngứa, đau và mù.
Bệnh giun chỉ Onchocerca Loiasis, còn được gọi là giun mắt châu Phi, do giun Loa loa gây ra. Giun này di chuyển qua da và có thể gây sưng, đau và các vấn đề về mắt.
Bệnh giun chỉ là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn ở nhiều quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới. Người ta ước tính rằng có hơn 120 triệu người bị nhiễm bệnh giun chỉ trên toàn thế giới. Căn bệnh này có thể gây ra tình trạng tàn tật và đau khổ đáng kể, và nó cũng có thể có tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Vị trí của ấu trùng
Onchocerca volvulus (bệnh giun chỉ): Các nốt dưới da.
Loa loa (loaisis): Mô dưới da.
Wuchereria bancrofti, Brugia malayi và Brugia timori (bệnh giun chỉ bạch huyết): Mạch bạch huyết.
Những loại giun chỉ này là giun trưởng thành gây ra các triệu chứng của bệnh giun chỉ. Chúng được tìm thấy ở các bộ phận khác nhau của cơ thể, tùy thuộc vào loại giun.
Vị trí của giun
Onchocerca volvulus (bệnh giun chỉ): Da và mắt.
Loa loa (loiasis): Máu.
Wuchereria bancrofti, Brugia malayi và Brugia timori (bệnh giun chỉ bạch huyết): Máu.
Những giun này là những con giun chưa trưởng thành được giun trưởng thành thải vào máu. Sau đó, chúng được muỗi truyền sang người khác.
Giai đoạn gây bệnh
Onchocerca volvulus (bệnh giun chỉ): Ấu trùng.
Loa loa (loai): Trưởng thành.
Wuchereria bancrofti, Brugia malayi và Brugia timori (bệnh giun chỉ bạch huyết): Trưởng thành.
Giai đoạn gây bệnh là giai đoạn của giun gây ra các triệu chứng của bệnh. Trong bệnh giun chỉ Onchocerca, ấu trùng giun chỉ là giai đoạn gây bệnh. Chúng di chuyển đến da và mắt, tại đó chúng gây ngứa, đau và mù lòa. Trong bệnh giun chỉ Loiasis và bệnh giun chỉ bạch huyết, ấu trùng giun chỉ là giai đoạn gây bệnh. Chúng di chuyển đến mô dưới da và mạch bạch huyết, tại đó chúng gây sưng, đau và các vấn đề khác.
Hiện diện của Wolbachia
Onchocerca volvulus (bệnh giun chỉ): Có.
Loa loa (loiasis): Không.
Wuchereria bancrofti, Brugia malayi và Brugia timori (bệnh giun chỉ bạch huyết): Có.
Wolbachia là một loại vi khuẩn sống bên trong tế bào của nhiều loài giun chỉ. Nó rất cần thiết cho sự sống còn của giun và cũng có thể góp phần gây ra các triệu chứng của bệnh giun chỉ.
Sự hiện diện của Wolbachia trong bệnh giun chỉ và bệnh giun chỉ bạch huyết đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị mới cho các bệnh này. Các phương pháp điều trị này nhắm vào Wolbachia, có thể tiêu diệt giun và làm giảm các triệu chứng của bệnh giun chỉ.
Điều trị
Các loại thuốc, liều lượng và phương pháp dùng cụ thể để điều trị bệnh giun chỉ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại giun chỉ (bệnh giun chỉ Onchocerca, bệnh giun chỉ Loiasis hoặc bệnh giun chỉ bạch huyết) và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng.
Ivermectin
Được sử dụng cho: Bệnh giun chỉ và bệnh giun chỉ bạch huyết.
Liều dùng: Thay đổi tùy theo cân nặng và loại bệnh giun chỉ. Thông thường là một liều uống duy nhất.
Cách sử dụng: Dùng dưới dạng viên nén hoặc viên nhai.
Diethylcarbamazine (DEC)
Dùng cho: Bệnh giun chỉ bạch huyết.
Liều dùng: Thay đổi tùy theo cân nặng và thời gian điều trị. Thường uống theo liều chia trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần.
Cách sử dụng: Dùng dưới dạng viên nén hoặc xi-rô.
Albendazol
Dùng cho: Bệnh giun chỉ bạch huyết
Liều dùng: Thay đổi tùy theo cân nặng và thời gian điều trị. Thường uống một liều duy nhất hoặc trong nhiều ngày.
Cách sử dụng: Dùng đường uống dưới dạng viên nén.
Chiến lược điều trị
Sử dụng thuốc đại trà (MDA): Bao gồm việc điều trị cho số lượng lớn dân số ở các khu vực lưu hành bệnh để giảm sự lây truyền và loại trừ bệnh.
Điều trị cá nhân: Đối với những người có triệu chứng, phác đồ dùng thuốc cụ thể sẽ được điều chỉnh dựa trên chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng.
Những cân nhắc quan trọng
Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chóng mặt hoặc phản ứng dị ứng.
Kháng thuốc: Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Tuân thủ: Tuân thủ liều lượng và thời gian quy định là rất quan trọng để điều trị hiệu quả.
Theo dõi: Cần theo dõi thường xuyên để đánh giá phản ứng điều trị và phát hiện bất kỳ biến chứng nào.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người
Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).
Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây
Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.
Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng
Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.
Phác đồ điều trị bệnh giun lươn
Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.
Phác đồ điều trị bệnh giun kim
Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.
Phác đồ điều trị bệnh Chagas
Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.
Phác đồ điều trị sốt rét
Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.
Phác đồ điều trị bệnh giun tóc
Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.
Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis
Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.
Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn
Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.
Phác đồ điều trị sán lá phổi
Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.
Phác đồ điều trị bệnh giun móc
Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.
Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành
Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).
Phác đồ điều trị sán lá gan
Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.
Phác đồ điều trị bệnh sán máng
Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.
Phác đồ điều trị bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Phác đồ điều trị sán lá ruột
Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.