- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý ký sinh trùng
- Phác đồ điều trị bệnh Chagas
Phác đồ điều trị bệnh Chagas
Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh Chagas là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh Trypanosoma cruzi gây ra. Bệnh lây truyền sang người qua tiếp xúc với phân bọ triatomine có vết rách trên da (thường do bọ triatomine cắn) hoặc qua niêm mạc. Bệnh cũng có thể lây truyền qua truyền máu bị nhiễm bệnh, vô tình tiếp xúc với máu, từ mẹ sang con (trong thời kỳ mang thai hoặc sinh nở) hoặc tiêu thụ thực phẩm và nước bị nhiễm bệnh.
Bệnh Chagas có hai giai đoạn: giai đoạn cấp tính, kéo dài khoảng 4 đến 6 tuần và giai đoạn mãn tính, kéo dài suốt đời nếu không được điều trị. Bệnh chủ yếu được phát hiện ở lục địa Châu Mỹ.
Đặc điểm lâm sàng
Giai đoạn cấp tính
Hầu hết các trường hợp đều không có triệu chứng.
Nếu lây truyền qua vết rách trên da:
Chagoma: Vết sưng đỏ trên da.
Dấu hiệu Romaña: Phù quanh hốc mắt một bên, không đau, màu tím.
Các triệu chứng khác: Sưng hạch tại chỗ, đau đầu và sốt.
Hiếm khi: Bệnh hạch bạch huyết đa ổ, gan lách to, viêm cơ tim (đau ngực, khó thở), viêm màng não (co giật, liệt).
Giai đoạn mãn tính
Nhiều trường hợp vẫn không có triệu chứng (giai đoạn không xác định).
Có tới 30% trường hợp bị tổn thương cơ quan:
Tổn thương tim: Rối loạn dẫn truyền, bệnh cơ tim giãn, loạn nhịp tim, khó thở,đau ngực, suy tim.
Tổn thương đường tiêu hóa: Giãn thực quản hoặc đại tràng (thực quản to, đại tràng to), khó nuốt, táo bón nặng.
Những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ bị tổn thương cơ quan cao hơn.
Chẩn đoán xét nghiệm
Giai đoạn cấp tính
Kính hiển vi trực tiếp: Xác định Trypanosoma cruzi trong máu tươi hoặc máu cô đặc bằng phương pháp vi thể tích hồng cầu.
Xét nghiệm huyết thanh: Nếu có nghi ngờ lâm sàng mạnh nhưng không có chẩn đoán xác định bằng kính hiển vi trực tiếp, hãy thực hiện xét nghiệm huyết thanh sau khoảng 1 tháng (xem "Giai đoạn mãn tính").
Giai đoạn mãn tính
Xét nghiệm huyết thanh: Xác định kháng thể kháng Trypanosoma cruzi bằng các xét nghiệm huyết thanh như ELISA, HAI, IIF hoặc RDT. Để chẩn đoán xác định, cần thực hiện đồng thời hai xét nghiệm huyết thanh khác nhau. Nếu kết quả không thống nhất, nên thực hiện xét nghiệm thứ ba.
Các cận lâm sàng khác
Điện tâm đồ: Có thể phát hiện rối loạn dẫn truyền.
Chụp X-quang ngực hoặc bụng: Có thể thấy chứng to tim,thực quản to hoặc đại tràng to.
Điều trị
Điều trị nguyên nhân: Điều trị nhắm vào chính ký sinh trùng.
Thuốc: Cả benznidazole và nifurtimox đều có hiệu quả chống lại Trypanosoma cruzi . Tuy nhiên, không khuyến cáo điều trị cho những người có biến chứng tim hoặc tiêu hóa nặng.
Liều lượng và thời gian: Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể thay đổi tùy theo độ tuổi và thuốc sử dụng (xem bảng bên dưới). Theo dõi lâm sàng chặt chẽ là rất quan trọng do có thể có tác dụng phụ.
Chống chỉ định: Cả hai loại thuốc đều có chống chỉ định, bao gồm mang thai, cho con bú và các vấn đề nghiêm trọng về gan/thận. Tham khảo thông tin được cung cấp để biết chi tiết.
Tác dụng phụ: Cả hai loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, vấn đề về giấc ngủ và kích động. Những tác dụng phụ này thường có thể hồi phục và có thể không cần phải ngừng điều trị.
Bảng điều trị
Nhóm tuổi |
Thuốc |
Liều lượng & thời gian |
2 đến 12 tuổi |
Benznidazol ( |
5-8 mg/kg/ngày chia 2 lần trong 60 ngày |
>12 tuổi và người lớn |
Benznidazol ( |
5-7 mg/kg/ngày chia 2 lần trong 60 ngày |
≤10 tuổi |
Nifurtimox ( |
15-20 mg/kg/ngày chia làm 3-4 lần trong 90 ngày |
11 đến 16 tuổi |
Nifurtimox ( |
12,5-15 mg/kg/ngày chia làm 3-4 lần trong 90 ngày |
≥17 tuổi và người lớn |
Nifurtimox ( |
8-10 mg/kg/ngày chia làm 3-4 lần trong 90 ngày |
Điều trị triệu chứng: Các phương pháp điều trị giải quyết các triệu chứng cụ thể như co giật, đau và suy tim. Tham khảo các chương có liên quan để biết chi tiết.
Phòng ngừa
Cá nhân: Sử dụng lưới diệt côn trùng có tác dụng lâu dài để bảo vệ khỏi vết cắn của bọ triatomine.
Cơ sở chăm sóc sức khỏe: Thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để tránh nhiễm bẩn.
Truyền máu: Kiểm tra máu của người hiến để tìm kháng thể Trypanosoma cruzi và khuyên những người bị nhiễm bệnh không nên hiến máu.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị bệnh giun kim
Bệnh giun kim là một bệnh nhiễm ký sinh trùng phổ biến do Enterobius vermicularis gây ra. Đây là một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em.
Phác đồ điều trị sán lá gan
Sán lá gan mật là loài sán dẹp ký sinh lây nhiễm gan và ống mật của người và các loài động vật có vú khác. Chúng gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể, bao gồm tổn thương gan, viêm túi mật và thậm chí là ung thư.
Phác đồ điều trị nhiễm ấu trùng sán dây
Sán dây là loài sán dẹp, phân đốt. Trong khi dạng trưởng thành thường cư trú trong ruột của vật chủ chính, thì giai đoạn ấu trùng thường gây ra bệnh tật đáng kể cho con người.
Phác đồ điều trị bệnh sán máng
Ba loài chính lây nhiễm cho con người là Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum. Schistosoma mekongi và Schistosoma intercalatum có phạm vi phân bố hạn chế hơn.
Phác đồ điều trị bệnh giun lươn
Bệnh giun lươn là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do Strongyloides stercoralis gây ra. Bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới ẩm trên toàn thế giới.
Phác đồ điều trị bệnh giun chỉ
Bệnh giun chỉ là là một nhóm bệnh nhiệt đới truyền nhiễm, do giun tròn ký sinh trong mô (filariasis). Lây truyền từ người sang người diễn ra thông qua vết cắn của côn trùng trung gian.
Phác đồ điều trị bệnh Leishmaniasis
Leishmaniases là một nhóm bệnh ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Leishmania gây ra, lây truyền qua vết cắn của ruồi cát.
Phác đồ điều trị bệnh giun xoắn
Bệnh giun xoắn là một bệnh ký sinh trùng do nhiều loài Trichinella gây ra. Đây là bệnh lây truyền từ động vật sang người, nghĩa là bệnh này lây truyền từ động vật sang người.
Phác đồ điều trị bệnh giun móc
Bệnh ankylostomiasis, còn được gọi là nhiễm giun móc, là một bệnh ký sinh trùng do Ancylostoma duodenale hoặc Necator americanus gây ra.
Phác đồ điều trị bệnh giun tóc
Bệnh Trichuriasis là một bệnh nhiễm ký sinh trùng do giun tóc, Trichuris trichiura gây ra. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh giun đũa và có mô hình phân bố và lây truyền tương tự.
Phác đồ điều trị sán lá ruột
Sán lá ruột là loại sán dẹp ký sinh gây nhiễm trùng ruột non, gây ra nhiều triệu chứng đường tiêu hóa. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém.
Phác đồ điều trị sán lá phổi
Sán lá phổi lây truyền chính là thông qua việc tiêu thụ động vật giáp xác nước ngọt sống hoặc nấu chưa chín, chẳng hạn như cua và tôm càng.
Phác đồ điều trị bệnh giun đũa
Bệnh giun đũa là một bệnh nhiễm giun tròn phổ biến do Ascaris lumbricoides gây ra. Đây là vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Phác đồ điều trị sốt rét
Sốt rét là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng do động vật nguyên sinh thuộc chi Plasmodium gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Anopheles.
Phác đồ điều trị bệnh sán dây trưởng thành
Sán dây là loại ký sinh trùng đường ruột dẹt, có đốt. Chúng có đặc điểm là thân hình giống như dải ruy băng, bao gồm đầu (scolex) và một loạt đốt (proglottids).
Phác đồ điều trị bệnh ngủ ở người
Bệnh ngủ ở người (HAT) là bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người do động vật nguyên sinh (trypanosome) gây ra, lây truyền sang người qua vết cắn của ruồi tsetse (Glossina).
Phác đồ điều trị tiêu chảy do ký sinh trùng
Động vật nguyên sinh đường ruột lây truyền qua đường phân-miệng (tay bẩn, ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm phân) và có thể gây ra cả các trường hợp tiêu chảy riêng lẻ và các đợt bùng phát dịch tiêu chảy.