- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý da liễu
- Phác đồ điều trị nhiễm nấm bề mặt
Phác đồ điều trị nhiễm nấm bề mặt
Nhiễm nấm bề mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Nhiễm nấm bề mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.
Candida albicans
Bệnh nấm Candida là một bệnh nhiễm trùng do nấm men phát triển quá mức trong cơ thể. Loại bệnh nấm Candida phổ biến nhất là nhiễm trùng nấm men âm đạo, ảnh hưởng đến khoảng 75% những người có âm đạo ít nhất một lần trong đời.
Bệnh nấm Candida âm đạo (Viêm âm đạo)
Bệnh nhiễm trùng phổ biến này gây ra các triệu chứng như nóng rát, ngứa, đỏ và tiết dịch từ âm đạo.
Bệnh nấm Candida ngoài da
Bệnh xuất hiện trên da dưới dạng một mảng đỏ, nổi lên với các nốt nhỏ, ngứa. Các vùng thường gặp bao gồm nách, dưới vú, gần mông (hăm tã) và bẹn.
Bệnh nấm Candida miệng (Tưa miệng)
Bệnh nhiễm trùng này gây ra các vết loét màu trắng ở miệng, cổ họng, thực quản hoặc lưỡi.
Bệnh u hạt Candida
Một bệnh nhiễm trùng mãn tính nghiêm trọng nhắm vào da, da đầu, miệng hoặc móng tay.
Bệnh nấm Candida xâm lấn (Bệnh nấm Candida toàn thân)
Một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra trên khắp cơ thể, thường ở trong máu hoặc trên màng lót của tim hoặc hộp sọ do suy giảm miễn dịch.
Đối tượng bị ảnh hưởng
Bệnh nấm Candida có thể ảnh hưởng đến cả những người khỏe mạnh và những người bị suy giảm miễn dịch.
Các nhóm thường bị ảnh hưởng bao gồm những người bị tiểu đường, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người đeo răng giả, bệnh nhân nằm viện và người sử dụng ống thông.
Dermatophytes
Dermatophytes là một nhóm nấm gây ra các bệnh nhiễm trùng được gọi là dermatophytosis. Các bệnh nhiễm trùng này có thể ảnh hưởng đến các vùng khác nhau của cơ thể, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng khác nhau.
Da đầu (Tinea Capitis)
Phổ biến ở trẻ em, tinea capitis ảnh hưởng đến da đầu và nang tóc.
Các triệu chứng bao gồm rụng tóc, bong tróc và đôi khi là các nốt sưng đau.
Phương pháp điều trị bao gồm thuốc chống nấm đường uống (như griseofulvin) trong vài tuần.
Da nhẵn (không có lông)
Tinea corporis (bệnh hắc lào) ảnh hưởng đến da trên cơ thể, ngoại trừ da đầu, mặt, tay và chân.
Nó xuất hiện dưới dạng các mảng tròn, đỏ, có vảy với viền nhô lên.
Các loại kem chống nấm tại chỗ (như clotrimazole hoặc terbinafine) thường có hiệu quả.
Nếp gấp da (Tinea Cruris)
Còn được gọi là ngứa bẹn, tinea cruris ảnh hưởng đến vùng bẹn.
Các triệu chứng bao gồm ngứa, đỏ và phát ban rõ ràng.
Giữ cho vùng da khô ráo và sử dụng kem chống nấm giúp kiểm soát tình trạng này.
Móng tay (Tinea Unguium)
Nhiễm trùng móng tay khiến móng dày lên, đổi màu và giòn.
Điều trị
Da đầu
Chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để điều trị hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến cho bệnh nấm da đầu bao gồm:
Kiểm tra bằng kính hiển vi: Kiểm tra mẫu tóc dưới kính hiển vi để xác định các thành phần nấm.
Nuôi cấy: Nuôi nấm trong phòng thí nghiệm để xác định loại nấm da.
Kiểm tra đèn Wood: Sử dụng đèn Wood để phát hiện huỳnh quang do một số loại nấm gây ra.
Tuân thủ điều trị: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dùng đủ liều thuốc chống nấm đường uống để ngăn ngừa tái phát.
Dầu gội đầu: Mặc dù không có tác dụng chữa khỏi, nhưng dầu gội chống nấm (ví dụ : selen sunfua, ketoconazole) có thể giúp giảm lượng nấm và ngăn ngừa sự lây lan.
Quản lý tiếp xúc: Thông báo cho bệnh nhân về bản chất dễ lây lan của bệnh nấm da đầu và nhu cầu ngăn ngừa lây lan cho người khác.
Theo dõi: Việc theo dõi thường xuyên là điều cần thiết để theo dõi phản ứng điều trị và phát hiện bất kỳ biến chứng nào.
Vệ sinh: Khuyến khích thực hành vệ sinh tốt, chẳng hạn như gội đầu thường xuyên và tránh dùng chung đồ dùng cá nhân.
Phòng ngừa: Thảo luận về các biện pháp phòng ngừa, bao gồm tránh tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh và khử trùng các vật dụng dùng chung.
Triệu chứng: Giáo dục bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nấm da đầu để phát hiện sớm.
Terbinafine: Mặc dù không được sử dụng phổ biến như griseofulvin hoặc itraconazole, terbinafine có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả trong một số trường hợp.
Liệu pháp kết hợp: Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cân nhắc liệu pháp kết hợp thuốc chống nấm đường uống và tại chỗ.
Biến thể lâm sàng:
Tổn thương hình khuyên: Biểu hiện điển hình, có viền đỏ, nhô lên, rõ nét và phần giữa trong suốt.
Hắc lào thạch cao: Một biến thể có các mảng lớn, có vảy và bị viêm.
Bệnh nấm da toàn thân: Tổn thương lan rộng khắp cơ thể với nhiều tổn thương.
Chẩn đoán phân biệt (Ngoài thảo luận trước đó)
U hạt vòng: Có đặc điểm là các vòng cứng, màu thịt hoặc màu nâu đỏ.
Vảy phấn hồng: Một mảng báo hiệu sau đó là nhiều tổn thương hình bầu dục, có vảy.
Ban đỏ đa dạng: Tổn thương giống như bia bắn thường liên quan đến phản ứng thuốc hoặc nhiễm trùng.
Các lựa chọn không kê đơn: Thảo luận về hiệu quả và hạn chế của các loại kem chống nấm không kê đơn cho các trường hợp nhẹ.
Các phương pháp điều trị tại chỗ thay thế: Khám phá các lựa chọn tại chỗ khác, chẳng hạn như clotrimazole, terbinafine và miconazole, cũng như những lợi ích tiềm năng của chúng.
Phòng ngừa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh tiếp xúc da kề da với người bị nhiễm bệnh và thực hiện vệ sinh tốt.
Kiểm soát ngứa: Cung cấp các mẹo để kiểm soát ngứa, chẳng hạn như chườm mát và tránh gãi.
Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Thảo luận về tác động của việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời đối với bệnh lang ben và khuyến nghị các biện pháp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
Nấm chân
Loại cấp tính giữa các ngón chân: Vết loét, ban đỏ và nứt nẻ giữa các ngón chân, thường kèm theo ngứa và nóng rát.
Loại tăng sừng mãn tính: Da dày, khô, có vảy ở lòng bàn chân, thường có vết nứt.
Loại mụn nước: Các mụn nước nhỏ chứa đầy dịch ở lòng bàn chân và hai bên bàn chân.
Thuốc chống nấm tại chỗ: Kem clotrimazole, terbinafine và miconazole có hiệu quả đối với các trường hợp nhẹ.
Thuốc chống nấm đường uống: Terbinafine, itraconazole hoặc fluconazole là những lựa chọn cho các trường hợp nặng hoặc tái phát.
Liệu pháp bổ sung: Corticosteroid tại chỗ có thể giúp giảm viêm, nhưng cần thận trọng khi sử dụng.
Vệ sinh bàn chân: Giữ cho bàn chân sạch sẽ và khô ráo là điều cần thiết.
Giày dép: Mang giày dép thoáng khí và thay tất thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
Phòng tắm công cộng: Tránh đi chân trần ở phòng tắm công cộng hoặc phòng thay đồ.
Nấm bẹn
Các mảng ban đỏ: Thường có ranh giới rõ ràng và phần giữa trong suốt.
Tổn thương vệ tinh: Tổn thương thứ phát nhỏ hơn xung quanh phát ban chính.
Ngứa dữ dội: Có thể là triệu chứng đáng kể.
Thuốc chống nấm tại chỗ: Kem clotrimazole, terbinafine và miconazole có hiệu quả đối với các trường hợp nhẹ.
Thuốc chống nấm đường uống: Đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc dai dẳng, hãy cân nhắc dùng terbinafine hoặc itraconazole.
Corticosteroid: Có thể sử dụng cho tình trạng viêm nặng nhưng nên tránh dùng trong thời gian dài.
Vệ sinh: Giữ vùng bẹn sạch sẽ và khô ráo là điều rất quan trọng.
Quần áo: Mặc đồ lót rộng rãi, thoáng khí có thể giúp ngăn ngừa tích tụ độ ẩm.
Tránh các chất gây kích ứng: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và tránh xà phòng mạnh có thể làm giảm kích ứng.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị viêm da tiếp xúc do côn trùng
Bệnh do một loại côn trùng vùng nhiệt đới nóng, ẩm có tên khoa học là Paederus hay còn gọi là kiến khoang, thuộc họ cánh cứng, có mặt khắp nơi trên thế giới.
Phác đồ điều trị vảy phấn hồng Gibert (pityriasis rosea of gibert)
Căn sinh bệnh học cho đến nay vẫn chưa rõ, vai trò của vi rút HHP6, HHP7 được nhiều nghiên cứu đề cập đến.
Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)
Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.
Phác đồ điều trị bệnh lậu (gonorrhea)
Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, tỷ lệ bệnh ở thành thị nhiều hơn nông thôn, biểu hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
Phác đồ điều trị bệnh aphtose (Apthosis)
Tiến triển của bệnh có thể khỏi tự nhiên, và cho đến nay chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu, mục đích điều trị toàn thân, và tại chỗ là giảm đau và nhanh lành.
Phác đồ điều trị hội chứng Stevens Johnson
Hội chứng Lyell thương tổn da, gặp ở mọi lứa tuổi, chủng tộc, có khi rất sớm là 3 tháng tuối, tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng lớn.
Phác đồ điều trị ung thư tế bào hắc tố (Malignant melanoma)
Ánh nắng mặt trời là tác nhân chủ yếu gây ung thư tế bào hắc tố, trong đó tia cực tím gây nên những biến đổi của nhiễm sắc thể.
Phác đồ điều trị bệnh phong
Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt.
Phác đồ điều trị mụn nhọt và nhọt độc
Nhiễm trùng quanh nang lông hoại tử, thường do Staphylococcus aureus. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: mang S. aureus trong mũi, loét, rách da, vệ sinh kém; đái tháo đường, suy dinh dưỡng, thiếu sắt hoặc suy giảm miễn dịch.
Phác đồ điều trị viêm da cơ địa (atopic dermatitis)
Bệnh viêm da cơ địa chưa xác định được rõ ràng do gen nào đảm nhiệm, nếu cả bố và mẹ cùng bị bệnh, thì con đẻ ra có phần lớn cũng bị bệnh.
Phác đồ điều trị sẩn ngứa (prurigo)
Mặc dù một số trường hợp có nguyên nhân cụ thể, nhưng nhiều trường hợp không phát hiện được nguyên nhân, côn trùng đốt, kích thích về cơ học.
Phác đồ điều trị bệnh Pellagra
Nếu không được điều trị bệnh tiến triển càng ngày càng nặng, các biểu hiện nội tạng sẽ nặng dần lên nhất là rối loạn tiêu hoá và đau dây thần kinh.
Phác đồ điều trị ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma BCC)
Chùm tia cực tím có thể tác động trực tiếp, hay gián tiếp, gây nên sai lệch quá trình tổng hợp ADN trong quá trình phân chia tế bào.
Phác đồ điều trị bệnh Sarcoidosis
Sarcoid là từ cũ do Kaposi sử dụng, để gọi một bệnh mà thương tổn ở da do Boeck mô tả, thương tổn cục dưới da do Darie,r và Roussy trình bày.
Phác đồ điều trị trứng cá (acne)
Tuyến bã chịu sự điều tiết hoạt động của các hormon, đặc biệt là hormon sinh dục nam, các hormon này kích thích tuyến bã hoạt động, và phát triển thể tích.
Phá đồ điều trị rối loạn do thiếu vitamin
Rối loạn do thiếu vitamin là một bệnh thiếu hụt dinh dưỡng do thiếu niacin (vitamin B3) hoặc tiền chất của nó, tryptophan. Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm các vấn đề về da.
Phác đồ điều trị dày sừng lòng bàn tay, bàn chân di truyền
Bệnh thường có tính chất gia đình, và phần lớn là do đột biến gen mã hoá cấu trúc thành phần của tế bào sừng, có thể là di truyền trội.
Phác đồ điều trị hồng ban đa dạng (erythema multiforme)
Với những hiểu biết hiện tại, hồng ban đa dạng được coi là biểu hiện da, và niêm mạc do phản ứng trực tiếp của hệ miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh.
Phác đồ điều trị nấm tóc
Nấm tóc Piedra đen do nấm Piedraia hortae gây nên, cùng với đại dịch HIV, nhiễm nấm tóc Piedra cũng gia tăng.
Phác đồ điều trị bệnh bạch biến (Vitiligo)
Cơ chế bệnh sinh hình thành các tự kháng thể chống lại kháng nguyên của tế bào sắc tố, gây độc cho tế bào, hoặc làm giảm sản xuất sắc tố melanin.
Phác đồ điều trị phản ứng bệnh phong
Phản ứng bệnh phong là những đợt viêm cấp tính làm phức tạp quá trình điều trị bệnh phong. Đây là phản ứng miễn dịch với kháng nguyên Mycobacterium leprae và có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình mắc bệnh, ngay cả sau khi điều trị.
Phác đồ điều trị đỏ da toàn thân (erythroderma)
Căn nguyên gây bệnh đỏ da toàn thân rất phức tạp, đỏ da toàn thân có thể thứ phát do mắc các bệnh da hoặc các bệnh toàn thân khác.
Phác đồ điều trị ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma SCC)
Ung thư biểu mô tế bào vảy, thường xuất hiện trên các thương tổn da mạn tính, như dày sừng ánh sáng, bạch sản, các sẹo bỏng.
Phác đồ điều trị Herpes simplex
Herpes simplex là một bệnh nhiễm trùng do virus phổ biến gây ra bởi virus herpes simplex (HSV). Có hai loại chính là HSV-1 liên quan đến bệnh herpes miệng (mụn rộp) nhưng cũng có thể gây ra bệnh herpes sinh dục, và HSV-2 liên quan đến bệnh herpes sinh dục.
Phác đồ điều trị Lichen phẳng
Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa rõ, một số tác giả cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, HLA, căng thẳng, trầm cảm, bệnh xơ gan, xơ cứng bì, thuốc.