Phác đồ điều trị nhiễm nấm bề mặt

2024-07-25 01:29 PM

Nhiễm nấm bề ​​mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Nhiễm nấm bề ​​mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.

Candida albicans

Bệnh nấm Candida là một bệnh nhiễm trùng do nấm men phát triển quá mức trong cơ thể. Loại bệnh nấm Candida phổ biến nhất là nhiễm trùng nấm men âm đạo, ảnh hưởng đến khoảng 75% những người có âm đạo ít nhất một lần trong đời.

Bệnh nấm Candida âm đạo (Viêm âm đạo)

Bệnh nhiễm trùng phổ biến này gây ra các triệu chứng như nóng rát, ngứa, đỏ và tiết dịch từ âm đạo.

Bệnh nấm Candida ngoài da

Bệnh xuất hiện trên da dưới dạng một mảng đỏ, nổi lên với các nốt nhỏ, ngứa. Các vùng thường gặp bao gồm nách, dưới vú, gần mông (hăm tã) và bẹn.

Bệnh nấm Candida miệng (Tưa miệng)

Bệnh nhiễm trùng này gây ra các vết loét màu trắng ở miệng, cổ họng, thực quản hoặc lưỡi.

Bệnh u hạt Candida

Một bệnh nhiễm trùng mãn tính nghiêm trọng nhắm vào da, da đầu, miệng hoặc móng tay.

Bệnh nấm Candida xâm lấn (Bệnh nấm Candida toàn thân)

Một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra trên khắp cơ thể, thường ở trong máu hoặc trên màng lót của tim hoặc hộp sọ do suy giảm miễn dịch.

Đối tượng bị ảnh hưởng

Bệnh nấm Candida có thể ảnh hưởng đến cả những người khỏe mạnh và những người bị suy giảm miễn dịch.

Các nhóm thường bị ảnh hưởng bao gồm những người bị tiểu đường, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người đeo răng giả, bệnh nhân nằm viện và người sử dụng ống thông.

Dermatophytes

Dermatophytes là một nhóm nấm gây ra các bệnh nhiễm trùng được gọi là dermatophytosis. Các bệnh nhiễm trùng này có thể ảnh hưởng đến các vùng khác nhau của cơ thể, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng khác nhau.

Da đầu (Tinea Capitis)

Phổ biến ở trẻ em, tinea capitis ảnh hưởng đến da đầu và nang tóc.

Các triệu chứng bao gồm rụng tóc, bong tróc và đôi khi là các nốt sưng đau.

Phương pháp điều trị bao gồm thuốc chống nấm đường uống (như griseofulvin) trong vài tuần.

Da nhẵn (không có lông)

Tinea corporis (bệnh hắc lào) ảnh hưởng đến da trên cơ thể, ngoại trừ da đầu, mặt, tay và chân.

Nó xuất hiện dưới dạng các mảng tròn, đỏ, có vảy với viền nhô lên.

Các loại kem chống nấm tại chỗ (như clotrimazole hoặc terbinafine) thường có hiệu quả.

Nếp gấp da (Tinea Cruris)

Còn được gọi là ngứa bẹn, tinea cruris ảnh hưởng đến vùng bẹn.

Các triệu chứng bao gồm ngứa, đỏ và phát ban rõ ràng.

Giữ cho vùng da khô ráo và sử dụng kem chống nấm giúp kiểm soát tình trạng này.

Móng tay (Tinea Unguium)

Nhiễm trùng móng tay khiến móng dày lên, đổi màu và giòn.

Điều trị

Da đầu

Chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để điều trị hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến cho bệnh nấm da đầu bao gồm:

Kiểm tra bằng kính hiển vi: Kiểm tra mẫu tóc dưới kính hiển vi để xác định các thành phần nấm.

Nuôi cấy: Nuôi nấm trong phòng thí nghiệm để xác định loại nấm da.

Kiểm tra đèn Wood: Sử dụng đèn Wood để phát hiện huỳnh quang do một số loại nấm gây ra.

Tuân thủ điều trị: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dùng đủ liều thuốc chống nấm đường uống để ngăn ngừa tái phát.

Dầu gội đầu: Mặc dù không có tác dụng chữa khỏi, nhưng dầu gội chống nấm (ví dụ : selen sunfua, ketoconazole) có thể giúp giảm lượng nấm và ngăn ngừa sự lây lan.

Quản lý tiếp xúc: Thông báo cho bệnh nhân về bản chất dễ lây lan của bệnh nấm da đầu và nhu cầu ngăn ngừa lây lan cho người khác.

Theo dõi: Việc theo dõi thường xuyên là điều cần thiết để theo dõi phản ứng điều trị và phát hiện bất kỳ biến chứng nào.

Vệ sinh: Khuyến khích thực hành vệ sinh tốt, chẳng hạn như gội đầu thường xuyên và tránh dùng chung đồ dùng cá nhân.

Phòng ngừa: Thảo luận về các biện pháp phòng ngừa, bao gồm tránh tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh và khử trùng các vật dụng dùng chung.

Triệu chứng: Giáo dục bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nấm da đầu để phát hiện sớm.

Terbinafine: Mặc dù không được sử dụng phổ biến như griseofulvin hoặc itraconazole, terbinafine có thể là một giải pháp thay thế hiệu quả trong một số trường hợp.

Liệu pháp kết hợp: Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cân nhắc liệu pháp kết hợp thuốc chống nấm đường uống và tại chỗ.

Biến thể lâm sàng:

Tổn thương hình khuyên: Biểu hiện điển hình, có viền đỏ, nhô lên, rõ nét và phần giữa trong suốt.

Hắc lào thạch cao: Một biến thể có các mảng lớn, có vảy và bị viêm.

Bệnh nấm da toàn thân: Tổn thương lan rộng khắp cơ thể với nhiều tổn thương.

Chẩn đoán phân biệt (Ngoài thảo luận trước đó)

U hạt vòng: Có đặc điểm là các vòng cứng, màu thịt hoặc màu nâu đỏ.

Vảy phấn hồng: Một mảng báo hiệu sau đó là nhiều tổn thương hình bầu dục, có vảy.

Ban đỏ đa dạng: Tổn thương giống như bia bắn thường liên quan đến phản ứng thuốc hoặc nhiễm trùng.

Các lựa chọn không kê đơn: Thảo luận về hiệu quả và hạn chế của các loại kem chống nấm không kê đơn cho các trường hợp nhẹ.

Các phương pháp điều trị tại chỗ thay thế: Khám phá các lựa chọn tại chỗ khác, chẳng hạn như clotrimazole, terbinafine và miconazole, cũng như những lợi ích tiềm năng của chúng.

Phòng ngừa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh tiếp xúc da kề da với người bị nhiễm bệnh và thực hiện vệ sinh tốt.

Kiểm soát ngứa: Cung cấp các mẹo để kiểm soát ngứa, chẳng hạn như chườm mát và tránh gãi.

Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Thảo luận về tác động của việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời đối với bệnh lang ben và khuyến nghị các biện pháp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

Nấm chân

Loại cấp tính giữa các ngón chân: Vết loét, ban đỏ và nứt nẻ giữa các ngón chân, thường kèm theo ngứa và nóng rát.

Loại tăng sừng mãn tính: Da dày, khô, có vảy ở lòng bàn chân, thường có vết nứt.

Loại mụn nước: Các mụn nước nhỏ chứa đầy dịch ở lòng bàn chân và hai bên bàn chân.

Thuốc chống nấm tại chỗ: Kem clotrimazole, terbinafine và miconazole có hiệu quả đối với các trường hợp nhẹ.

Thuốc chống nấm đường uống: Terbinafine, itraconazole hoặc fluconazole là những lựa chọn cho các trường hợp nặng hoặc tái phát.

Liệu pháp bổ sung: Corticosteroid tại chỗ có thể giúp giảm viêm, nhưng cần thận trọng khi sử dụng.

Vệ sinh bàn chân: Giữ cho bàn chân sạch sẽ và khô ráo là điều cần thiết.

Giày dép: Mang giày dép thoáng khí và thay tất thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

Phòng tắm công cộng: Tránh đi chân trần ở phòng tắm công cộng hoặc phòng thay đồ.

Nấm bẹn

Các mảng ban đỏ: Thường có ranh giới rõ ràng và phần giữa trong suốt.

Tổn thương vệ tinh: Tổn thương thứ phát nhỏ hơn xung quanh phát ban chính.

Ngứa dữ dội: Có thể là triệu chứng đáng kể.

Thuốc chống nấm tại chỗ: Kem clotrimazole, terbinafine và miconazole có hiệu quả đối với các trường hợp nhẹ.

Thuốc chống nấm đường uống: Đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc dai dẳng, hãy cân nhắc dùng terbinafine hoặc itraconazole.

Corticosteroid: Có thể sử dụng cho tình trạng viêm nặng nhưng nên tránh dùng trong thời gian dài.

Vệ sinh: Giữ vùng bẹn sạch sẽ và khô ráo là điều rất quan trọng.

Quần áo: Mặc đồ lót rộng rãi, thoáng khí có thể giúp ngăn ngừa tích tụ độ ẩm.

Tránh các chất gây kích ứng: Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và tránh xà phòng mạnh có thể làm giảm kích ứng.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị hội chứng Dress

Các biểu hiện bệnh thường khởi đầu chậm 2 đến 6 tuần, sau khi bắt đầu điều trị thuốc, và có thể tái phát nhiều lần, rất lâu sau khi ngừng thuốc.

Phác đồ điều trị rám má (Chloasma)

Rám má là bệnh da do rối loạn chuyển hóa sắc tố ở da, số lượng tế bào sắc tố hoàn toàn bình thường, nhưng do rối loạn nội tiết đặc biệt là estrogen.

Phác đồ điều trị bệnh da do nấm sợi (dermatophytosis)

Bệnh tuy không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng thường có triệu chứng cơ năng ngứa nhiều, nếu không được điều trị, hay điều trị không đúng.

Phác đồ điều trị bong vảy da do tụ cầu (bệnh Ritter)

Tụ cầu vàng tiết ra độc tố gây bong da, lưu hành trong máu người bệnh, có 2 loại độc tố khác nhau là exfoliative toxin A, và B.

Phác đồ điều trị ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma BCC)

Chùm tia cực tím có thể tác động trực tiếp, hay gián tiếp, gây nên sai lệch quá trình tổng hợp ADN trong quá trình phân chia tế bào.

Phác đồ điều trị bệnh vảy nến (psoriasis)

Hình thái lâm sàng của bệnh vảy nến đa dạng, ngoài thương tổn da còn có thương tổn niêm mạc, móng và khớp xương.

Phác đồ điều trị bệnh giang mai (syphilis)

Xoắn khuẩn giang mai rất yếu, ra ngoài cơ thể chỉ sống được vài giờ, chết nhanh chóng ở nơi khô; ở nơi ẩm ướt có thể sống được hai ngày.

Phác đồ điều trị bệnh vảy phấn đỏ nang lông (Pityriasis rubra pilaris)

Một số trường hợp xuất hiện sau nhiễm khuẩn, hay nhiễm virút, chu chuyển các tế bào ở thượng bì tăng, chỉ số đánh dấu thymidin tăng.

Phác đồ điều trị bệnh Treponema đặc hữu

Treponema đặc hữu là một nhóm các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bởi các chủng khác nhau của vi khuẩn Treponema. Không giống như bệnh giang mai, các bệnh nhiễm trùng này chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc da kề da chứ không phải qua đường tình dục.

Phác đồ điều trị bệnh da nghề nghiệp (Occupational skin diseases)

Bệnh da nghề nghiệp tồn tại từ lâu, tác giả người Ý Bernardino Ramazzii là người đầu tiên mô tả các bệnh da liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau.

Phác đồ điều trị nhiễm Chlamydia trachomatis tiết niệu sinh dục

Tiểu thể nhiễm trùng-thể căn bản, chịu được đời sống ngoại bào nhưng không có chuyển hoá, tiểu thể này tiếp cận tế bào, chui vào trong, và thay đổi.

Phác đồ điều trị sạm da

Sạm da là kết quả của nhiều nguyên nhân gây nên như di truyền, rối loạn nội tiết, rối loạn chuyển hoá, yếu tố vật lý, tăng sắc tố sau viêm, bệnh tự miễn, dị ứng thuốc.

Phác đồ điều trị bệnh mày đay (urticaria)

Xác định và loại bỏ dị nguyên gây bệnh, tránh tiếp xúc lại với dị nguyên là cách tốt nhất trong điều trị và phòng bệnh.

Phác đồ điều trị chấy rận

Chấy rận là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng truyền nhiễm lành tính do 3 loài chấy rận đặc trưng ở người: chấy rận đầu, chấy rận thân và chấy rận mu.

Phác đồ điều trị u xơ thần kinh (Neurofibromatosis)

Bệnh di truyền theo gen trội, nằm trên nhánh dài của chromosom 17 mã hoá cho protein neurofibromin, một protein rất cần thiết cho sự phát triển.

Các bước và khu vực trong khám bệnh da liễu

Mô tả các loại tổn thương da khác nhau (sẩn, mụn nước, mụn mủ, nốt sần, vết trợ, trầy xước, loét , vảy, đóng vảy, teo da, liken hóa).

Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)

Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.

Phác đồ điều trị u ống tuyến mồ hôi (Syringoma)

Cho đến nay, trên thế giới đã có nhiều phương pháp điều trị bệnh u ống tuyến mồ hôi, như đốt điện trong thương tổn, phẫu thuật cắt bỏ tổn thương.

Phác đồ điều trị bệnh Sarcoidosis

Sarcoid là từ cũ do Kaposi sử dụng, để gọi một bệnh mà thương tổn ở da do Boeck mô tả, thương tổn cục dưới da do Darie,r và Roussy trình bày.

Phác đồ điều trị viêm da đầu chi ruột (Acrodermatitis enteropathica)

Là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, gây ra tình trạng kém hấp thu kẽm ở đường tiêu hóa, kẽm là yếu tố vi lượng quan trọng.

Phác đồ điều trị bệnh lậu (gonorrhea)

Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, tỷ lệ bệnh ở thành thị nhiều hơn nông thôn, biểu hiện chủ yếu ở bộ phận sinh dục, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.

Phác đồ điều trị hồng ban đa dạng (erythema multiforme)

Với những hiểu biết hiện tại, hồng ban đa dạng được coi là biểu hiện da, và niêm mạc do phản ứng trực tiếp của hệ miễn dịch chống lại các tác nhân gây bệnh.

Phác đồ điều trị bệnh chốc lở

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Phác đồ điều trị Herpes sinh dục (Genital herpes simplex viral infections)

Tỷ lệ hiện mắc tùy theo vùng địa lý, nhóm đối tượng, tỷ lệ lây truyền giữa cặp vợ chồng khi một người bị nhiễm là 10 phần trăm năm.

Phác đồ điều trị bệnh hạt cơm

Virus có mặt ở nhiều nơi trong môi trường sống, như bể bơi, nhà tắm công cộng và phòng tập thể thao, sự lây nhiễm HPV có thể là do tiếp xúc trực tiếp.

VIDEO: HỎI ĐÁP Y HỌC