Phác đồ điều trị bệnh chốc lở

2024-07-27 10:23 AM

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Chốc lở là một bệnh nhiễm trùng da phổ biến và dễ lây lan do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Đặc điểm chính

Triệu chứng: Triệu chứng chính của bệnh chốc lở là các vết loét màu đỏ, thường quanh mũi và miệng. Các vết loét này nhanh chóng vỡ ra, rỉ dịch trong vài ngày, sau đó hình thành lớp vảy màu mật ong. Ngứa và đau thường nhẹ. Ngoài ra còn có một dạng ít phổ biến hơn được gọi là chốc lở bóng nước, gây ra các mụn nước lớn hơn trên thân của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Một dạng nghiêm trọng khác, được gọi là chốc lở, thâm nhập sâu hơn vào da và gây ra các vết loét chứa đầy dịch hoặc mủ gây đau đớn, biến thành các vết loét sâu.

Lây truyền: Chốc lở dễ lây lan qua tiếp xúc da kề da với người bị bệnh hoặc bằng cách chạm vào các vật dụng mà họ đã tiếp xúc (như quần áo, khăn trải giường, khăn tắm và đồ chơi).

Các yếu tố nguy cơ: Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh chốc lở bao gồm tuổi tác (thường gặp nhất ở trẻ em từ 2 đến 5 tuổi), tiếp xúc gần (trong gia đình hoặc nơi đông đúc), thời tiết ấm áp và ẩm ướt, và da bị trầy xước (vết cắt nhỏ, vết côn trùng cắn hoặc phát ban).

Điều trị

Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin về cách điều trị chốc lở! Việc tuân thủ các hướng dẫn này là rất cần thiết để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng hiệu quả.

Chốc lở khu trú không có bọng nước (tối đa 5 tổn thương)

Vệ sinh vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước.

Lau khô vùng bị ảnh hưởng thật kỹ.

Bôi thuốc mỡ mupirocin 2% ba lần mỗi ngày trong 7 ngày.

Đánh giá lại sau 3 ngày. Nếu không cải thiện, hãy cân nhắc chuyển sang dùng kháng sinh đường uống.

Chốc lở không có bọng nước lan rộng, chốc lở có bọng nước, chốc loét hoặc chốc lở có áp xe

Vệ sinh vùng bị ảnh hưởng 2 đến 3 lần mỗi ngày.

Cắt ngắn móng tay và tránh chạm vào các tổn thương.

Nếu có thể, hãy che các tổn thương bằng gạc.

Rạch áp xe nếu có.

Cefalexin (uống) trong 7 ngày:

Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi: 25 mg/kg hai lần mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh từ 7 đến 28 ngày: 25 mg/kg ba lần mỗi ngày.

Trẻ em (1 tháng đến 12 tuổi): 25 mg/kg hai lần mỗi ngày.

Trẻ em (12 tuổi trở lên) và người lớn: 1 g hai lần mỗi ngày.

Cloxacillin (uống) trong 7 ngày:

Trẻ em trên 10 tuổi: 15 mg/kg ba lần mỗi ngày (tối đa 3 g mỗi ngày).

Người lớn: 1 g ba lần mỗi ngày.

Lưu ý: Đối với trẻ sơ sinh có tổn thương quanh rốn, hãy tiêm tĩnh mạch cloxacillin.

Khuyến cáo chung cho tất cả bệnh nhân

Cách ly khỏi trường học (trẻ em có thể trở lại sau 24 đến 48 giờ điều trị bằng kháng sinh).

Tìm kiếm và điều trị bất kỳ tình trạng da tiềm ẩn nào (chấy, ghẻ, chàm, v.v.).

Theo dõi và điều trị các tiếp xúc.

Kiểm tra protein niệu bằng que thử nước tiểu 3 tuần sau khi nhiễm trùng.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh da dạng Herpes của Duhring Brocq (dermatitis Herpetiformis)

Chủ yếu dùng các dung dịch sát khuẩn như eosin, xanh methylen bôi vào các tổn thương, nếu bọng nước nên chọc, thấm dịch trước khi bôi.

Phác đồ điều trị sẩn ngứa (prurigo)

Mặc dù một số trường hợp có nguyên nhân cụ thể, nhưng nhiều trường hợp không phát hiện được nguyên nhân, côn trùng đốt, kích thích về cơ học.

Phác đồ điều trị bệnh vảy phấn đỏ nang lông (Pityriasis rubra pilaris)

Một số trường hợp xuất hiện sau nhiễm khuẩn, hay nhiễm virút, chu chuyển các tế bào ở thượng bì tăng, chỉ số đánh dấu thymidin tăng.

Phác đồ điều trị ung thư tế bào hắc tố (Malignant melanoma)

Ánh nắng mặt trời là tác nhân chủ yếu gây ung thư tế bào hắc tố, trong đó tia cực tím gây nên những biến đổi của nhiễm sắc thể.

Phác đồ điều trị Herpes simplex

Herpes simplex là một bệnh nhiễm trùng do virus phổ biến gây ra bởi virus herpes simplex (HSV). Có hai loại chính là HSV-1 liên quan đến bệnh herpes miệng (mụn rộp) nhưng cũng có thể gây ra bệnh herpes sinh dục, và HSV-2 liên quan đến bệnh herpes sinh dục.

Phác đồ điều trị lang ben (pityriasis versicolor)

Hiện nay đã xác định và phân loại được 12 chủng ưa mỡ Malassezia khác nhau, trong đó có 8 chủng hay gây bệnh cho người.

Phác đồ điều trị bệnh mày đay (urticaria)

Xác định và loại bỏ dị nguyên gây bệnh, tránh tiếp xúc lại với dị nguyên là cách tốt nhất trong điều trị và phòng bệnh.

Phác đồ điều trị nhiễm nấm bề mặt

Nhiễm nấm bề ​​mặt là nhiễm trùng lành tính ở da, da đầu và móng do Candida albicans hoặc dermatophytes gây ra.

Phác đồ điều trị bệnh ghẻ

Ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do loài ve Sarcoptes scabiei gây ra. Bệnh gây ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.

Phác đồ điều trị nhọt (furuncle)

Khi nang lông bị tổn thương, kết hợp với những điều kiện thuận lợi, như tình trạng miễn dịch kém, suy dinh dưỡng, mắc bệnh tiểu đường.

Phác đồ điều trị bệnh vảy cá (Ichthyosis)

Di truyền về sự sừng hóa bất thường, đặc trưng bằng nhiều vảy da có thể kèm theo, hoặc không kèm theo quá sản thượng bì và thâm nhiễm viêm.

Phác đồ điều trị bệnh mề đay

Mề đay, thường được gọi là phát ban, là một tình trạng da đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các vết sưng đỏ, ngứa trên da. Các vết sưng này thường thoáng qua, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày.

Phác đồ điều trị Lichen phẳng

Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa rõ, một số tác giả cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, HLA, căng thẳng, trầm cảm, bệnh xơ gan, xơ cứng bì, thuốc.

Phác đồ điều trị trứng cá (acne)

Tuyến bã chịu sự điều tiết hoạt động của các hormon, đặc biệt là hormon sinh dục nam, các hormon này kích thích tuyến bã hoạt động, và phát triển thể tích.

Phác đồ điều trị bệnh phong

Bệnh phong, còn được gọi là bệnh Hansen, là một bệnh nhiễm trùng mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến da, dây thần kinh ngoại biên và mắt.

Phác đồ điều trị dị sừng nang lông (Follicular dyskeratosis)

Bệnh được Lutz mô tả đầu tiên năm 1860 trong phạm vi của bệnh trứng cá, gọi là bệnh trứng cá da mỡ dày sừng tăng sản.

Phá đồ điều trị rối loạn do thiếu vitamin

Rối loạn do thiếu vitamin là một bệnh thiếu hụt dinh dưỡng do thiếu niacin (vitamin B3) hoặc tiền chất của nó, tryptophan. Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm các vấn đề về da.

Phác đồ điều trị mụn nhọt và nhọt độc

Nhiễm trùng quanh nang lông hoại tử, thường do Staphylococcus aureus. Các yếu tố nguy cơ bao gồm: mang S. aureus trong mũi, loét, rách da, vệ sinh kém; đái tháo đường, suy dinh dưỡng, thiếu sắt hoặc suy giảm miễn dịch.

Phác đồ điều trị hội chứng Dress

Các biểu hiện bệnh thường khởi đầu chậm 2 đến 6 tuần, sau khi bắt đầu điều trị thuốc, và có thể tái phát nhiều lần, rất lâu sau khi ngừng thuốc.

Phác đồ điều trị chấy rận

Chấy rận là một bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng truyền nhiễm lành tính do 3 loài chấy rận đặc trưng ở người: chấy rận đầu, chấy rận thân và chấy rận mu.

Phác đồ điều trị ban đỏ và viêm mô tế bào

Nhiễm trùng da cấp tính, do vi khuẩn (thường là liên cầu khuẩn tan máu beta nhóm A và đôi khi là tụ cầu vàng, bao gồm cả tụ cầu vàng kháng methicillin–MRSA) xâm nhập qua vết rách trên da.

Phác đồ điều trị bệnh Zona

Bệnh do sự tái hoạt của virút Varicella zoster, tiềm ẩn ở rễ thần kinh cảm giác cạnh cột sống, bệnh hay gặp ở những người già, những người suy giảm miễn dịch, đặc biệt ở người nhiễm HIV.

Phác đồ điều trị bệnh gai đen (Acanthosis nigricans)

Bệnh thường gặp ở những người béo phì, và những người tiểu đường không đáp ứng với insulin, một số yếu tố khác liên quan đến bệnh.

Phác đồ điều trị u ống tuyến mồ hôi (Syringoma)

Cho đến nay, trên thế giới đã có nhiều phương pháp điều trị bệnh u ống tuyến mồ hôi, như đốt điện trong thương tổn, phẫu thuật cắt bỏ tổn thương.

Phác đồ điều trị bệnh da nghề nghiệp (Occupational skin diseases)

Bệnh da nghề nghiệp tồn tại từ lâu, tác giả người Ý Bernardino Ramazzii là người đầu tiên mô tả các bệnh da liên quan đến các nghề nghiệp khác nhau.