Phác đồ điều trị viêm mô quanh ổ mắt và hốc mắt

2024-09-18 10:34 AM

Viêm mô quanh hốc mắt và viêm mô hốc mắt đều là những bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng, nhưng chúng khác nhau về mức độ nghiêm trọng và vị trí.

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

Viêm mô quanh ổ mắt là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn thường gặp, thường lành tính, ở mí mắt. Bệnh chủ yếu phát sinh sau chấn thương ở mí mắt (côn trùng cắn hoặc trầy xước).

Viêm mô quanh ổ mắt là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng liên quan đến các thành phần của hốc mắt (mỡ và cơ mắt) có thể dẫn đến mất thị lực hoặc áp xe não. Bệnh thường phát sinh thứ phát sau khi lây lan từ viêm xoang (ví dụ như biến chứng của viêm xoang sàng).

Viêm mô quanh ổ mắt và hốc mắt phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn.

Các vi sinh vật phổ biến nhất gây viêm mô quanh ổ mắt và hốc mắt là Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae và các loại liên cầu khuẩn khác, cũng như Haemophilus influenzae týp b (Hib) ở trẻ em sống ở các quốc gia có tỷ lệ tiêm chủng Hib vẫn còn thấp.

Viêm mô quanh hốc mắt và viêm mô hốc mắt đều là những bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng, nhưng chúng khác nhau về mức độ nghiêm trọng và vị trí.

Đặc điểm lâm sàng

Dấu hiệu phổ biến

Ban đỏ và phù nề mí mắt cấp tính: Cả hai tình trạng đều có biểu hiện là mí mắt đỏ và sưng.

Màu tím: Nếu nhiễm trùng do vi khuẩn Haemophilus influenzae gây ra , phù nề có thể có màu tím.

Các dấu hiệu đặc trưng của viêm mô tế bào hốc mắt

Đau khi cử động mắt: Đây là đặc điểm phân biệt chính của viêm mô tế bào hốc mắt vì nó chỉ ra tình trạng liên quan đến hốc mắt.

Liệt vận nhãn và nhìn đôi: Liệt vận nhãn và nhìn đôi là những triệu chứng thường gặp do tình trạng viêm và áp lực bên trong hốc mắt.

Lồi mắt: Mắt có thể lồi ra khỏi hốc mắt do áp lực bên trong hốc mắt tăng cao.

Sốt cao và các dấu hiệu toàn thân: Viêm mô tế bào hốc mắt thường biểu hiện bằng tình trạng sốt cao hơn và các triệu chứng toàn thân nghiêm trọng hơn so với viêm mô tế bào quanh hốc mắt.

Sự khác biệt chính

Đặc điểm

Viêm mô quanh mắt

Viêm mô tế bào hốc mắt

Vị trí

Giới hạn ở mí mắt

Mở rộng đến hốc mắt (hốc mắt)

Mức độ nghiêm trọng

Ít nghiêm trọng hơn

Nghiêm trọng hơn

Triệu chứng

Mí mắt đỏ, sưng

Đỏ mí mắt, sưng, đau khi cử động mắt, liệt cơ vận nhãn, song thị, lồi mắt, sốt cao

Lưu ý: Cả hai tình trạng đều cần được chăm sóc y tế kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng, chẳng hạn như mất thị lực hoặc áp xe não. Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để có kết quả tối ưu.

Điều trị

Việc điều trị viêm mô tế bào quanh hốc mắt và quanh hốc mắt phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Tiêu chuẩn nhập viện

Viêm mô tế bào hốc mắt.

Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

Bệnh nhân bệnh nặng.

Biến chứng tại chỗ.

Bệnh nhân suy nhược (bệnh mãn tính, người già).

Nguy cơ không tuân thủ hoặc thất bại trong điều trị ngoại trú.

Những bệnh nhân không đáp ứng các tiêu chí này thường có thể được điều trị ngoại trú.

Liệu pháp kháng sinh ngoại trú

Ceftriaxone hoặc amoxicillin/acid clavulanic trong 7 đến 10 ngày.

Liệu pháp kháng sinh nội trú

Ceftriaxone cộng với cloxacillin trong ít nhất 5 ngày.

Nếu không có cải thiện trong 48 giờ đầu, có thể thay thế cloxacillin bằng clindamycin.

Sau 5 ngày cải thiện, bệnh nhân thường có thể chuyển sang dùng thuốc kháng sinh uống.

Can thiệp phẫu thuật

Viêm mô tế bào hốc mắt không đáp ứng với kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể cần phải phẫu thuật dẫn lưu áp xe.

* Liều lượng kháng sinh cụ thể và phương pháp dùng thuốc thay đổi tùy theo độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân.

Bài viết cùng chuyên mục

Phác đồ điều trị bệnh đau mắt hột

Bệnh đau mắt hột là bệnh viêm giác mạc kết mạc rất dễ lây lan do Chlamydia trachomatis. Bệnh lưu hành ở các vùng nông thôn nghèo nhất của Châu Phi, Châu Á, Trung và Nam Mỹ và Trung Đông.

Phác đồ điều trị bệnh khô mắt do thiếu vitamin A

Bệnh khô mắt, một tình trạng do thiếu vitamin A, là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

Phác đồ điều trị bệnh mộng mắt

Bệnh mộng mắt là một khối u lành tính (không phải ung thư) của mô ở phần kết mạc có thể lan đến giác mạc, phần vòm trong suốt ở phía trước mắt.

Phác đồ điều trị bệnh mắt nhiễm giun chỉ

Đặc điểm nổi bật nhất của bệnh mắt nhiễm giun chỉ là sự di chuyển của giun trưởng thành qua kết mạc (phần trắng của mắt), thường được gọi là "giun mắt".

Phác đồ điều trị viêm kết mạc

Viêm kết mạc là tình trạng viêm màng mỏng trong suốt bao phủ phần trắng của mắt và bề mặt bên trong của mí mắt. Bệnh có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi-rút, dị ứng hoặc chất kích thích.

Phác đồ điều trj viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh

Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là một bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh do Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis gây ra.

Phác đồ điều trị đục thủy tinh thể

Đục thủy tinh thể là một tình trạng mắt phổ biến xảy ra khi thủy tinh thể của mắt bị đục. Sự đục này cản trở ánh sáng đi qua mắt, dẫn đến mờ mắt.

Phác đồ điều trị tổn thương mắt ở bệnh giun chỉ (bệnh mù sông)

Giun trưởng thành sống trong các nốt dưới da, và ấu trùng của chúng, được gọi là vi khuẩn chỉ, di chuyển qua cơ thể. Khi những vi khuẩn chỉ này xâm nhập vào mắt, chúng có thể gây ra nhiều tổn thương ở mắt.