- Trang chủ
- Phác đồ - Test
- Phác đồ điều trị bệnh lý về mắt
- Phác đồ điều trị bệnh khô mắt do thiếu vitamin A
Phác đồ điều trị bệnh khô mắt do thiếu vitamin A
Bệnh khô mắt, một tình trạng do thiếu vitamin A, là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.
Biên tập viên: Trần Tiến Phong
Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương
Bệnh khô mắt, một tình trạng do thiếu vitamin A, là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Bệnh này có thể dẫn đến mù lòa không hồi phục nếu không được điều trị.
Đặc điểm lâm sàng
Cận thị: Khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Khô kết mạc: Kết mạc khô, xỉn màu và nhăn nheo.
Đốm Bitot: Các mảng bọt màu xám trên kết mạc.
Khô giác mạc: Giác mạc khô và xỉn màu.
Loét giác mạc: Vết loét hở trên giác mạc.
Viêm giác mạc: Làm mềm và cuối cùng là thủng giác mạc, dẫn đến mù lòa.
Các yếu tố rủi ro
Suy dinh dưỡng: Trẻ em, đặc biệt là trẻ bị suy dinh dưỡng, rất dễ bị tổn thương.
Bệnh sởi: Nhiễm trùng sởi có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu vitamin A.
Mang thai: Phụ nữ mang thai cần tăng cường vitamin A để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
Phòng ngừa
Bổ sung vitamin A: Sử dụng thường xuyên retinol, một dạng vitamin A, có thể ngăn ngừa bệnh khô mắt và các rối loạn do thiếu vitamin A khác.
Can thiệp vào chế độ ăn uống: Khuyến khích tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin A, chẳng hạn như rau lá xanh đậm, cà rốt và khoai lang, có thể giúp duy trì mức vitamin A đầy đủ.
Điều trị
Điều trị sớm rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng mù lòa không hồi phục.
Phương pháp điều trị giống nhau đối với mọi lứa tuổi, ngoại trừ phụ nữ mang thai.
Vitamin A (retinol) được dùng qua đường uống.
Liều dùng thay đổi tùy theo độ tuổi và mức độ nghiêm trọng.
Phụ nữ mang thai cần được cân nhắc đặc biệt vì có khả năng gây hại cho thai nhi.
Liều dùng theo độ tuổi (trừ phụ nữ mang thai)
Trẻ em < 6 tháng: 50.000 IU (2 giọt) một lần mỗi ngày vào ngày 1, 2 và 8.
Trẻ em từ 6 tháng đến < 1 tuổi: 100.000 IU (4 giọt) một lần mỗi ngày vào ngày 1, ngày 2 và ngày 8.
Trẻ em ≥ 1 tuổi và người lớn: 200.000 IU (một viên nang) một lần mỗi ngày vào ngày 1, 2 và 8.
Hướng dẫn
Không nuốt toàn bộ viên nang. Cắt đầu và đưa trực tiếp vào miệng.
Thiếu vitamin A rất hiếm gặp ở trẻ bú mẹ dưới 6 tháng tuổi.
Điều trị cho phụ nữ mang thai
Đốm Hemeralopia hoặc đốm Bitot:
10.000 IU mỗi ngày hoặc 25.000 IU mỗi tuần trong ít nhất 4 tuần.
Không được vượt quá liều lượng này vì có nguy cơ gây dị tật thai nhi.
Liên quan đến giác mạc:
Nguy cơ mù lòa lớn hơn nguy cơ gây quái thai.
Tiêm 200.000 IU một lần mỗi ngày vào các ngày 1, 2 và 8.
Tổn thương giác mạc (cấp cứu):
Sử dụng retinol ngay lập tức (như trên).
Điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát bằng thuốc mỡ tra mắt tetracycline (hai lần mỗi ngày).
Tránh dùng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroid.
Bảo vệ mắt bằng miếng che mắt sau mỗi lần sử dụng.
Phòng ngừa
Bệnh sởi: Tiêm một liều vitamin A duy nhất vào ngày 1 và ngày 2.
Khu vực lưu hành: Thực hiện bổ sung vitamin A thường xuyên cho trẻ em theo từng nhóm tuổi cụ thể (tham khảo bảng để biết chi tiết).
Sau sinh: Cung cấp cho phụ nữ một viên nang 200.000 IU duy nhất sau khi sinh.
Bài viết cùng chuyên mục
Phác đồ điều trị bệnh đau mắt hột
Bệnh đau mắt hột là bệnh viêm giác mạc kết mạc rất dễ lây lan do Chlamydia trachomatis. Bệnh lưu hành ở các vùng nông thôn nghèo nhất của Châu Phi, Châu Á, Trung và Nam Mỹ và Trung Đông.
Phác đồ điều trị bệnh mộng mắt
Bệnh mộng mắt là một khối u lành tính (không phải ung thư) của mô ở phần kết mạc có thể lan đến giác mạc, phần vòm trong suốt ở phía trước mắt.
Phác đồ điều trị viêm kết mạc
Viêm kết mạc là tình trạng viêm màng mỏng trong suốt bao phủ phần trắng của mắt và bề mặt bên trong của mí mắt. Bệnh có thể do nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi-rút, dị ứng hoặc chất kích thích.
Phác đồ điều trj viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh
Viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh là một bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh do Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis gây ra.
Phác đồ điều trị tổn thương mắt ở bệnh giun chỉ (bệnh mù sông)
Giun trưởng thành sống trong các nốt dưới da, và ấu trùng của chúng, được gọi là vi khuẩn chỉ, di chuyển qua cơ thể. Khi những vi khuẩn chỉ này xâm nhập vào mắt, chúng có thể gây ra nhiều tổn thương ở mắt.
Phác đồ điều trị bệnh mắt nhiễm giun chỉ
Đặc điểm nổi bật nhất của bệnh mắt nhiễm giun chỉ là sự di chuyển của giun trưởng thành qua kết mạc (phần trắng của mắt), thường được gọi là "giun mắt".
Phác đồ điều trị đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể là một tình trạng mắt phổ biến xảy ra khi thủy tinh thể của mắt bị đục. Sự đục này cản trở ánh sáng đi qua mắt, dẫn đến mờ mắt.
Phác đồ điều trị viêm mô quanh ổ mắt và hốc mắt
Viêm mô quanh hốc mắt và viêm mô hốc mắt đều là những bệnh nhiễm trùng mắt nghiêm trọng, nhưng chúng khác nhau về mức độ nghiêm trọng và vị trí.